Sự gia tăng nhanh chóng của việc sử dụng cánh tay robot trong sản xuất công nghiệp đã mang lại những bước tiến vượt bậc về năng suất và hiệu quả. Tuy nhiên, việc tích hợp robot vào môi trường làm việc cũng tiềm ẩn những rủi ro đáng kể đối với con người và tài sản nếu không có các biện pháp phòng ngừa thích hợp. Tai nạn, chấn thương và thiệt hại thiết bị là những mối lo ngại lớn, đòi hỏi các doanh nghiệp phải ưu tiên hàng đầu công tác an toàn. Vì lý do đó, việc thực hiện đánh giá rủi ro và biện pháp an toàn toàn diện là vô cùng quan trọng.
Đánh giá rủi ro giúp xác định và phân tích các mối nguy hiểm tiềm tàng, trong khi biện pháp an toàn được áp dụng để giảm thiểu hoặc loại bỏ những rủi ro đó. Bài viết này sẽ đi sâu vào quy trình đánh giá rủi ro cho hệ thống robot, phân loại các biện pháp an toàn hiệu quả, đồng thời khám phá các yếu tố cần xem xét khi triển khai robot hợp tác (cobots) và những tiêu chuẩn an toàn chức năng liên quan. Cuối cùng, chúng ta sẽ nhìn nhận những thách thức hiện tại và các xu hướng tương lai trong lĩnh vực an toàn robot, nhằm trang bị kiến thức cần thiết để vận hành cánh tay robot một cách an toàn và tối ưu nhất.
1. Quy Trình Đánh Giá Rủi Ro Cho Hệ Thống Robot
Đánh giá rủi ro là một quy trình có hệ thống, không thể thiếu để xác định, phân tích và quản lý các mối nguy hiểm liên quan đến việc triển khai cánh tay robot trong sản xuất công nghiệp, từ đó đề xuất và triển khai các biện pháp an toàn hiệu quả.
1.1. Các bước cơ bản của đánh giá rủi ro
Quy trình đánh giá rủi ro bao gồm một chuỗi các bước logic để đảm bảo mọi khía cạnh an toàn đều được xem xét kỹ lưỡng:
- Xác định các mối nguy hiểm: Bước đầu tiên là nhận diện tất cả các mối nguy hiểm tiềm ẩn mà robot hoặc hệ thống robot có thể gây ra. Điều này bao gồm các mối nguy vật lý (ví dụ: va chạm, kẹt, cắt, nghiền, rơi vật liệu, di chuyển ngoài tầm kiểm soát), mối nguy điện (giật điện), mối nguy do lỗi phần mềm, hoặc các mối nguy liên quan đến tương tác người-robot.
- Đánh giá rủi ro: Sau khi xác định mối nguy, cần đánh giá rủi ro bằng cách phân tích xác suất xảy ra của sự cố và mức độ nghiêm trọng của hậu quả nếu sự cố đó xảy ra. Mục tiêu là định lượng hoặc định tính mức độ rủi ro tiềm ẩn.
- Đề xuất các biện pháp an toàn: Dựa trên kết quả đánh giá rủi ro, các biện pháp an toàn phù hợp sẽ được đề xuất để loại bỏ hoặc giảm thiểu rủi ro xuống mức chấp nhận được. Nguyên tắc ưu tiên thường được áp dụng là loại bỏ nguy hiểm tại nguồn, sau đó là giảm rủi ro thông qua thiết kế an toàn, áp dụng các biện pháp bảo vệ kỹ thuật, các biện pháp bổ sung, và cuối cùng là cung cấp thông tin, hướng dẫn sử dụng an toàn.
- Kiểm tra và xác nhận hiệu quả của các biện pháp: Sau khi triển khai các biện pháp, cần tiến hành kiểm tra và xác nhận độc lập để đảm bảo rằng chúng hoạt động như mong đợi và đạt được mức độ an toàn yêu cầu.
- Duy trì và cập nhật đánh giá rủi ro theo thời gian: Đánh giá rủi ro không phải là hoạt động một lần mà là một quá trình liên tục. Nó cần được xem xét và cập nhật định kỳ, hoặc khi có bất kỳ thay đổi nào trong hệ thống robot, quy trình sản xuất, hoặc các tiêu chuẩn liên quan.
1.2. Các phương pháp đánh giá rủi ro
Có nhiều phương pháp khác nhau để thực hiện đánh giá rủi ro, tùy thuộc vào mức độ chi tiết và tính phức tạp của hệ thống:
- Đánh giá định tính: Phương pháp này sử dụng kinh nghiệm, kiến thức chuyên môn và sự phán đoán để xác định và xếp hạng rủi ro. Các công cụ phổ biến bao gồm phương pháp checklist (danh sách kiểm tra), hoặc HAZOP (Hazard and Operability Study) để phân tích các sai lệch trong hoạt động.
- Đánh giá định lượng: Phương pháp này sử dụng dữ liệu, phân tích thống kê và mô hình toán học để tính toán xác suất và mức độ nghiêm trọng của rủi ro một cách cụ thể hơn. Các kỹ thuật như FTA (Fault Tree Analysis) và ETA (Event Tree Analysis) thường được sử dụng.
- Ma trận rủi ro: Đây là một công cụ trực quan và đơn giản, kết hợp xác suất xảy ra và mức độ nghiêm trọng để phân loại và ưu tiên các rủi ro, giúp đưa ra quyết định về các biện pháp an toàn cần thiết.
1.3. Các tiêu chuẩn liên quan đến đánh giá rủi ro
Một số tiêu chuẩn quốc tế cung cấp hướng dẫn cụ thể về đánh giá rủi ro trong bối cảnh robot và máy móc:
- ISO 10218-2: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu cụ thể về việc thực hiện đánh giá rủi ro cho toàn bộ hệ thống robot, bao gồm cả robot, thiết bị ngoại vi và tương tác với con người.
- ISO/TS 15066: Đây là một tiêu chuẩn kỹ thuật bổ sung, cung cấp hướng dẫn chi tiết về đánh giá rủi ro cho robot hợp tác (cobots), tập trung vào các tương tác không có rào chắn giữa người và robot.
- ISO 12100: Tiêu chuẩn này đưa ra các nguyên tắc chung cho thiết kế an toàn máy móc, bao gồm các phương pháp để xác định mối nguy, đánh giá rủi ro và lựa chọn các biện pháp giảm thiểu.
2. Các Loại Biện Pháp An Toàn Cho Hệ Thống Robot
Sau khi thực hiện đánh giá rủi ro, việc triển khai các biện pháp an toàn phù hợp là bước tiếp theo để giảm thiểu nguy cơ và bảo vệ nhân viên khi làm việc với cánh tay robot trong sản xuất công nghiệp. Các biện pháp này được phân loại theo thứ tự ưu tiên giảm thiểu rủi ro.
2.1. Biện pháp an toàn thiết kế (Intrinsic safety)
Biện pháp an toàn thiết kế là cấp độ bảo vệ cao nhất, tập trung vào việc loại bỏ hoặc giảm thiểu nguy hiểm ngay tại nguồn thông qua thiết kế của robot và hệ thống. Điều này bao gồm việc lựa chọn các loại robot có tính năng an toàn tích hợp như giới hạn lực và tốc độ tự động, đặc biệt quan trọng với robot hợp tác (cobots). Ngoài ra, việc thiết kế vùng làm việc an toàn hợp lý, nơi robot không thể tiếp cận các khu vực nguy hiểm hoặc nơi con người không được phép vào, cũng là một phần của biện pháp an toàn nội tại.
2.2. Biện pháp bảo vệ (Safeguarding)
Khi không thể loại bỏ hoàn toàn nguy hiểm thông qua thiết kế, các biện pháp bảo vệ được triển khai để ngăn chặn sự tiếp xúc của con người với các bộ phận nguy hiểm của robot. Các biện pháp này bao gồm:
Hàng rào vật lý: Các rào chắn cố định hoặc di động được sử dụng để tạo ra một vùng làm việc an toàn biệt lập cho robot, ngăn cách hoàn toàn với khu vực làm việc của con người.
Cổng an toàn có khóa liên động: Các cổng truy cập vào khu vực robot được trang bị khóa điện hoặc cơ khí, đảm bảo rằng robot sẽ tự động dừng hoạt động khi cổng mở.
Cảm biến an toàn: Bao gồm nhiều loại thiết bị phát hiện sự hiện diện của con người trong vùng nguy hiểm. Ví dụ:
- Laser scanner: Tạo ra một trường bảo vệ, khi bị ngắt quãng bởi sự hiện diện của người, robot sẽ dừng lại.
- Thảm áp lực: Đặt trên sàn, kích hoạt tín hiệu dừng khi có người bước vào.
- Rèm sáng an toàn: Tạo ra một bức màn ánh sáng hồng ngoại, khi bị gián đoạn sẽ cắt nguồn điện hoặc dừng robot.
Nút dừng khẩn cấp (E-stop): Các nút màu đỏ dễ nhận biết, được đặt ở nhiều vị trí chiến lược, cho phép người vận hành hoặc bất kỳ ai trong khu vực nguy hiểm dừng khẩn cấp toàn bộ hệ thống robot ngay lập tức.
2.3. Biện pháp bổ sung (Complementary protective measures)
Các biện pháp bổ sung được áp dụng để tăng cường an toàn, đặc biệt trong các tình huống không lường trước hoặc trong quá trình bảo trì.
- Quy trình khóa/thẻ (Lockout/Tagout – LOTO): Đây là một quy trình nghiêm ngặt để cách ly nguồn năng lượng của robot và các thiết bị liên quan trong quá trình bảo trì hoặc sửa chữa, đảm bảo rằng máy không thể khởi động bất ngờ.
- Hệ thống cảnh báo: Bao gồm đèn tín hiệu (ví dụ: đèn nhấp nháy khi robot hoạt động), còi báo động, hoặc thông báo bằng giọng nói để cảnh báo nhân viên về trạng thái hoạt động hoặc nguy hiểm tiềm ẩn của robot.
2.4. Biện pháp thông tin và đào tạo (Information for use)
Biện pháp thông tin và đào tạo là yếu tố con người trong hệ thống an toàn, đảm bảo người lao động có đủ kiến thức và nhận thức để làm việc an toàn với robot.
- Hướng dẫn sử dụng an toàn: Cung cấp tài liệu chi tiết về cách vận hành an toàn robot, các giới hạn hoạt động, và quy trình xử lý sự cố.
- Biển báo cảnh báo: Dán các biển báo rõ ràng tại các khu vực nguy hiểm, nhắc nhở về các mối nguy hiểm tiềm ẩn.
- Đào tạo an toàn cho nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo bài bản cho tất cả nhân viên làm việc trực tiếp hoặc gần robot, bao gồm người vận hành, lập trình viên, kỹ thuật viên bảo trì. Đào tạo cần bao gồm nhận diện mối nguy, quy trình an toàn, cách sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân, và phản ứng trong trường hợp khẩn cấp.
Loại Biện Pháp An Toàn | Ví Dụ Cụ Thể | Mục Tiêu Chính |
---|---|---|
Thiết kế an toàn | Giới hạn lực/tốc độ robot, thiết kế vùng an toàn. | Loại bỏ/Giảm nguy hiểm tại nguồn. |
Bảo vệ kỹ thuật | Hàng rào vật lý, cổng khóa liên động, rèm sáng, laser scanner, thảm áp lực. | Ngăn chặn tiếp xúc với nguy hiểm. |
Biện pháp bổ sung | Quy trình LOTO, đèn/còi cảnh báo. | An toàn trong tình huống đặc biệt/bảo trì, cảnh báo. |
Thông tin & Đào tạo | Hướng dẫn sử dụng, biển báo, khóa đào tạo an toàn. | Nâng cao nhận thức & kỹ năng an toàn. |
3. Các Yếu Tố Cần Xem Xét Khi Triển Khai Robot Hợp Tác (Cobots)
Việc triển khai robot hợp tác (cobots) đòi hỏi một cách tiếp cận đặc biệt trong đánh giá rủi ro và biện pháp an toàn, do khả năng tương tác trực tiếp và không có hàng rào chắn với con người. ISO/TS 15066 cung cấp hướng dẫn chi tiết cho việc này.
3.1. Các phương pháp hợp tác an toàn th
eo ISO/TS 15066
ISO/TS 15066 đã định nghĩa bốn phương pháp chính để đảm bảo robot hợp tác hoạt động an toàn khi làm việc cùng con người:
- Giám sát dừng an toàn: Robot tự động dừng chuyển động khi hệ thống phát hiện con người đi vào vùng làm việc của robot. Robot vẫn được cấp điện và có thể khởi động lại khi người ra khỏi vùng an toàn hoặc khi có lệnh khởi động.
- Điều khiển công suất và lực giới hạn: Đây là phương pháp phổ biến nhất cho cobots. Robot được lập trình để hoạt động với công suất và lực tối thiểu. Nếu xảy ra va chạm, lực tác động phải nằm dưới ngưỡng an toàn được quy định trong ISO/TS 15066, đảm bảo va chạm không gây chấn thương nghiêm trọng.
- Dẫn hướng bằng tay: Con người có thể điều khiển robot trực tiếp bằng tay một cách an toàn. Robot sẽ phản ứng với lực tác động của người vận hành để di chuyển, thường được sử dụng cho các tác vụ cần độ khéo léo hoặc định vị chính xác.
- Giám sát tốc độ và khoảng cách: Robot liên tục giám sát vị trí và khoảng cách của con người trong không gian làm việc. Dựa trên khoảng cách, robot sẽ điều chỉnh tốc độ hoạt động (giảm tốc khi con người đến gần, dừng khi ở quá gần), đảm bảo duy trì khoảng cách an toàn.
3.2. Đánh giá rủi ro chi tiết cho các tương tác người-robot
Việc đánh giá rủi ro cho robot hợp tác (cobots) phải chi tiết hơn nhiều so với robot truyền thống, vì nó phải tính đến các kịch bản tương tác có thể xảy ra giữa người và robot. Điều này bao gồm việc phân tích các điểm tiếp xúc tiềm năng, cường độ lực tác động trong trường hợp va chạm, và các yếu tố như trọng lượng của vật thể mà robot đang mang. Mục tiêu là đảm bảo rằng ngay cả trong trường hợp va chạm, mức độ lực và áp lực tác động lên cơ thể con người không vượt quá ngưỡng gây chấn thương được quy định.
3.3. Xác định vùng làm việc an toàn cho cobots
Mặc dù cobots được thiết kế để làm việc không có rào chắn, việc xác định rõ ràng vùng làm việc an toàn của chúng là vẫn cần thiết. Vùng này có thể thay đổi linh hoạt tùy thuộc vào nhiệm vụ, tốc độ và chế độ hoạt động của robot. Hệ thống giám sát bằng cảm biến tiên tiến giúp robot liên tục nhận biết vị trí của con người và điều chỉnh hành vi của mình để duy trì an toàn trong khu vực được chia sẻ.
3.4. Lựa chọn cảm biến và thiết bị an toàn phù hợp cho cobots
Việc lựa chọn các cảm biến an toàn và thiết bị bảo vệ phù hợp là rất quan trọng đối với cobots. Các cảm biến này cần có khả năng phát hiện sự hiện diện, vị trí và thậm chí là hướng di chuyển của con người với độ chính xác cao. Ví dụ, camera 3D, radar, hoặc các hệ thống quét laser có thể được sử dụng để tạo ra một “vùng bảo vệ” linh hoạt xung quanh robot, cho phép nó phản ứng chủ động trước sự tiếp cận của con người.
4. Các Tiêu Chuẩn An Toàn Chức Năng
Ngoài các tiêu chuẩn về đánh giá rủi ro và biện pháp an toàn cho robot cụ thể, kỹ sư robot còn phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn chức năng tổng quát để đảm bảo độ tin cậy và an toàn của các hệ thống điều khiển liên quan đến an toàn.
4.1. Giới thiệu về an toàn chức năng
An toàn chức năng đề cập đến việc đảm bảo rằng các hệ thống điện, điện tử và lập trình (E/E/PE) thực hiện đúng các chức năng an toàn được thiết kế, ngay cả khi có lỗi xảy ra. Khái niệm này liên quan chặt chẽ đến SIL (Safety Integrity Level) và PL (Performance Level).
- SIL (Safety Integrity Level): Là một chỉ số định lượng về khả năng một chức năng an toàn sẽ thực hiện thành công các chức năng an toàn yêu cầu trong một khoảng thời gian nhất định trong điều kiện xác định. Có 4 cấp độ SIL (từ 1 đến 4), với SIL 4 là mức độ an toàn cao nhất.
- PL (Performance Level): Cũng là một chỉ số định lượng về khả năng thực hiện chức năng an toàn, thường được sử dụng trong tiêu chuẩn an toàn máy móc (ISO 13849). Có 5 cấp độ PL (a, b, c, d, e), với PL e là mức độ an toàn cao nhất.
Tầm quan trọng của an toàn chức năng trong hệ thống robot là rất lớn, bởi vì một lỗi trong hệ thống điều khiển có thể dẫn đến chuyển động nguy hiểm của robot và gây tai nạn nghiêm trọng.
4.2. IEC 61508: An toàn chức năng của hệ thống điện/điện tử/lập trình được
IEC 61508 là tiêu chuẩn quốc tế nền tảng về an toàn chức năng, áp dụng cho tất cả các ngành công nghiệp. Nó cung cấp một khung làm việc chung để quản lý an toàn chức năng của các hệ thống E/E/PE liên quan đến an toàn. Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu về vòng đời an toàn (Safety Lifecycle), từ phân tích nguy hiểm, thiết kế, cài đặt, vận hành, đến bảo trì và hủy bỏ hệ thống an toàn.
4.3. IEC 62061: An toàn chức năng của các hệ thống điều khiển liên quan đến an toàn cho máy móc
IEC 62061 là một tiêu chuẩn cụ thể hơn, dựa trên IEC 61508, nhưng được áp dụng riêng cho an toàn chức năng của các hệ thống điều khiển liên quan đến an toàn cho máy móc, bao gồm cả robot công nghiệp. Tiêu chuẩn này cung cấp các yêu cầu chi tiết để thiết kế và xác minh các hệ thống điều khiển an toàn, giúp đạt được các cấp độ SIL cần thiết cho các chức năng an toàn cụ thể của máy móc.
4.4. Ứng dụng các tiêu chuẩn an toàn chức năng trong thiết kế hệ thống an toàn cho robot
Trong thiết kế hệ thống an toàn cho cánh tay robot, các kỹ sư an toàn phải áp dụng các tiêu chuẩn như IEC 61508 và IEC 62061 để đảm bảo rằng các chức năng an toàn (ví dụ: dừng khẩn cấp, giới hạn tốc độ an toàn) đạt được mức độ tin cậy và hiệu suất yêu cầu (SIL hoặc PL). Điều này bao gồm việc lựa chọn các linh kiện có chứng nhận an toàn, thiết kế mạch điện dự phòng, và sử dụng phần mềm có độ tin cậy cao để ngăn ngừa lỗi hệ thống có thể dẫn đến nguy hiểm.
Tiêu Chuẩn An Toàn | Phạm Vi Ứng Dụng Chính | Nội Dung Cốt Lõi |
---|---|---|
ISO 10218-1 | Nhà sản xuất robot | Yêu cầu thiết kế an toàn của robot. |
ISO 10218-2 | Nhà tích hợp/Người dùng | Đánh giá rủi ro hệ thống, thiết kế vùng an toàn, vận hành. |
ISO/TS 15066 | Robot hợp tác (Cobots) | Phương pháp hợp tác an toàn, ngưỡng lực/áp lực va chạm. |
IEC 61508 | An toàn chức năng hệ thống E/E/PE | Vòng đời an toàn, SIL, cho mọi ngành. |
IEC 62061 | An toàn chức năng máy móc | Áp dụng IEC 61508 cho máy móc (bao gồm robot). |
5. Thách Thức và Xu Hướng Tương Lai
Lĩnh vực đánh giá rủi ro và biện pháp an toàn cho cánh tay robot đang phát triển không ngừng, đối mặt với những thách thức mới nhưng cũng mở ra nhiều xu hướng đầy hứa hẹn.
5.1. Thách thức
- Tích hợp an toàn cho các hệ thống robot phức tạp: Khi các nhà máy thông minh ngày càng tích hợp nhiều loại robot (cánh tay robot, robot di động), thiết bị tự động hóa và hệ thống thông tin, việc đảm bảo an toàn toàn diện cho toàn bộ hệ thống trở nên vô cùng phức tạp.
- Đánh giá rủi ro cho các tương tác người-robot linh hoạt: Với sự gia tăng của các ứng dụng robot hợp tác (cobots) và các kịch bản tương tác linh hoạt, việc đánh giá rủi ro cho các tình huống không lường trước hoặc các va chạm nhẹ trở nên khó khăn hơn, đòi hỏi các phương pháp phân tích tiên tiến.
- An ninh mạng công nghiệp: Khi các hệ thống an toàn của robot ngày càng được kết nối mạng, nguy cơ bị tấn công mạng (cyber-attacks) trở nên hiện hữu. Một cuộc tấn công có thể vô hiệu hóa các tính năng an toàn, gây ra chuyển động nguy hiểm và tai nạn nghiêm trọng, đặt ra thách thức lớn về an ninh mạng công nghiệp.
- Đảm bảo an toàn cho robot di động (AGV/AMR): Sự phát triển của các robot vận chuyển tự hành (AGV/AMR) trong môi trường sản xuất tạo ra các mối nguy hiểm di chuyển động, đòi hỏi các phương pháp đánh giá rủi ro và biện pháp an toàn khác biệt so với robot cố định.
5.2. Xu hướng
- Robot tự học an toàn: Tương lai của an toàn robot sẽ chứng kiến sự phát triển của robot tự học an toàn, sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning) để liên tục phân tích dữ liệu từ môi trường. Robot sẽ có khả năng tự động học hỏi từ các tương tác, dự đoán các tình huống nguy hiểm và điều chỉnh hành vi của mình để tránh va chạm hoặc giảm thiểu rủi ro mà không cần lập trình lại thủ công.
- Cảm biến thông minh hơn: Thế hệ cảm biến tiếp theo sẽ trở nên thông minh hơn nhiều, không chỉ phát hiện sự hiện diện mà còn có khả năng nhận biết và dự đoán hành vi, ý định của con người. Ví dụ, camera 3D kết hợp với AI có thể phân tích chuyển động của người để dự đoán quỹ đạo và điều chỉnh hoạt động của robot kịp thời.
- Digital Twin (Mô phỏng ảo) và mô phỏng an toàn: Việc sử dụng các mô hình ảo của hệ thống robot (Digital Twin) sẽ trở nên phổ biến. Các kỹ sư có thể sử dụng các mô phỏng an toàn trong môi trường ảo để kiểm tra các kịch bản nguy hiểm, đánh giá hiệu quả của các biện pháp an toàn mới, và tối ưu hóa thiết kế trước khi triển khai thực tế, giảm thiểu rủi ro và chi phí.
- Tiêu chuẩn hóa các phương pháp đánh giá rủi ro và biện pháp an toàn cho các ứng dụng robot mới: Với sự đa dạng ngày càng tăng của các ứng dụng robot, sẽ có nhu cầu phát triển các tiêu chuẩn quốc tế mới hoặc mở rộng các tiêu chuẩn hiện có để bao gồm các kịch bản hoạt động phức tạp hơn (ví dụ: robot làm việc ở môi trường không xác định, robot có khả năng tự học).
6. Kết Luận
Việc thực hiện đánh giá rủi ro và biện pháp an toàn là nền tảng không thể thiếu để khai thác tối đa tiềm năng của cánh tay robot trong sản xuất công nghiệp mà vẫn đảm bảo an toàn tuyệt đối cho con người. Các tiêu chuẩn như ISO 10218 và ISO/TS 15066 cung cấp những hướng dẫn chi tiết và cần thiết, giúp các doanh nghiệp xây dựng một môi trường sản xuất không chỉ hiệu quả mà còn an toàn. Bằng cách áp dụng các loại biện pháp an toàn từ thiết kế, bảo vệ kỹ thuật, bổ sung, đến thông tin và đào tạo, chúng ta có thể giảm thiểu đáng kể các rủi ro. Mặc dù sự phức tạp của hệ thống và các mối lo ngại về an ninh mạng công nghiệp là những thách thức hiện hữu, nhưng với sự tiến bộ của robot tự học an toàn, cảm biến thông minh, và công nghệ Digital Twin, tương lai hứa hẹn những giải pháp an toàn ngày càng thông minh và chủ động hơn. Để duy trì sự cạnh tranh và phát triển bền vững, các doanh nghiệp và kỹ sư cần ưu tiên an toàn, đầu tư vào các giải pháp tiên tiến, và không ngừng cập nhật kiến thức về các tiêu chuẩn và công nghệ mới trong lĩnh vực an toàn robot.