Trong thế giới tự động hóa công nghiệp, HMI là cầu nối trực quan giữa con người và máy móc. Biểu tượng và hình ảnh minh họa đóng vai trò quan trọng, chúng là ngôn ngữ “phi ngôn ngữ” giúp người vận hành nắm bắt thông tin nhanh chóng hơn cả văn bản. Nhiều HMI hiện nay sử dụng biểu tượng lỗi thời, khó hiểu hoặc không nhất quán, dẫn đến sự chậm trễ trong việc nhận diện trạng thái, thao tác sai lầm, và tăng gánh nặng nhận thức cho người vận hành. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành HMI và tiềm ẩn rủi ro an toàn. Để khắc phục, việc áp dụng các nguyên tắc thiết kế biểu tượng và hình ảnh minh họa khoa học là vô cùng cần thiết, hướng tới sự rõ ràng, dễ nhận diện và nhất quán để tạo nên một giao diện trực quan HMI thực sự. Bài viết này sẽ phân tích sâu về vai trò của thiết kế biểu tượng và hình ảnh minh họa trong HMI, các nguyên tắc cốt lõi từ tính đơn giản, nhất quán đến khả năng nhận diện tức thì.
1. Tầm quan trọng của biểu tượng và hình ảnh minh họa trong HMI
Biểu tượng và hình ảnh minh họa là yếu tố then chốt giúp HMI truyền tải thông tin hiệu quả, vượt qua rào cản ngôn ngữ và nâng cao tốc độ tương tác, góp phần cải thiện năng suất và an toàn trong sản xuất công nghiệp.
1.1. Tăng tốc độ nhận diện và hiểu thông tin
Biểu tượng và hình ảnh minh họa tăng tốc độ nhận diện và hiểu thông tin bằng cách trình bày thông tin một cách trực quan và dễ nắm bắt. Biểu tượng được xử lý nhanh hơn văn bản bởi bộ não con người. Điều này vượt qua rào cản ngôn ngữ, làm cho HMI phù hợp với người vận hành đa quốc gia. Chúng truyền tải thông tin tức thì về trạng thái hoặc chức năng, giúp người vận hành nắm bắt tình hình nhanh chóng.
1.2. Giảm gánh nặng nhận thức và mỏi mắt
Việc sử dụng biểu tượng và hình ảnh minh họa hiệu quả giúp giảm gánh nặng nhận thức và mỏi mắt cho người vận hành, đặc biệt trong những ca làm việc dài. Hình ảnh minh họa trực quan hóa phức tạp, biến dữ liệu phức tạp thành hình ảnh dễ hiểu, dễ ghi nhớ. Điều này giảm lượng chữ cần đọc, từ đó giảm căng thẳng thị giác và mệt mỏi. Mắt người vận hành cũng tăng khả năng tập trung vì dễ dàng tìm thấy điểm cần chú ý trên màn hình.

1.3. Nâng cao hiệu quả vận hành và giảm lỗi
Biểu tượng và hình ảnh minh họa được thiết kế chuẩn mực góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và giảm thiểu lỗi do thao tác nhầm lẫn. Nút với biểu tượng rõ ràng giúp người vận hành thực hiện thao tác chính xác. Cảnh báo bằng hình ảnh trực quan thu hút sự chú ý và thúc đẩy phản ứng nhanh sự cố. Nhờ đó, hệ thống giảm sai sót, vì người vận hành ít nhầm lẫn chức năng hoặc trạng thái của thiết bị.
1.4. Đảm bảo tính nhất quán và thẩm mỹ của giao diện
Thiết kế biểu tượng và hình ảnh minh họa chuyên nghiệp đảm bảo tính nhất quán và thẩm mỹ của giao diện HMI, tạo nên một hệ thống đồng bộ và dễ chịu. Biểu tượng góp phần tạo nên bản sắc cho hệ thống HMI, giúp nó dễ nhận diện. Một giao diện được thiết kế tốt tạo cảm giác tin cậy và chuyên nghiệp. Ngoài ra, một bộ biểu tượng nhất quán dễ dàng áp dụng cho các màn hình mới, giúp mở rộng hệ thống một cách hiệu quả.
2. Các nguyên tắc cốt lõi trong thiết kế biểu tượng và hình ảnh minh họa cho HMI
Thiết kế biểu tượng và hình ảnh minh họa hiệu quả cho HMI đòi hỏi sự tuân thủ các nguyên tắc về tính đơn giản, khả năng nhận diện và tính nhất quán, đảm bảo chúng truyền tải thông điệp một cách rõ ràng nhất.
2.1. Tính đơn giản và rõ ràng
Tính đơn giản và rõ ràng là nguyên tắc hàng đầu trong thiết kế biểu tượng, đảm bảo biểu tượng dễ hiểu ngay lập tức. Cần giảm chi tiết bằng cách loại bỏ các yếu tố không cần thiết, chỉ giữ lại đường nét cốt lõi. Biểu tượng phải dễ nhận biết ngay cả khi có kích thước nhỏ. Quan trọng nhất, mỗi biểu tượng phải có một ý nghĩa duy nhất để tránh gây nhầm lẫn. Xu hướng thiết kế phẳng là một ví dụ điển hình cho sự đơn giản, hiện đại và dễ nhìn.
2.2. Khả năng nhận diện và biểu tượng hóa
Khả năng nhận diện và biểu tượng hóa đề cập đến việc sử dụng các hình ảnh có tính biểu tượng cao và dễ hiểu trong ngữ cảnh. Cần sử dụng biểu tượng phổ quát, tức là các hình ảnh đã quen thuộc trong ngành hoặc đời sống như mũi tên, bánh răng, hoặc biểu tượng bật/tắt. Tránh trừu tượng bằng cách hạn chế các biểu tượng không có mối liên hệ rõ ràng với chức năng. Biểu tượng phải phù hợp ngữ cảnh, có ý nghĩa rõ ràng trong bối cảnh sản xuất công nghiệp.
2.3. Tính nhất quán
Tính nhất quán là yếu tố then chốt để xây dựng một hệ thống HMI dễ học và dễ sử dụng, duy trì sự đồng bộ trên toàn bộ giao diện. Kích thước các biểu tượng cùng loại hoặc cùng cấp độ nên đồng đều. Kiểu dáng tất cả biểu tượng trong một hệ thống nên đồng bộ, ví dụ về đường nét, góc bo, hoặc đổ bóng. Màu sắc cũng phải nhất quán, quy định rõ ràng màu sắc cho từng trạng thái, ví dụ xanh lá cây cho hoạt động, đỏ cho lỗi.
2.4. Kích thước và độ phân giải
Kích thước và độ phân giải của biểu tượng phải được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo khả năng hiển thị và tương tác tối ưu trên các màn hình HMI. Biểu tượng phải đủ lớn để nhìn rõ và dễ dàng nhận diện từ khoảng cách. Khả năng mở rộng là cần thiết; sử dụng đồ họa vector đảm bảo chất lượng hiển thị tốt trên mọi kích thước màn hình và độ phân giải. Đối với màn hình cảm ứng, biểu tượng/nút cần đủ lớn để dễ chạm chính xác.

2.5. Bổ sung văn bản
Việc bổ sung văn bản là một biện pháp hỗ trợ quan trọng để tăng cường sự hiểu biết và giảm thiểu nhầm lẫn, đặc biệt với các biểu tượng không phổ biến. Luôn có nhãn văn bản kèm theo biểu tượng, đặc biệt quan trọng với biểu tượng ít phổ biến hoặc chức năng phức tạp. Văn bản tăng cường hiểu biết, giúp người dùng xác nhận ý nghĩa của biểu tượng và giảm rủi ro hiểu sai. Ngoài ra, văn bản cũng hỗ trợ đa ngôn ngữ, có thể dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau, phục vụ người vận hành quốc tế.
3. Các loại biểu tượng và hình ảnh minh họa phổ biến trong HMI
Việc phân loại và sử dụng đúng loại biểu tượng và hình ảnh minh họa giúp tối ưu hóa hiệu quả truyền tải thông tin trên HMI, từ đó cải thiện khả năng đọc hiểu và tương tác của người vận hành.
3.1. Biểu tượng trạng thái
Biểu tượng trạng thái có mục đích hiển thị trạng thái hoạt động của thiết bị hoặc quy trình, cung cấp thông tin nhanh chóng về tình hình hiện tại. Ví dụ phổ biến bao gồm biểu tượng đèn để chỉ On/Off, biểu tượng quạt cho Running/Stopped, hoặc biểu tượng van cho Open/Closed. Thiết kế của chúng thường là thay đổi màu sắc hoặc hình dạng để biểu thị trạng thái, ví dụ màu xanh lá cây cho trạng thái chạy và màu đỏ cho trạng thái dừng.
3.2. Biểu tượng điều khiển
Biểu tượng điều khiển có mục đích kích hoạt một chức năng hoặc thao tác cụ thể, cho phép người vận hành tương tác trực tiếp với hệ thống. Ví dụ điển hình là nút Start/Stop, nút mũi tên cho Move Up/Down, hoặc biểu tượng khóa/mở khóa. Thiết kế của chúng cần rõ ràng, dễ chạm, và có phản hồi trực quan khi được nhấn.
3.3. Biểu tượng cảnh báo/lỗi
Biểu tượng cảnh báo/lỗi có mục đích thu hút sự chú ý đến một sự kiện bất thường hoặc lỗi xảy ra trong hệ thống, đảm bảo người vận hành nhận biết và phản ứng kịp thời. Ví dụ bao gồm biểu tượng dấu chấm than, biểu tượng chuông, hoặc biểu tượng hình tam giác với dấu chấm than. Thiết kế của chúng thường sử dụng màu sắc nổi bật như đỏ hoặc vàng, và có thể có hiệu ứng nhấp nháy nhưng cần hạn chế để tránh gây khó chịu.

3.4. Biểu tượng điều hướng
Biểu tượng điều hướng có mục đích hỗ trợ người vận hành di chuyển giữa các màn hình khác nhau của HMI, tạo ra một luồng tương tác liền mạch và dễ dàng. Ví dụ phổ biến bao gồm biểu tượng Home, biểu tượng Back/Forward, hoặc biểu tượng Settings. Thiết kế của chúng cần phổ biến, dễ hiểu, và có vị trí nhất quán trên toàn bộ giao diện.
3.5. Hình ảnh minh họa quy trình/thiết bị
Hình ảnh minh họa quy trình/thiết bị có mục đích trực quan hóa sơ đồ quy trình, vị trí thiết bị, hoặc luồng vật liệu, giúp người vận hành có cái nhìn tổng quan và chi tiết. Ví dụ bao gồm sơ đồ đường ống và thiết bị, hình ảnh 3D của máy móc, hoặc sơ đồ dòng chảy. Thiết kế của chúng cần rõ ràng, chính xác, và có thể tương tác, ví dụ nhấp vào thiết bị để xem chi tiết.
4. Các sai lầm thường gặp khi thiết kế biểu tượng và hình ảnh minh họa cho HMI
Việc nhận diện và tránh các sai lầm phổ biến là rất quan trọng để đảm bảo thiết kế biểu tượng và hình ảnh minh họa cho HMI thực sự hiệu quả, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người vận hành.
4.1. Biểu tượng quá phức tạp hoặc chi tiết
Biểu tượng quá phức tạp hoặc chi tiết là một sai lầm phổ biến, khiến biểu tượng chứa quá nhiều chi tiết nhỏ, khó nhận ra khi thu nhỏ hoặc nhìn từ xa. Hậu quả của việc này là gây khó hiểu, tăng gánh nặng nhận thức, và giảm tốc độ phản ứng của người vận hành. Cách khắc phục là đơn giản hóa biểu tượng, tập trung vào đường nét cốt lõi, và loại bỏ chi tiết thừa.
4.2. Thiếu tính nhất quán
Thiếu tính nhất quán xảy ra khi các biểu tượng có phong cách, kích thước, hoặc ý nghĩa khác nhau trong cùng một hệ thống HMI. Hậu quả là người dùng bối rối, mất thời gian học hỏi cách sử dụng giao diện, và giảm sự chuyên nghiệp của hệ thống. Cách khắc phục là xây dựng bộ quy tắc thiết kế cho toàn bộ HMI và sử dụng thư viện biểu tượng chuẩn.
4.3. Biểu tượng không rõ ràng hoặc đa nghĩa
Biểu tượng không rõ ràng hoặc đa nghĩa là sai lầm khi biểu tượng khó đoán chức năng hoặc có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau, gây ra sự nhầm lẫn nghiêm trọng. Hậu quả là gây lỗi vận hành, và mất niềm tin vào hệ thống HMI. Cách khắc phục là sử dụng biểu tượng phổ quát, thử nghiệm với người dùng thực tế, và luôn kèm nhãn văn bản để giải thích rõ ràng.
4.4. Kích thước không phù hợp hoặc không mở rộng được
Kích thước không phù hợp hoặc không mở rộng được là vấn đề khi biểu tượng quá nhỏ để thao tác bằng tay hoặc bị vỡ nét khi phóng to, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Hậu quả là thao tác sai, khó nhìn rõ thông tin, và ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng. Cách khắc phục là đảm bảo kích thước tối thiểu cho thao tác chạm, và sử dụng đồ họa vector như SVG để đảm bảo khả năng mở rộng.
4.5. Màu sắc biểu tượng không tuân thủ quy ước hoặc gây nhiễu
Màu sắc biểu tượng không tuân thủ quy ước hoặc gây nhiễu là sai lầm khi sử dụng màu sắc tùy tiện, không nhất quán với ý nghĩa trạng thái, hoặc các màu sắc quá chói. Hậu quả là gây nhầm lẫn trạng thái, mỏi mắt cho người vận hành, và giảm khả năng nhận diện cảnh báo. Cách khắc phục là tuân thủ bảng màu chuẩn hóa như xanh/vàng/đỏ, đảm bảo độ tương phản, và tránh màu sắc gây chói.
5. Tiêu chuẩn và khuyến nghị ngành về thiết kế biểu tượng HMI
Để đảm bảo thiết kế biểu tượng và hình ảnh minh họa cho HMI đạt chuẩn, cần tham khảo và tuân thủ các tiêu chuẩn và khuyến nghị từ các tổ chức và nhà sản xuất uy tín trong lĩnh vực công nghiệp.

5.1. Tiêu chuẩn ISA 101 Human Machine Interfaces
Tiêu chuẩn ISA 101 Human Machine Interfaces có mục đích cung cấp các nguyên tắc toàn diện về thiết kế HMI, bao gồm cả việc sử dụng biểu tượng. Về biểu tượng, ISA 101 nhấn mạnh tính đơn giản, dễ nhận diện, nhất quán và ý nghĩa rõ ràng. Tiêu chuẩn này khuyến nghị sử dụng các biểu tượng biểu thị trạng thái và hành động.
5.2. Hướng dẫn từ các tổ chức Ergonomics và Human Factors
Các tổ chức Ergonomics và Human Factors cung cấp các hướng dẫn khoa học dựa trên nghiên cứu về tương tác người-hệ thống, áp dụng vào thiết kế biểu tượng. ISO 9241 là tiêu chuẩn quốc tế về Ergonomics of human-system interaction cung cấp các nguyên tắc chung về thiết kế giao diện, bao gồm yêu cầu về hình ảnh và đồ họa. Nghiên cứu về tâm lý học thị giác áp dụng các kiến thức về cách mắt người xử lý hình ảnh và màu sắc để tối ưu hóa thiết kế biểu tượng.
5.3. Thực hành tốt nhất từ các nhà sản xuất HMI
Các nhà sản xuất HMI lớn cung cấp thực hành tốt nhất và các công cụ để hỗ trợ thiết kế biểu tượng hiệu quả. Siemens, Rockwell Automation, Schneider Electric,.. thường cung cấp thư viện biểu tượng và hình ảnh minh họa chuẩn, được tối ưu hóa cho hệ thống của họ. Sử dụng thư viện chuẩn từ nhà sản xuất giúp đảm bảo tính nhất quán, hiệu suất hoạt động tối ưu, và tuân thủ các nguyên tắc thiết kế tốt.
6. Xu hướng và công nghệ mới trong thiết kế biểu tượng HMI
Ngành công nghiệp 4.0 đang thúc đẩy sự phát triển của thiết kế biểu tượng và hình ảnh minh họa trong HMI, hướng tới sự tương tác trực quan và thông minh hơn, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của sản xuất hiện đại.
6.1. Thiết kế phẳng và tối giản
Thiết kế phẳng và tối giản là xu hướng chủ đạo trong HMI hiện đại, tập trung vào việc đơn giản hóa hình ảnh và loại bỏ hiệu ứng 3D, đổ bóng phức tạp. Lợi ích của thiết kế này là dễ nhận diện, tải nhanh, phù hợp với mọi độ phân giải màn hình, và giảm mỏi mắt cho người vận hành. Nó đã trở thành xu hướng chủ đạo trong thiết kế HMI hiện đại.
6.2. Đồ họa vector và khả năng mở rộng
Đồ họa vector và khả năng mở rộng là công nghệ quan trọng, sử dụng định dạng SVG hoặc các giải pháp đồ họa vector khác cho biểu tượng HMI. Lợi ích là đảm bảo biểu tượng không bị vỡ nét khi phóng to/thu nhỏ, linh hoạt trên nhiều kích thước màn hình. Điều này đặc biệt quan trọng cho các HMI có màn hình độ phân giải cao hoặc khả năng tương thích đa thiết bị.

6.3. Biểu tượng động và phản hồi trực quan
Biểu tượng động và phản hồi trực quan là xu hướng giúp tăng cường trải nghiệm người dùng bằng cách thay đổi trạng thái của biểu tượng. Biểu tượng thay đổi trạng thái như màu sắc, hình dạng, hoặc chuyển động để phản hồi hành động của người dùng hoặc trạng thái hệ thống. Lợi ích là cung cấp phản hồi tức thì, tăng cường trải nghiệm người dùng, và giúp dễ dàng nhận biết trạng thái hoạt động. Tuy nhiên, cần sử dụng hạn chế và có mục đích để tránh gây nhiễu.
6.4. Hình ảnh minh họa 3D và thực tế ảo/tăng cường
Hình ảnh minh họa 3D và thực tế ảo/tăng cường là các công nghệ tiên tiến mang lại sự trực quan hóa sâu sắc cho HMI. Sử dụng mô hình 3D của thiết bị hoặc quy trình và tích hợp AR/VR cho mục đích bảo trì và vận hành. Lợi ích là trực quan hóa sâu sắc, tạo trải nghiệm nhập vai, và hỗ trợ đào tạo và khắc phục sự cố hiệu quả. Các giải pháp này đang được ứng dụng trong HMI tiên tiến cho các ứng dụng phức tạp và bảo trì dự đoán.
6.5. Thư viện biểu tượng chuyên dụng cho công nghiệp
Sự phát triển của thư viện biểu tượng chuyên dụng cho công nghiệp giúp các nhà thiết kế HMI tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính phù hợp. Thư viện này bao gồm các biểu tượng được thiết kế riêng cho các ngành công nghiệp cụ thể. Lợi ích là đảm bảo tính phù hợp và chuyên nghiệp, đồng thời giảm thời gian thiết kế. Nguồn cung cấp thường từ các nhà cung cấp phần mềm SCADA/HMI hoặc các bên thứ ba chuyên về đồ họa công nghiệp.
7. Kết luận
Thiết kế biểu tượng và hình ảnh minh họa là một yếu tố không thể thiếu trong việc tạo nên một HMI trực quan và hiệu quả trong sản xuất công nghiệp. Biểu tượng được thiết kế tốt giúp tăng tốc độ nhận diện thông tin, giảm gánh nặng nhận thức, hạn chế lỗi vận hành và nâng cao an toàn. Việc tuân thủ các nguyên tắc về tính đơn giản, khả năng nhận diện, tính nhất quán, và chú ý đến kích thước, độ phân giải là chìa khóa để tạo ra các biểu tượng thực sự có giá trị. Đồng thời, việc áp dụng các tiêu chuẩn ngành và đón đầu các xu hướng mới như thiết kế phẳng, đồ họa vector, và biểu tượng động sẽ giúp các nhà thiết kế tạo ra những HMI không chỉ đẹp mắt mà còn tối ưu hóa hiệu suất làm việc của con người trong môi trường công nghiệp hiện đại.

