Trong môi trường sản xuất công nghiệp, HMI là điểm chạm quan trọng nhất giữa con người và máy móc, đóng vai trò then chốt trong việc giám sát, điều khiển và tương tác với quy trình tự động hóa. Một giao diện HMI kém trực quan có thể dẫn đến vô số vấn đề nghiêm trọng, bao gồm lỗi vận hành, giảm năng suất, tăng chi phí đào tạo và thậm chí gây nguy hiểm cho người lao động. Hiện nay, nhiều hệ thống HMI vẫn còn phức tạp, khó hiểu, hoặc không được thiết kế tối ưu, tạo ra gánh nặng nhận thức không cần thiết cho người vận hành và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Việc áp dụng các nguyên tắc thiết kế giao diện HMI trực quan là giải pháp hiệu quả để tạo ra một hệ thống dễ sử dụng, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả tổng thể. Bài viết này sẽ đi sâu vào tầm quan trọng của giao diện HMI trực quan, khám phá các nguyên tắc thiết kế cốt lõi từ tính đơn giản, nhất quán đến khả năng điều hướng hiệu quả.
1. Tầm quan trọng của giao diện HMI trực quan trong sản xuất công nghiệp
Giao diện HMI trực quan là yếu tố then chốt để tối ưu hóa tương tác giữa người vận hành và hệ thống tự động hóa, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và an toàn trong môi trường sản xuất.
1.1. Nâng cao hiệu suất vận hành
Giao diện HMI trực quan giúp nâng cao hiệu suất vận hành bằng cách cải thiện tốc độ phản ứng và tối ưu hóa quy trình, từ đó giảm thiểu các thao tác thừa không cần thiết. Người vận hành nhanh chóng nhận diện vấn đề và thực hiện hành động kịp thời, bởi thông tin được trình bày rõ ràng, dễ hiểu. Việc dễ dàng giám sát và điều chỉnh các thông số quy trình sản xuất giúp duy trì hoạt động ổn định và tối ưu hóa đầu ra. Hơn nữa, thiết kế tinh gọn giúp giảm số lần nhấp chuột/chạm, tiết kiệm thời gian và công sức cho người vận hành.
1.2. Đảm bảo an toàn và giảm lỗi vận hành
Giao diện HMI trực quan đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và giảm lỗi vận hành, đặc biệt trong các môi trường công nghiệp tiềm ẩn rủi ro. Hệ thống hiển thị cảnh báo rõ ràng giúp người vận hành nhanh chóng nắm bắt tình trạng nguy hiểm và đưa ra quyết định chính xác. Thiết kế đơn giản hóa thông tin giảm gánh nặng nhận thức cho người vận hành, từ đó giảm sai sót do mệt mỏi hoặc nhầm lẫn. Khả năng phản hồi tức thì từ HMI cho phép người vận hành phản ứng kịp thời với các sự cố, ngăn chặn hoặc giảm thiểu thiệt hại.

1.3. Tăng sự hài lòng và giảm đào tạo
Giao diện HMI trực quan góp phần tăng sự hài lòng của người vận hành và giảm đáng kể chi phí đào tạo, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho doanh nghiệp. Một HMI dễ học, dễ sử dụng sẽ giảm đáng kể thời gian và chi phí đào tạo nhân sự mới. Giao diện trực quan giúp người vận hành làm việc thoải mái hơn, giảm căng thẳng và cải thiện môi trường làm việc. Cuối cùng, người vận hành sẵn lòng sử dụng hệ thống được thiết kế tốt, dẫn đến tăng khả năng chấp nhận hệ thống mới.
2. Các nguyên tắc cốt lõi trong thiết kế giao diện HMI trực quan
Thiết kế giao diện HMI trực quan đòi hỏi việc áp dụng các nguyên tắc cơ bản về khả năng sử dụng và trải nghiệm người dùng, nhằm tạo ra một hệ thống hiệu quả và dễ tương tác.
2.1. Tính đơn giản và nhất quán
Tính đơn giản và nhất quán là hai nguyên tắc hàng đầu trong thiết kế HMI, nhằm tránh quá tải thông tin và đảm bảo sự dễ hiểu trong toàn bộ hệ thống. Giao diện phải đơn giản, tức là loại bỏ thông tin không cần thiết và chỉ hiển thị những gì người vận hành cần biết vào thời điểm đó. Nó cũng bao gồm việc sử dụng ít thành phần, tránh các nút, biểu tượng, đồ thị phức tạp không cần thiết, và giữ bố cục gọn gàng trên các màn hình.
Tính nhất quán đòi hỏi việc chuẩn hóa màu sắc và biểu tượng, sử dụng cùng một bảng màu và bộ biểu tượng trên khắp các màn hình. Bố cục màn hình phải nhất quán, nghĩa là các yếu tố chức năng giống nhau nên ở cùng vị trí trên các màn hình tương tự. Cuối cùng, quy trình điều hướng phải nhất quán, luôn có cùng một cách để quay lại màn hình chính hoặc màn hình trước đó.
2.2. Phản hồi và thông tin rõ ràng
Giao diện HMI phải cung cấp phản hồi tức thì về hành động của người dùng và trạng thái hệ thống, đồng thời trình bày thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu. Phản hồi tức thì là cần thiết, ví dụ như trạng thái nút nhấn phải thay đổi màu sắc/hình dạng khi được nhấn, hoặc HMI phải hiển thị thông báo khi lệnh được thực thi thành công.
Đối với các thao tác dài, thanh tiến độ cần được hiển thị để người dùng nắm bắt tình hình. Thông tin rõ ràng đòi hỏi ghi nhãn rõ ràng, sử dụng văn bản mô tả ngắn gọn, dễ hiểu. Biểu tượng phải dễ nhận biết, sử dụng biểu tượng phổ quát và tránh biểu tượng trừu tượng. Cuối cùng, HMI phải hiển thị giá trị chính xác với định dạng số và đơn vị đo lường rõ ràng.
2.3. Giảm gánh nặng nhận thức và lỗi
Thiết kế HMI cần hỗ trợ tối đa người vận hành, giảm khả năng mắc lỗi do xử lý thông tin hoặc quá tải nhận thức. Để giảm gánh nặng nhận thức, cần giới hạn sự lựa chọn trên một màn hình, tránh cung cấp quá nhiều tùy chọn cùng lúc. Sử dụng các giá trị mặc định hợp lý giúp giảm thao tác nhập liệu cho người dùng.
Yêu cầu xác nhận cho các hành động quan trọng có tác động lớn đến quy trình sản xuất là cần thiết để tránh sai sót. Ngoài ra, tích hợp kiểm tra lỗi là quan trọng, để cảnh báo người dùng khi nhập sai dữ liệu hoặc thực hiện hành động không hợp lệ.
2.4. Khả năng điều hướng hiệu quả
Người vận hành phải dễ dàng di chuyển giữa các màn hình và tìm thấy thông tin cần thiết một cách nhanh chóng, đảm bảo luồng công việc liền mạch. Cấu trúc phân cấp hợp lý là cần thiết, tức là sắp xếp các màn hình theo một logic rõ ràng, ví dụ từ tổng quan đến chi tiết. Menu phải rõ ràng và dễ tiếp cận, đặt các menu chính ở vị trí dễ thấy và sử dụng nhãn mô tả. Nút điều hướng phải trực quan, sử dụng các mũi tên, biểu tượng “Home”, “Back” đã quen thuộc. Cuối cùng, sử dụng đường dẫn hiển thị vị trí hiện tại của người dùng trong cấu trúc hệ thống giúp họ định hướng tốt hơn.
3. Các yếu tố thiết kế cụ thể cho giao diện HMI trực quan
Để hiện thực hóa các nguyên tắc trên, cần chú ý đến các yếu tố thiết kế cụ thể của giao diện HMI, từ bố cục đến màu sắc và biểu tượng.
3.1. Bố cục màn hình và phân vùng
Bố cục hợp lý giúp người vận hành dễ dàng quét và nắm bắt thông tin quan trọng một cách nhanh chóng, giảm thời gian tìm kiếm. Vùng hiển thị tổng quan thường nằm ở phía trên cùng hoặc bên trái màn hình, nơi hiển thị các thông số quan trọng nhất của hệ thống.
Vùng điều khiển chính là khu vực trung tâm dành cho các nút điều khiển thường xuyên sử dụng. Vùng cảnh báo/thông báo là khu vực cố định để hiển thị cảnh báo và thông báo quan trọng, đảm bảo không bị bỏ lỡ. Cuối cùng, sử dụng lưới giúp căn chỉnh các đối tượng để tạo sự gọn gàng và cân đối cho tổng thể màn hình.

3.2. Lựa chọn màu sắc và độ tương phản
Màu sắc có tác động lớn đến khả năng đọc hiểu và cảm xúc của người vận hành, do đó cần được lựa chọn cẩn thận. Sử dụng bảng màu hạn chế là cần thiết, tránh quá nhiều màu sắc gây rối mắt. Màu sắc phải có ý nghĩa chuẩn hóa, ví dụ: xanh lá cây cho trạng thái hoạt động bình thường, đỏ cho lỗi hoặc nguy hiểm, vàng cho cảnh báo. Đảm bảo độ tương phản cao giữa chữ và nền là tối quan trọng để dễ đọc trong mọi điều kiện ánh sáng. Cuối cùng, tránh các màu sắc gây mỏi mắt như các màu quá chói hoặc quá mờ nhạt.
3.3. Phông chữ và kích thước
Phông chữ dễ đọc là yếu tố cốt lõi của khả năng đọc hiểu thông tin trên HMI, đặc biệt trong môi trường công nghiệp. Chọn phông chữ rõ ràng, dễ đọc như các phông Sans-serif như Arial, Helvetica, hoặc Open Sans là lựa chọn tốt. Đảm bảo chữ đủ lớn để đọc từ khoảng cách nhất định là quan trọng. Tránh sử dụng chữ in hoa toàn bộ vì chúng khó đọc hơn và có thể gây cảm giác “la hét” không cần thiết. Cuối cùng, sử dụng chữ đậm/nghiêng hợp lý để nhấn mạnh thông tin quan trọng một cách tinh tế.
3.4. Hiển thị dữ liệu và đồ thị
Dữ liệu cần được trình bày một cách trực quan và dễ hiểu, giúp người vận hành nhanh chóng nắm bắt tình hình hoạt động của hệ thống. Sử dụng đồng hồ đo hoặc thanh biểu đồ để trực quan hóa giá trị analog là phương pháp hiệu quả. Đồ thị xu hướng giúp hiển thị sự thay đổi của thông số theo thời gian, hỗ trợ phân tích hiệu suất. Luôn hiển thị đơn vị đo rõ ràng đi kèm với giá trị để tránh nhầm lẫn. Cuối cùng, giảm số lượng chữ số thập phân và chỉ hiển thị độ chính xác cần thiết, tránh làm quá tải thông tin.
3.5. Thiết kế biểu tượng và nút nhấn
Biểu tượng và nút nhấn phải dễ nhận biết và sử dụng, đặc biệt trong môi trường công nghiệp nơi người vận hành có thể đeo găng tay. Biểu tượng phải rõ ràng và phổ quát, sử dụng hình ảnh trực quan liên quan đến chức năng thay vì các hình ảnh trừu tượng. Kích thước nút lớn là cần thiết để dễ chạm bằng ngón tay, đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp. Nút phải có phản hồi khi chạm/nhấn, thay đổi trạng thái hoặc màu sắc để xác nhận thao tác. Cuối cùng, luôn bổ sung nhãn văn bản đi kèm cho biểu tượng để tăng cường sự rõ ràng, đặc biệt với những biểu tượng ít phổ biến.
4. Xử lý cảnh báo và thông báo hiệu quả
Xử lý cảnh báo và thông báo hiệu quả là yếu tố sống còn để đảm bảo an toàn và vận hành liên tục của hệ thống, giúp người vận hành phản ứng kịp thời với các sự cố.
4.1. Hệ thống phân cấp cảnh báo
Cảnh báo cần được phân loại theo mức độ nghiêm trọng để người vận hành ưu tiên xử lý. Cảnh báo nghiêm trọng chỉ ra nguy hiểm ngay lập tức, cần hành động khẩn cấp và không được bỏ qua. Cảnh báo quan trọng báo hiệu vấn đề cần chú ý, có thể dẫn đến sự cố nếu không được xử lý. Cuối cùng, thông tin/sự kiện là các thông báo bình thường, không yêu cầu hành động ngay lập tức mà chỉ mang tính chất ghi nhận.

4.2. Hình thức hiển thị cảnh báo
Hình thức hiển thị cảnh báo phải thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp rõ ràng, giúp người vận hành nhanh chóng nhận biết mức độ ưu tiên. Sử dụng màu sắc nổi bật như đỏ cho cảnh báo nghiêm trọng và vàng cho cảnh báo quan trọng. Kèm theo âm thanh khác nhau cho từng mức độ ưu tiên là cần thiết để người vận hành nhận biết mà không cần nhìn vào màn hình.
Hiệu ứng nhấp nháy có thể được dùng để thu hút sự chú ý, nhưng cần có cơ chế dừng nhấp nháy khi cảnh báo được xác nhận để tránh gây khó chịu. Quan trọng nhất, cung cấp mô tả rõ ràng về cảnh báo, bao gồm thời gian, địa điểm, nguyên nhân và hành động khuyến nghị.
4.3. Quản lý cảnh báo
Quản lý cảnh báo hiệu quả là cần thiết để tránh tình trạng “lũ lụt” cảnh báo và đảm bảo người vận hành có thể xử lý từng sự kiện một cách có hệ thống. Yêu cầu xác nhận cảnh báo là bắt buộc, đảm bảo người vận hành đã nhận được và cam kết xử lý cảnh báo đó. Hệ thống cần lưu trữ lịch sử cảnh báo để phân tích sau này, phục vụ cho việc cải tiến quy trình và bảo trì. Thiết kế để giảm “lũ lụt” cảnh báo là quan trọng, tránh quá nhiều cảnh báo cùng lúc khi có một sự cố gốc. Cuối cùng, chỉ cảnh báo những gì thực sự quan trọng và loại bỏ các cảnh báo không cần thiết hoặc gây nhiễu.
5. Kiểm tra và cải tiến liên tục
Thiết kế HMI là một quá trình lặp đi lặp lại, đòi hỏi kiểm tra và cải tiến liên tục để đạt được hiệu quả tối ưu và duy trì sự phù hợp với nhu cầu của người dùng và hệ thống.

5.1. Đánh giá và thử nghiệm người dùng
Thu thập phản hồi từ người vận hành thực tế là vô cùng quan trọng để đánh giá hiệu quả của giao diện HMI trực quan. Quan sát trực tiếp người vận hành tương tác với HMI là phương pháp hiệu quả để phát hiện các vấn đề về khả năng sử dụng. Phỏng vấn và khảo sát người dùng giúp thu thập ý kiến và đề xuất cải tiến một cách chủ động. Thử nghiệm kịch bản cụ thể là cần thiết, đặt ra các tình huống để đánh giá hiệu quả của giao diện trong các điều kiện vận hành khác nhau.
5.2. Thu thập phản hồi và cải tiến
Xây dựng một quy trình thu thập và xử lý phản hồi có hệ thống là cần thiết để liên tục cải thiện thiết kế HMI tối ưu. Cung cấp hộp góp ý hoặc hệ thống báo cáo lỗi là kênh để người vận hành gửi phản hồi. Việc phiên bản hóa giúp theo dõi các thay đổi và cải tiến của giao diện theo thời gian. Cuối cùng, thực hiện các thay đổi nhỏ, có kiểm soát dựa trên phản hồi là phương pháp cải tiến dần dần, giảm thiểu rủi ro cho hệ thống.
5.3. Tuân thủ tiêu chuẩn và khuyến nghị ngành
Áp dụng các tiêu chuẩn và khuyến nghị quốc tế là cần thiết để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của thiết kế giao diện HMI. Tuân thủ ISA 101 Human Machine Interfaces là quan trọng, đây là tiêu chuẩn về thiết kế HMI của Hiệp hội Tự động hóa Quốc tế. NIST Guide to Human-Machine Interface Design cung cấp các hướng dẫn từ Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ. Ngoài ra, tuân thủ các khuyến nghị từ nhà sản xuất HMI như Siemens, Rockwell, v.v., đảm bảo tính tương thích và hiệu quả.
6. Kết luận
Việc áp dụng các nguyên tắc thiết kế giao diện HMI trực quan là yếu tố sống còn để đảm bảo vận hành an toàn, hiệu quả và năng suất trong sản xuất công nghiệp. Bài viết đã làm rõ rằng một giao diện HMI được thiết kế tốt không chỉ là về thẩm mỹ mà còn là về khả năng sử dụng, giảm thiểu lỗi và tối ưu hóa hiệu suất làm việc của con người trong môi trường công nghiệp phức tạp. Việc đầu tư vào thiết kế HMI tối ưu theo các nguyên tắc thiết kế giao diện HMI trực quan là một khoản đầu tư xứng đáng, mang lại lợi ích lâu dài cho doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp 4.0 nơi sự tương tác giữa con người và máy móc ngày càng trở nên quan trọng.
