Trong một nhà máy hiện đại, HMI là kênh truyền thông chính giữa hệ thống và người vận hành, nơi mọi thông tin quan trọng được hiển thị. HMI cung cấp một giao diện trực quan, cho phép người vận hành giám sát, điều khiển và tương tác với các quy trình công nghiệp. Trong số đó, các thông báo an toàn đóng vai trò cực kỳ quan trọng, cảnh báo về các điều kiện bất thường hoặc nguy hiểm tiềm ẩn. Việc hiển thị các thông báo an toàn không rõ ràng, quá nhiều cảnh báo không cần thiết (bão hòa cảnh báo), hoặc thiếu phân cấp ưu tiên có thể dẫn đến sự nhầm lẫn, chậm trễ trong phản ứng, và thậm chí là tai nạn nghiêm trọng. Người vận hành có thể bỏ qua các cảnh báo quan trọng nếu họ bị “chai sạn” bởi một luồng thông báo liên tục. Bài viết này sẽ đi sâu vào tầm quan trọng của thông báo an toàn HMI, các loại cảnh báo phổ biến và cách phân cấp cảnh báo HMI.
1. Tầm quan trọng của hiển thị các thông báo an toàn trên HMI
Việc hiển thị các thông báo an toàn trên HMI là yếu tố then chốt để đảm bảo nhận thức tình huống, thúc đẩy phản ứng kịp thời và giảm thiểu rủi ro trong môi trường sản xuất công nghiệp, góp phần bảo vệ cả con người và tài sản.
1.1. Nâng cao nhận thức tình huống
Hiển thị các thông báo an toàn hiệu quả giúp người vận hành nâng cao nhận thức tình huống về trạng thái của quy trình. Thông báo an toàn cung cấp dữ liệu tức thì về các điều kiện bất thường hoặc nguy hiểm. Chúng phản ánh trạng thái hệ thống, giúp người vận hành hiểu rõ tình hình hiện tại của quy trình và thiết bị. Điều này giúp người vận hành đưa ra quyết định chính xác và kịp thời khi đối mặt với các sự cố tiềm ẩn.
1.2. Thúc đẩy phản ứng kịp thời
Thông báo an toàn được thiết kế tốt thúc đẩy phản ứng kịp thời từ người vận hành, giảm thiểu thời gian phản ứng trong các tình huống nguy hiểm. Cảnh báo khẩn cấp đảm bảo các tình huống nguy hiểm được nhận diện ngay lập tức. Thiết kế hiệu quả giúp người vận hành phản ứng nhanh hơn với các sự cố, giảm thiểu thời gian cần thiết để hành động. Từ đó, nó góp phần phòng ngừa tai nạn, kích hoạt các hành động khắc phục hoặc dừng khẩn cấp trước khi sự cố leo thang thành thảm họa.

1.3. Giảm thiểu rủi ro và tổn thất
Việc hiển thị thông báo an toàn rõ ràng và kịp thời giúp giảm thiểu rủi ro và tổn thất cho cả nhân sự và tài sản. Thông báo giúp bảo vệ nhân sự, hướng dẫn họ tránh xa vùng nguy hiểm hoặc thực hiện các biện pháp an toàn cần thiết. Chúng bảo vệ tài sản, ngăn ngừa hư hỏng thiết bị đắt tiền và gián đoạn sản xuất. Đồng thời, hệ thống cảnh báo hiệu quả đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn công nghiệp và pháp lý, tránh các khoản phạt hoặc trách nhiệm pháp lý.
1.4. Hỗ trợ quy trình quản lý cảnh báo
Hiển thị thông báo an toàn là một phần không thể thiếu trong việc hỗ trợ quy trình quản lý cảnh báo tổng thể của nhà máy. Hệ thống ghi nhật ký cảnh báo đầy đủ, cung cấp dữ liệu quan trọng để phân tích nguyên nhân gốc rễ và cải thiện quy trình vận hành. Nó hỗ trợ theo dõi và xác nhận các cảnh báo đang hoạt động, giúp người vận hành nắm bắt được cảnh báo nào đã được xử lý. Cuối cùng, dữ liệu từ cảnh báo là nguồn thông tin quý giá để tạo báo cáo an toàn và đánh giá hiệu suất an toàn của hệ thống.
2. Các loại và phân cấp thông báo an toàn trên HMI
Để quản lý hiệu quả, các thông báo an toàn trên HMI cần được phân loại và phân cấp rõ ràng dựa trên mức độ nghiêm trọng và khẩn cấp, giúp người vận hành ưu tiên xử lý và phản ứng phù hợp.
2.1. Phân loại thông báo an toàn
Thông báo an toàn trên HMI thường được phân loại thành báo động, cảnh báo và thông báo dựa trên mức độ nghiêm trọng và hành động yêu cầu.

- Báo động (Alarms) chỉ ra một điều kiện bất thường hoặc nguy hiểm đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức của người vận hành. Ví dụ bao gồm nhiệt độ vượt ngưỡng tới hạn, áp suất quá cao, hoặc lỗi động cơ nghiêm trọng. Mục đích chính của báo động là kích hoạt phản ứng khẩn cấp.
- Cảnh báo (Warnings) thông báo về một điều kiện có thể dẫn đến nguy hiểm nếu không được xử lý, nhưng chưa yêu cầu hành động tức thì. Ví dụ như mức nguyên liệu thấp, áp suất đang tăng dần, hoặc bảo trì sắp đến hạn. Mục đích của cảnh báo là thu hút sự chú ý để ngăn ngừa sự cố tiềm ẩn.
- Thông báo (Notifications/Messages) cung cấp thông tin về trạng thái hoặc sự kiện bình thường, không yêu cầu hành động khẩn cấp. Ví dụ điển hình là chu kỳ sản xuất hoàn thành, thiết bị chuyển trạng thái, hoặc cập nhật phần mềm. Mục đích của thông báo là giữ người vận hành được thông báo về các sự kiện không nguy hiểm.
2.2. Phân cấp ưu tiên
Phân cấp ưu tiên là việc gán mức độ quan trọng cho các thông báo an toàn, giúp người vận hành nhanh chóng nhận biết mức độ khẩn cấp và ưu tiên hành động.
Dưới đây là Bảng Phân cấp Cảnh báo HMI chi tiết:
| Cấp độ Ưu tiên | Mức độ nghiêm trọng | Đặc điểm hiển thị trên HMI | Hành động yêu cầu |
| Cao nhất | Nguy hiểm trực tiếp (người/môi trường/tài sản) | Đỏ, nhấp nháy nhanh, âm thanh chói, pop-up | Hành động ngay lập tức, có thể là dừng khẩn cấp |
| Trung bình | Tiềm ẩn sự cố nghiêm trọng (nếu không xử lý) | Cam/Vàng, nhấp nháy chậm, âm thanh rõ | Điều tra và xử lý trong thời gian ngắn |
| Thấp | Thông tin cần thiết, không khẩn cấp | Vàng nhạt/Trắng, hiển thị trong danh sách, không âm thanh | Xem xét khi có thời gian, ghi nhận |
- Ưu tiên cao nhất (Critical/High Priority) chỉ các nguy hiểm trực tiếp đến con người, môi trường hoặc tài sản, yêu cầu hành động ngay lập tức. Đặc điểm hiển thị trên HMI bao gồm màu đỏ nổi bật, nhấp nháy nhanh, âm thanh chói tai và cửa sổ pop-up.
- Ưu tiên trung bình (Medium Priority) chỉ các điều kiện có thể dẫn đến sự cố nghiêm trọng nếu không được xử lý trong thời gian ngắn. Đặc điểm hiển thị bao gồm màu cam hoặc vàng, nhấp nháy chậm hơn, và âm thanh rõ ràng nhưng không quá chói.
- Ưu tiên thấp (Low Priority/Advisory) chỉ thông tin cần thiết nhưng không yêu cầu hành động tức thì, có thể chỉ là nhắc nhở hoặc thông tin tình trạng. Đặc điểm hiển thị là màu vàng nhạt hoặc trắng, hiển thị trong danh sách cảnh báo, và thường không có âm thanh báo động.
3. Các nguyên tắc thiết kế để hiển thị thông báo an toàn hiệu quả
Để hiển thị các thông báo an toàn hiệu quả trên HMI, cần tuân thủ các nguyên tắc thiết kế tập trung vào tính rõ ràng, khả năng nhận diện, ưu tiên và khả năng xử lý của người vận hành, nhằm tối ưu hóa phản ứng và giảm thiểu rủi ro.
3.1. Rõ ràng và dễ hiểu
Thông báo an toàn phải được trình bày rõ ràng và dễ hiểu để người vận hành nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác. Nên sử dụng ngôn ngữ đơn giản, ngắn gọn, và tránh các thuật ngữ phức tạp hoặc viết tắt khó hiểu. Thông báo cần cung cấp thông tin cụ thể và đầy đủ để người vận hành hiểu rõ vấn đề, ví dụ: “Nhiệt độ Lò nung 1 vượt ngưỡng giới hạn” thay vì chỉ “Lỗi nhiệt độ”. Điều quan trọng là tránh mơ hồ, đảm bảo mỗi thông báo có một ý nghĩa duy nhất để không gây nhầm lẫn.
3.2. Nổi bật và dễ nhận diện
Thông báo an toàn cần phải nổi bật và dễ nhận diện để thu hút sự chú ý ngay lập tức của người vận hành. Sử dụng màu sắc nhất quán theo các quy ước chuẩn (đỏ cho nguy hiểm, vàng cho cảnh báo, v.v.) là điều bắt buộc. Hiệu ứng thị giác như chuyển động hoặc nhấp nháy cần được sử dụng có chọn lọc và chỉ dành cho các cảnh báo ưu tiên cao để tránh gây nhiễu. Kích thước và vị trí của thông báo phải đảm bảo đủ lớn và hiển thị ở vị trí dễ thấy, không bị che khuất bởi các thành phần khác trên màn hình. Cuối cùng, kết hợp biểu tượng hỗ trợ phổ quát giúp tăng tốc độ nhận diện của cảnh báo.

3.3. Ưu tiên và phân cấp
Việc thiết lập ưu tiên và phân cấp rõ ràng cho các thông báo là thiết yếu để người vận hành có thể tập trung vào các vấn đề quan trọng nhất. Hệ thống phải phân biệt rõ ràng cấp độ ưu tiên của từng cảnh báo, giúp người vận hành dễ dàng nhận ra cảnh báo nào là quan trọng nhất. Cần giới hạn số lượng cảnh báo nổi bật hiển thị cùng lúc ở mức độ ưu tiên cao để tránh tình trạng quá tải thông tin. Ngoài ra, cần cung cấp công cụ cho phép người vận hành lọc và sắp xếp cảnh báo theo ưu tiên, thời gian, hoặc khu vực, giúp họ quản lý thông tin hiệu quả hơn.
3.4. Khả năng xác nhận và ghi nhận
Thông báo an toàn phải có khả năng xác nhận và được ghi nhận đầy đủ để theo dõi quá trình xử lý và phục vụ phân tích sau này. Đối với các cảnh báo quan trọng, hệ thống phải yêu cầu người vận hành xác nhận (acknowledge) để cho biết họ đã nhìn thấy và nhận biết cảnh báo. Sau khi xác nhận, cần hiển thị trạng thái xác nhận rõ ràng (ví dụ: cảnh báo thay đổi màu sắc hoặc ngừng nhấp nháy). Mọi cảnh báo, bao gồm thời gian xuất hiện, thời gian xác nhận, và thời gian phục hồi, phải được tự động ghi nhật ký để phục vụ phân tích nguyên nhân gốc rễ và cải thiện quy trình.
3.5. Thiết kế âm thanh hợp lý
Thiết kế âm thanh cảnh báo hợp lý là rất quan trọng để bổ sung cho các tín hiệu thị giác, đặc biệt trong môi trường ồn ào. Cần sử dụng các loại âm thanh khác nhau cho các cấp độ cảnh báo ưu tiên khác nhau để người vận hành có thể phân biệt mà không cần nhìn vào màn hình. Âm thanh phải đủ to để nghe rõ nhưng không quá chói tai hoặc gây hoảng loạn. Hơn nữa, cần cung cấp tùy chọn cho phép người vận hành tắt hoặc giảm âm lượng tạm thời khi cần để tránh gây khó chịu trong những tình huống không khẩn cấp.
4. Thách thức và chiến lược quản lý bão hòa cảnh báo
Bão hòa cảnh báo là một thách thức lớn trong việc hiển thị các thông báo an toàn trên HMI, yêu cầu các chiến lược quản lý cảnh báo hiệu quả để đảm bảo người vận hành không bị quá tải thông tin và có thể phản ứng kịp thời.
4.1. Định nghĩa và hậu quả của bão hòa cảnh báo
Bão hòa cảnh báo là tình trạng hệ thống HMI tạo ra quá nhiều cảnh báo không cần thiết hoặc trùng lặp, khiến người vận hành bị quá tải thông tin và giảm khả năng phản ứng. Tình trạng này xảy ra khi có một lượng lớn cảnh báo đổ về liên tục, vượt quá khả năng xử lý của người vận hành.
Hậu quả của bão hòa cảnh báo bao gồm bỏ lỡ cảnh báo quan trọng do người vận hành trở nên “chai sạn” và bỏ qua các cảnh báo thực sự nguy hiểm. Nó tăng căng thẳng và mệt mỏi cho người vận hành, giảm hiệu suất vì người vận hành mất thời gian phân loại các cảnh báo không liên quan, và cuối cùng tăng rủi ro an toàn do không xử lý kịp thời các tình huống nguy hiểm.
4.2. Chiến lược giảm bão hòa cảnh báo
Để giảm bão hòa cảnh báo, cần áp dụng các chiến lược toàn diện bao gồm tối ưu hóa điểm đặt cảnh báo, sử dụng kỹ thuật quản lý cảnh báo động và đào tạo người vận hành.
Review và tối ưu hóa điểm đặt cảnh báo
- Xác định ngưỡng hợp lý: Đặt ngưỡng cảnh báo dựa trên phân tích kỹ thuật chuyên sâu và kinh nghiệm vận hành thực tế của nhà máy.
- Loại bỏ cảnh báo không cần thiết: Xem xét lại và loại bỏ các cảnh báo không mang lại giá trị hoặc chỉ là thông báo bình thường mà không cần cảnh báo.
- Nhóm cảnh báo: Kết hợp nhiều cảnh báo liên quan thành một cảnh báo tổng hợp duy nhất, giảm số lượng cảnh báo hiển thị.
Sử dụng kỹ thuật Suppression/Shelving/Inhibition
- Suppression (Ẩn tự động): Tạm thời ẩn các cảnh báo không liên quan khi hệ thống đang ở một điều kiện cụ thể (ví dụ: cảnh báo lỗi bơm khi bơm đang ở chế độ bảo trì).
- Shelving (Tạm thời tắt): Cho phép người vận hành tạm thời tắt một cảnh báo ít quan trọng trong một khoảng thời gian nhất định, với điều kiện cảnh báo sẽ tự động tái kích hoạt hoặc cần kích hoạt lại thủ công.
- Inhibition (Vô hiệu hóa): Vô hiệu hóa vĩnh viễn một cảnh báo không cần thiết trong một cấu hình cụ thể của hệ thống, thường được thực hiện bởi kỹ sư.
Ghi nhật ký cảnh báo chi tiết
- Lưu trữ đầy đủ thông tin: Ghi lại thời gian, loại, cấp độ, trạng thái (active, acknowledged, returned to normal) của mọi cảnh báo là cần thiết.
- Phân tích xu hướng: Sử dụng dữ liệu nhật ký để xác định các cảnh báo thường xuyên xảy ra, các cảnh báo “giả”, hoặc các khu vực cần cải thiện trong quy trình hoặc thiết bị.
Đào tạo người vận hành
- Hiểu rõ hệ thống cảnh báo: Đào tạo chuyên sâu về cách phân cấp, ý nghĩa của từng loại cảnh báo, và cách xử lý hiệu quả.
- Sử dụng công cụ quản lý cảnh báo: Hướng dẫn sử dụng các chức năng lọc, sắp xếp, và xác nhận cảnh báo trên HMI.
5. Tiêu chuẩn và khuyến nghị ngành về thông báo an toàn HMI
Để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả, việc thiết kế và hiển thị các thông báo an toàn trên HMI cần tuân thủ các tiêu chuẩn và khuyến nghị từ các tổ chức quốc tế và ngành công nghiệp, góp phần nâng cao giao diện an toàn HMI.

5.1. Tiêu chuẩn ISA 18.2
Tiêu chuẩn ISA 18.2 (Management of Alarm Systems for the Process Industries) cung cấp khung khổ toàn diện cho việc quản lý vòng đời của hệ thống cảnh báo. Mục đích của tiêu chuẩn này là cung cấp các nguyên tắc và thực hành tốt nhất cho việc thiết kế, thực hiện, vận hành, duy trì và cải thiện các hệ thống cảnh báo. Các khuyến nghị chính bao gồm phân cấp rõ ràng các loại cảnh báo, đưa ra các kỹ thuật để giảm bão hòa cảnh báo, yêu cầu xác nhận (Acknowledgment) cảnh báo, và yêu cầu ghi nhật ký cảnh báo chi tiết để theo dõi và phân tích.
5.2. Tiêu chuẩn ISO 9241
Tiêu chuẩn ISO 9241 (Ergonomics of Human-System Interaction) tập trung vào các nguyên tắc công thái học để thiết kế giao diện người-máy hiệu quả và an toàn, có nhiều liên quan đến cách hiển thị cảnh báo. Tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu về khả năng đọc và hiểu, bao gồm các quy định về phông chữ, màu sắc, và độ tương phản để đảm bảo thông báo dễ đọc. Nó cũng yêu cầu phản hồi rõ ràng từ hệ thống cho hành động của người dùng và trạng thái của cảnh báo. Cuối cùng, ISO 9241 nhấn mạnh vào việc giảm gánh nặng nhận thức cho người vận hành bằng cách thiết kế để giảm thiểu lượng thông tin không cần thiết.
5.3. Các thực hành tốt nhất từ ngành
Nhiều nhà sản xuất HMI và các tổ chức ngành cũng cung cấp các thực hành tốt nhất và hướng dẫn cụ thể về hiển thị thông báo an toàn.
Hướng dẫn thiết kế HMI của các nhà sản xuất như Siemens, Rockwell Automation, và Schneider Electric thường có các khuyến nghị chi tiết về cách thiết kế cảnh báo và thông báo trên nền tảng của họ.
Nguyên tắc hiển thị High-Performance HMI (ASM – Abnormal Situation Management) là một bộ hướng dẫn phổ biến tập trung vào:
- Thiết kế đơn giản và tối giản, tập trung vào các thông tin quan trọng nhất và giảm thiểu đồ họa trang trí.
- Sử dụng màu sắc hợp lý, nơi màu sắc được dùng để biểu thị trạng thái hoặc cảnh báo chứ không phải để trang trí.
- Tập trung vào cảnh báo không bình thường, tức là giao diện nên có xu hướng “im lặng” khi mọi thứ bình thường, và chỉ nổi bật khi có vấn đề xảy ra.
6. Xu hướng tương lai trong hiển thị thông báo an toàn trên HMI
Tương lai của việc hiển thị các thông báo an toàn trên HMI sẽ hướng tới sự thông minh, chủ động và tích hợp sâu hơn với các công nghệ mới để nâng cao khả năng phản ứng và an toàn trong kỷ nguyên Công nghiệp 4.0.
6.1. Cảnh báo ngữ cảnh
Cảnh báo ngữ cảnh là một xu hướng mới, nơi hệ thống HMI sẽ đưa ra cảnh báo dựa trên ngữ cảnh hoạt động hiện tại của nhà máy, giảm thiểu cảnh báo giả. Hệ thống HMI sẽ đưa ra cảnh báo dựa trên ngữ cảnh hoạt động hiện tại (ví dụ: cảnh báo về áp suất cao chỉ được hiển thị khi van đang đóng). Lợi ích của cảnh báo ngữ cảnh là giảm cảnh báo giả, tăng tính liên quan của cảnh báo, từ đó giảm bão hòa cảnh báo hiệu quả. Công nghệ hỗ trợ bao gồm phân tích dữ liệu thời gian thực và logic điều khiển nâng cao.
6.2. Dự đoán lỗi và cảnh báo chủ động
Dự đoán lỗi và cảnh báo chủ động là một xu hướng tiên tiến, sử dụng công nghệ để phân tích dữ liệu và cảnh báo về các sự cố tiềm ẩn trước khi chúng thực sự xảy ra. AI và Machine Learning được sử dụng để phân tích dữ liệu cảm biến và dự đoán khả năng xảy ra lỗi hoặc sự cố trước khi chúng thực sự xảy ra. Lợi ích là cho phép hành động phòng ngừa, giảm thiểu thời gian ngừng máy không mong muốn, và tăng cường an toàn bằng cách giải quyết vấn đề trước khi nó trở nên nghiêm trọng. Các công nghệ hỗ trợ bao gồm Big Data, Machine Learning và phân tích dữ liệu nâng cao.
6.3. Tích hợp thực tế ảo/tăng cường
Tích hợp thực tế ảo (AR) và thực tế tăng cường (VR) là một bước tiến mạnh mẽ trong việc hiển thị cảnh báo, mang lại khả năng định vị lỗi nhanh chóng và thông tin ngữ cảnh. Cảnh báo có thể hiển thị trực tiếp trên thiết bị thực tế thông qua AR (ví dụ: cảnh báo lỗi hiển thị ngay trên máy bị lỗi khi người vận hành nhìn qua kính AR). Lợi ích là định vị lỗi nhanh chóng, cung cấp thông tin sửa chữa ngữ cảnh, và giảm sai sót trong quá trình bảo trì. Các ứng dụng chính là bảo trì dự đoán và hướng dẫn vận hành trực quan.

6.4. Thông báo đa phương tiện và đa giác quan
Thông báo đa phương tiện và đa giác quan là xu hướng kết hợp nhiều giác quan để đảm bảo cảnh báo được nhận diện trong mọi điều kiện vận hành. Hệ thống kết hợp hình ảnh, âm thanh, rung (haptic feedback) và thậm chí là thông báo giọng nói để truyền tải cảnh báo. Lợi ích là đảm bảo cảnh báo được nhận diện trong mọi điều kiện, ví dụ như trong môi trường ồn ào hoặc khi người vận hành không nhìn trực tiếp vào màn hình. Điều này tăng cường mức độ phản hồi của người vận hành. Công nghệ hỗ trợ bao gồm cảm biến rung, loa chất lượng cao và hệ thống TTS (Text-to-Speech).
6.5. Quản lý cảnh báo trên thiết bị di động
Quản lý cảnh báo trên thiết bị di động mang lại sự linh hoạt đáng kể, cho phép người vận hành nhận và xử lý cảnh báo mọi lúc mọi nơi. Người vận hành có thể nhận và xác nhận cảnh báo trên điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng ngay cả khi không ở trước HMI chính. Lợi ích là tăng cường tính linh hoạt, giảm thời gian phản ứng ngoài giờ làm việc, và cho phép giám sát liên tục. Yêu cầu chính cho xu hướng này là đảm bảo an toàn mạng và bảo mật dữ liệu khi truy cập thông tin nhà máy từ xa.
7. Kết luận
Việc hiển thị các thông báo an toàn trên HMI không chỉ là một tính năng đơn thuần mà là một yếu tố sống còn để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong sản xuất công nghiệp. Một chiến lược quản lý cảnh báo HMI hiệu quả, dựa trên phân cấp cảnh báo HMI rõ ràng và các nguyên tắc thiết kế tối ưu, là cần thiết để giảm bão hòa cảnh báo và đảm bảo người vận hành luôn nhận biết và phản ứng kịp thời với các mối nguy.
Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn như ISA 18.2 và ISO 9241, đồng thời áp dụng các xu hướng tương lai như cảnh báo ngữ cảnh, dự đoán lỗi và tích hợp AR/VR, các nhà thiết kế có thể tạo ra một HMI không chỉ trực quan mà còn chủ động bảo vệ con người và quy trình. Việc đầu tư vào một giao diện an toàn HMI chất lượng cao là chìa khóa để xây dựng một môi trường làm việc an toàn, giảm thiểu tổn thất và nâng cao năng suất tổng thể trong kỷ nguyên Công nghiệp 4.0.

