Lựa chọn thành phần phù hợp là giai đoạn then chốt, quyết định 80% hiệu suất và chi phí đầu tư ban đầu của một hệ thống Thị giác máy (MV) trong bối cảnh sản xuất công nghiệp hiện đại. Việc xác định đúng các thiết bị quang học và xử lý ảnh là yếu tố cơ bản tạo nên sự khác biệt giữa một hệ thống MV hoạt động trơn tru và một giải pháp thiếu ổn định. Hệ thống MV đòi hỏi sự cân bằng tinh tế giữa độ phân giải quang học cần thiết để phát hiện lỗi nhỏ nhất. Các quyết định sai lầm ở giai đoạn này thường dẫn đến chi phí điều chỉnh cao hơn nhiều lần so với việc đầu tư ban đầu chính xác. Bài viết này cung cấp hướng dẫn kỹ thuật chi tiết về cách lựa chọn các thành phần cốt lõi của hệ thống MV.
1. Lựa Chọn Camera: “Mắt” của Hệ thống MV
Camera MV là thiết bị quan trọng nhất, chịu trách nhiệm thu thập dữ liệu lớn chất lượng cao, cung cấp nguyên liệu thô cho các thuật toán xử lý. Sự lựa chọn camera xác định khả năng nhìn thấy và nắm bắt chi tiết của toàn bộ hệ thống.
1.1. Tiêu chí Tính toán Độ phân giải (Resolution) và Kích thước điểm ảnh (Pixel Size)
Việc Tính toán Độ phân giải (Resolution) là bước tiên quyết, đảm bảo camera có thể phân biệt được lỗi nhỏ nhất trên sản phẩm. Công thức cơ bản thường được sử dụng xác định độ phân giải tối thiểu cần thiết cho cảm biến. Độ phân giải cần thiết tính bằng số pixel tối thiểu trên cảm biến.
Kích thước điểm ảnh (Pixel Size) của cảm biến ảnh hưởng trực tiếp đến độ nhạy sáng và mức độ nhiễu. Cảm biến có kích thước pixel lớn hơn (ví dụ: 5.5μm) thường thu được nhiều ánh sáng hơn, giảm nhiễu (noise) và cải thiện chất lượng ảnh trong điều kiện chiếu sáng thấp, mặc dù chúng có thể dẫn đến cảm biến có kích thước vật lý lớn hơn hoặc độ phân giải thấp hơn trên cùng một khuôn (die size).

1.2. Phân loại Cảm biến
Các ứng dụng MV đòi hỏi sự phân biệt rõ ràng giữa hai loại cảm biến chính để đáp ứng Tốc độ dây chuyền và yêu cầu đo lường kích thước.
- Camera vùng (Area Scan): Loại camera này phù hợp cho kiểm tra tĩnh, hoặc các vật thể di chuyển chậm, nơi toàn bộ Trường nhìn (FOV) được chụp chỉ trong một lần phơi sáng. Chúng yêu cầu dung lượng xử lý lớn hơn cho mỗi khung hình (frame), nhưng cung cấp hình ảnh dễ hiểu hơn cho các tác vụ kiểm tra lỗi phức tạp hoặc Deep Learning.
- Camera dòng (Line Scan): Loại camera này bắt buộc cho các ứng dụng Tốc độ dây chuyền cực cao hoặc kiểm tra các vật thể có kích thước quá khổ. Camera dòng thu thập dữ liệu bằng cách chụp từng dòng pixel một. Sau đó, các dòng này được ghép lại thành hình ảnh 2D thông qua phần mềm. Điều này tạo ra dữ liệu lớn với độ phân giải cực cao trên chiều dài, nhưng đòi hỏi sự đồng bộ cơ khí và điện tử rất chính xác với tốc độ di chuyển của vật thể.
1.3. Giao thức Truyền dữ liệu và Tốc độ Khung hình (FPS)
Tốc độ Khung hình (FPS) của camera xác định tần suất chụp ảnh, phải đảm bảo mọi sản phẩm đều được chụp đủ số lần yêu cầu, đặc biệt trong môi trường thời gian thực. Các giao thức truyền dữ liệu được lựa chọn phải có khả năng xử lý Volume dữ liệu sinh ra từ camera có độ phân giải cao và FPS lớn.
| Giao thức | Tốc độ Tối đa (Lý thuyết) | Đặc điểm Ứng dụng | Ưu điểm Chính |
|---|---|---|---|
| GigE Vision | ≈1Gbps |
Phổ biến nhất, khoảng cách xa ($ > 100 , \text{m} $). | Chi phí thấp, cáp tiêu chuẩn, độ trễ chấp nhận được. |
| USB3 Vision | ≈5Gbps |
Camera có độ phân giải cao và tốc độ trung bình. | Dễ cài đặt, cấp nguồn qua cáp (PoE). |
| Camera Link | ≈8.5Gbps |
Camera dòng (Line Scan), dữ liệu lớn, tốc độ cực cao. | Tốc độ tối đa, độ trễ cực thấp. |
| CoaXPress (CXP) | ≈12.5Gbps (trên một cáp) | Ứng dụng sản xuất công nghiệp tiên tiến, độ phân giải $ > 20 \text{MP} $. | Tốc độ vượt trội, cấp nguồn qua cáp đồng trục. |
2. Lựa Chọn Ống kính Tối ưu hóa Hình ảnh và Độ chính xác
Ống kính MV đóng vai trò quyết định, thực hiện chức năng phóng đại hình ảnh và đảm bảo hình ảnh thu được không bị biến dạng.
2.1. Tính toán Tiêu cự (Focal Length) và Trường nhìn (FOV)
Tính toán Tiêu cự (Focal Length) là bước thiết yếu, thiết lập mối quan hệ giữa kích thước cảm biến, Khoảng cách làm việc (Working Distance – WD), và Trường nhìn (FOV). Tiêu cự f xác định kích thước của đối tượng được chiếu lên cảm biến. Kỹ sư MV cần tối ưu Khoảng cách làm việc (Working Distance) dựa trên các ràng buộc cơ học của dây chuyền sản xuất công nghiệp. Khoảng cách làm việc càng lớn, tiêu cự càng dài, và ngược lại. Việc lựa chọn ống kính với tiêu cự cố định (fixed focal length) thường mang lại chất lượng quang học cao hơn so với ống kính zoom, vì chúng giảm thiểu sự quang sai.

2.2. Khẩu độ (Aperture) và Độ sâu Trường ảnh (Depth of Field – DOF)
Khẩu độ (Aperture) của ống kính, được biểu thị bằng số f, kiểm soát lượng ánh sáng đi vào cảm biến và ảnh hưởng mạnh mẽ đến Độ sâu Trường ảnh (DOF). DOF là phạm vi khoảng cách từ camera mà vật thể vẫn giữ được độ sắc nét chấp nhận được. Mối quan hệ giữa khẩu độ và DOF là nghịch đảo:
- Mở khẩu (số f nhỏ, ví dụ: f/2.8): Tăng lượng ánh sáng, giảm DOF. Phù hợp cho tốc độ cao và hình ảnh 2D phẳng.
- Đóng khẩu (số f lớn, ví dụ: f/16): Giảm lượng ánh sáng, tăng DOF. Cần thiết cho các ứng dụng đo lường kích thước 3D hoặc sản phẩm có sự chênh lệch độ cao lớn.
Việc lựa chọn khẩu độ phù hợp phải cân bằng giữa việc đo lường kích thước chính xác (cần DOF lớn) và yêu cầu về Tốc độ xử lý (cần nhiều ánh sáng để giảm thời gian phơi sáng).
2.3. Lựa chọn Ống kính cho Ứng dụng Độ chính xác cao
Các yêu cầu đo lường kích thước và kiểm tra lỗi nghiêm ngặt đòi hỏi ống kính chuyên dụng để loại bỏ các lỗi quang học không mong muốn.
- Ống kính Telecentric: Loại ống kính này là lý tưởng cho đo lường kích thước chính xác. Ống kính Telecentric hoạt động bằng cách đảm bảo rằng các tia sáng đi song song với trục quang học, loại bỏ hoàn toàn lỗi phối cảnh (perspective error). Điều này có nghĩa là sự phóng đại của đối tượng không thay đổi, ngay cả khi khoảng cách làm việc thay đổi trong phạm vi DOF.
- Ống kính Macro/Fixed Focal Length: Các ống kính chất lượng cao này được thiết kế để hoạt động với độ phóng đại lớn, cung cấp độ sắc nét tối đa và biến dạng thấp (low distortion) trên toàn bộ Trường nhìn (FOV).
3. Lựa Chọn Hệ thống Chiếu sáng: Yếu tố Cải thiện Tương phản
Hệ thống chiếu sáng MV là công cụ thiết yếu, thực hiện chức năng làm nổi bật các đặc điểm cần kiểm tra và cải thiện độ tương phản của hình ảnh. Ánh sáng chất lượng cao giảm đáng kể gánh nặng cho thuật toán xử lý ảnh sau này.
3.1. Đánh giá Công nghệ Chiếu sáng
Các công nghệ chiếu sáng chính được sử dụng trong MV phải đáp ứng các tiêu chuẩn về độ ổn định và khả năng điều khiển.

- LED (Light Emitting Diode): Công nghệ LED cung cấp độ bền cao, tuổi thọ lâu dài và quan trọng nhất, khả năng điều khiển cao (Strobing). LED cho phép thay đổi màu sắc ánh sáng (đỏ, xanh, trắng, UV) để tối ưu hóa việc kiểm tra lỗi trên các vật liệu khác nhau.
- Laser: Laser được sử dụng chủ yếu cho các phép đo lường kích thước 3D. Laser tạo ra một cấu trúc ánh sáng (ví dụ: đường thẳng hoặc điểm) lên bề mặt đối tượng. Sự biến dạng của đường laser được ghi lại bằng camera, từ đó tính toán được hình dạng 3D của vật thể.
3.2. Lựa chọn Phương pháp Chiếu sáng Tối ưu
Phương pháp chiếu sáng phải được lựa chọn dựa trên hình dạng, tính chất phản xạ của bề mặt sản phẩm và loại lỗi cần phát hiện.
| Phương pháp Chiếu sáng | Nguyên tắc Hoạt động | Ứng dụng Lý tưởng | Độ tương phản |
|---|---|---|---|
| Backlight (Ánh sáng nền) | Ánh sáng từ phía sau, tạo ra hình ảnh bóng (silhouette). | Đo lường kích thước, kiểm tra lỗi hình dạng, đếm số lượng. | Tối đa |
| Bright Field/Dome Light | Ánh sáng khuếch tán đồng đều từ phía trên. | Bề mặt phẳng, bóng loáng, giảm điểm nóng (hotspot). | Trung bình – Tốt |
| Dark Field (Trường tối) | Ánh sáng góc thấp, chỉ thu nhận ánh sáng phản xạ bất thường. | Phát hiện vết xước, vết nứt, khuyết tật siêu nhỏ trên bề mặt bóng. | Rất cao (cho lỗi) |
| Axial Diffuse Light | Chiếu sáng đồng trục, phù hợp cho các bề mặt phản chiếu cao. | Phát hiện dấu vết in chìm trên vật liệu gương. | Trung bình |
3.3. Đồng bộ hóa Ánh sáng (Strobing)
Ánh sáng chớp (Strobe Light) đại diện cho một kỹ thuật thiết yếu, được sử dụng để đóng băng chuyển động của vật thể. Sử dụng ánh sáng chớp cho phép kỹ sư giảm thiểu thời gian phơi sáng của camera xuống mức cực thấp (ví dụ: 10μs), ngăn ngừa hiện tượng nhòe ảnh (motion blur) ngay cả khi Tốc độ dây chuyền là rất cao. Đồng thời, kỹ thuật này tăng cường độ sáng hiệu quả cho camera, cải thiện tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR) và đảm bảo chất lượng hình ảnh tối ưu cho Tốc độ xử lý và thời gian thực.
4. Lựa Chọn Nền tảng Xử lý Dữ liệu lớn và Thời gian thực
Nền tảng xử lý phải cung cấp Khả năng tính toán mạnh mẽ cần thiết để chuyển đổi dữ liệu lớn từ camera thành quyết định kiểm tra trong thời gian thực.

4.1. Phân tích Nhu cầu Edge Computing vs. Cloud/PC
Quyết định về nền tảng xử lý phụ thuộc vào độ phức tạp của thuật toán và yêu cầu về độ trễ.
- Thiết bị Edge Computing (Thiết bị Edge Computing): Thiết bị như Box PC công nghiệp hoặc NVIDIA Jetson là bắt buộc cho suy luận (inference) thời gian thực. Việc xử lý dữ liệu ngay tại Edge giúp giảm thiểu độ trễ mạng và giảm gánh nặng Volume dữ liệu phải truyền về máy chủ trung tâm. Edge Computing phù hợp với các hệ thống sản xuất công nghiệp đòi hỏi phản ứng ngay lập tức (ví dụ: loại bỏ sản phẩm lỗi chỉ trong 50ms).
- Cloud/PC: Các hệ thống Cloud hoặc PC mạnh mẽ thích hợp cho việc lưu trữ dữ liệu lớn, thực hiện đào tạo mô hình (training) Deep Learning ban đầu, và thực hiện phân tích tổng hợp dài hạn về hiệu suất kiểm tra lỗi.
4.2. Lựa chọn GPU/TPU và Tối ưu hóa Mô hình
Các thuật toán Deep Learning hiện đại đòi hỏi Khả năng tính toán mạnh mẽ từ các bộ xử lý chuyên dụng.
- Đánh giá nhu cầu GPU/TPU: Việc lựa chọn GPU/TPU (Graphical Processing Unit/Tensor Processing Unit) phải dựa trên độ phức tạp của mô hình Deep Learning (ví dụ: các mô hình nhận dạng đối tượng như YOLO, hoặc các mô hình phân loại như ResNet). Các mô hình phức tạp hơn sẽ yêu cầu GPU có số lượng lõi CUDA và bộ nhớ video (VRAM) lớn hơn để đạt Tốc độ xử lý cần thiết.
- Tối ưu hóa Mô hình: Tầm quan trọng của việc tối ưu hóa mô hình là rất lớn trước khi triển khai lên Thiết bị Edge Computing.
4.3. Lựa chọn Bộ điều khiển (Controller)
Bộ điều khiển (Controller) như PLC đảm nhận vai trò đồng bộ hóa các thành phần MV và truyền thông với dây chuyền sản xuất công nghiệp. Controller cần được lựa chọn dựa trên khả năng quản lý I/O (input/output) tốc độ cao để kích hoạt camera, đồng bộ hóa Ánh sáng chớp (Strobe Light) và điều khiển các cơ chế loại bỏ sản phẩm lỗi một cách chính xác trong thời gian thực.
5. Kết Luận
Lựa chọn thành phần phù hợp Thị giác máy đòi hỏi một phương pháp tiếp cận có hệ thống và căn cứ vào các tính toán kỹ thuật cụ thể, không chỉ đơn thuần là mua thiết bị. Sự thành công của hệ thống phụ thuộc vào sự cân bằng chính xác giữa độ phân giải quang học, Tốc độ xử lý dữ liệu và Volume dữ liệu sinh ra. Việc đầu tư thời gian vào tính toán chính xác các thông số quang học (Tiêu cự, DOF, Hệ thống chiếu sáng MV) và lựa chọn nền tảng Edge Computing với GPU/TPU phù hợp sẽ đảm bảo hệ thống MV hoạt động hiệu quả, ổn định. Điều này dẫn đến mục tiêu cuối cùng là tối ưu hóa sản xuất công nghiệp và đạt được khả năng kiểm soát chất lượng vượt trội.
