Thiết kế hệ thống tự động hóa – Chìa khóa nâng tầm sản xuất công nghiệp

Thiết kế hệ thống tự động hóa là quá trình cốt lõi trong việc chuyển đổi và nâng cao hiệu quả của sản xuất công nghiệp, bao gồm việc phân tích, lập kế hoạch, và triển khai các giải pháp công nghệ để tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó giảm thiểu sự can thiệp của con người và tăng cường năng suất. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về các giai đoạn then chốt trong quá trình thiết kế, các yếu tố quan trọng cần xem xét, và những xu hướng công nghệ mới đang định hình tương lai của lĩnh vực này, nhằm trang bị kiến thức cần thiết để các tổ chức có thể xây dựng những hệ thống tự động hóa hiệu quả, mang lại lợi thế cạnh tranh vượt trội.

1. Giới thiệu về thiết kế hệ thống tự động hóa

Tự động hóa trong sản xuất công nghiệp là việc ứng dụng các công nghệ điều khiển và thông tin để vận hành và kiểm soát các quá trình sản xuất, máy móc, và thiết bị thay thế cho sự can thiệp thủ công của con người. Trong bối cảnh công nghiệp hiện đại, tự động hóa đóng vai trò trọng yếu như xương sống của các nhà máy thông minh, giúp các doanh nghiệp nâng cao năng suất bằng cách giảm thiểu thời gian chu kỳ và tối đa hóa sản lượng, đồng thời giảm chi phí vận hành thông qua việc giảm lao động thủ công và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng. Hơn nữa, tự động hóa còn cải thiện chất lượng sản phẩm nhờ độ chính xác và tính nhất quán cao, giảm thiểu lỗi do con người và đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.

Thiết kế hệ thống tự động hóa là một quá trình kỹ thuật phức tạp, bao gồm việc phân tích các yêu cầu vận hành, lên kế hoạch chi tiết kiến trúc hệ thống, lựa chọn công nghệ phù hợp, và triển khai các giải pháp tự động để tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của quy trình sản xuất.

Việc thiết kế đúng đắn có tầm quan trọng sống còn bởi nó trực tiếp quyết định khả năng vận hành hiệu quả, an toàn, và khả năng mở rộng của hệ thống trong tương lai. Một thiết kế thiếu sót có thể dẫn đến các vấn đề về hiệu suất, chi phí vận hành cao, rủi ro an toàn và khó khăn trong việc nâng cấp, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi ích đầu tư và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

2. Các giai đoạn cốt lõi trong thiết kế hệ thống tự động hóa

Phân tích yêu cầu và xác định mục tiêu

Việc phân tích yêu cầu một cách kỹ lưỡng là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong thiết kế hệ thống tự động hóa vì nó đảm bảo rằng hệ thống cuối cùng sẽ giải quyết đúng vấn đề và đáp ứng chính xác nhu cầu của doanh nghiệp. Quá trình này bao gồm việc xác định rõ ràng nhu cầu, mong muốn và các vấn đề hiện tại của quy trình sản xuất, chẳng hạn như điểm nghẽn về năng suất, chi phí lao động cao, hoặc vấn đề chất lượng.

Đồng thời, kỹ sư cần thu thập thông tin chi tiết về quy trình hiện có, bao gồm các thông số đầu vào (input), đầu ra (output), trình tự các bước vận hành, các giới hạn về không gian, năng lượng, và điều kiện môi trường. Việc này giúp hình dung rõ ràng về hệ thống cần thiết, ví dụ như cần tăng sản lượng bao nhiêu phần trăm, giảm bao nhiêu nhân công, hay tăng độ chính xác lên mức nào.

Để đảm bảo một thiết kế hệ thống tự động hóa thành công, việc thiết lập mục tiêu SMART (Specific – Cụ thể, Measurable – Đo lường được, Achievable – Khả thi, Relevant – Liên quan, Time-bound – Có thời hạn) là cần thiết. Điều này giúp xác định rõ ràng kết quả mong muốn của hệ thống tự động hóa, chuyển đổi các yêu cầu chung thành các chỉ số định lượng cụ thể.

Ví dụ, thay vì “tăng năng suất”, mục tiêu SMART có thể là “tăng sản lượng 20% trong 6 tháng bằng cách giảm thời gian chu kỳ 15%”. Mục tiêu SMART cung cấp một lộ trình rõ ràng, giúp đánh giá tiến độ và xác định xem dự án có thành công hay không, đồng thời giúp tập trung nguồn lực và tránh lãng phí.

Lựa chọn công nghệ và kiến trúc hệ thống

Để chọn công nghệ tự động hóa phù hợp, kỹ sư cần đánh giá các công nghệ cốt lõi dựa trên yêu cầu cụ thể của quy trình. Điều này bao gồm việc xem xét các thành phần như PLC (Programmable Logic Controller) cho điều khiển logic và tuần tự, SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) cho giám sát và thu thập dữ liệu ở quy mô lớn, HMI (Human-Machine Interface) để tương tác trực quan với hệ thống, các hệ thống truyền động như biến tần và servo motor cho điều khiển chuyển động chính xác, cùng với các loại cảm biến và cơ cấu chấp hành (robot, van, xy lanh) đa dạng.

Việc lựa chọn phải dựa trên khả năng tương thích với các thiết bị hiện có, độ tin cậy được chứng minh, tổng chi phí sở hữu (bao gồm cả lắp đặt và bảo trì), và quan trọng nhất là khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu sản xuất trong tương lai.

Thiết kế kiến trúc hệ thống tổng thể đóng vai trò là bản đồ chi tiết, định hình cấu trúc và cách các thành phần của hệ thống tự động hóa sẽ tương tác với nhau, đảm bảo một hệ thống hiệu quả và có tổ chức.

Kiến trúc này thường được phân cấp điều khiển thành nhiều tầng: tầng thiết bị (cảm biến, cơ cấu chấp hành), tầng điều khiển (PLC, bộ điều khiển), tầng giám sát (HMI, SCADA), và tầng quản lý (MES, ERP).

Đồng thời, việc lựa chọn giao thức truyền thông phù hợp (ví dụ: Ethernet/IP, Profinet, Modbus TCP/IP, OPC UA) là rất quan trọng để đảm bảo khả năng giao tiếp liền mạch và đáng tin cậy giữa các thiết bị và phần mềm, tạo nên một hệ thống tự động hóa thống nhất và hiệu quả.

Thiết kế chi tiết phần cứng và phần mềm

Thiết kế phần cứng hệ thống tự động hóa bao gồm các công việc chi tiết nhằm đảm bảo hoạt động ổn định, an toàn và hiệu quả của toàn bộ hệ thống. Các nhiệm vụ này bao gồm:

  • Thiết kế tủ điện điều khiển với bố trí thiết bị hợp lý, đi dây gọn gàng, và hệ thống làm mát hiệu quả để bảo vệ linh kiện.
  • Lựa chọn và định vị chính xác cảm biến (để thu thập dữ liệu) và cơ cấu chấp hành (để thực hiện hành động).
  • Tính toán công suất cho động cơ, biến tần và các thiết bị khác, đồng thời lựa chọn thiết bị bảo vệ quá tải, ngắn mạch phù hợp.
  • Lập bản vẽ kỹ thuật chi tiết (sơ đồ nguyên lý, sơ đồ đấu nối) để hướng dẫn việc lắp đặt và bảo trì.

Thiết kế phần mềm cho hệ thống tự động hóa đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đến logic điều khiển, khả năng tương tác và độ tin cậy để hệ thống hoạt động hiệu quả. Các công việc chính bao gồm:

  • Phát triển chương trình PLC sử dụng các ngôn ngữ lập trình như Ladder Logic, Function Block Diagram, hoặc Structured Text để điều khiển tuần tự và logic.
  • Xây dựng giao diện HMI trực quan, dễ sử dụng, cung cấp thông tin rõ ràng và cho phép người vận hành tương tác hiệu quả.
  • Thiết kế hệ thống SCADA để giám sát tổng thể, thu thập và lưu trữ dữ liệu sản xuất.
  • Lập trình các thuật toán điều khiển (PID, điều khiển mờ), logic an toàn (interlocks), cùng với các chức năng quản lý báo động để đảm bảo hệ thống phản ứng đúng đắn trong mọi tình huống.

Mô phỏng và kiểm tra

Việc mô phỏng hệ thống tự động hóa trước khi triển khai thực tế là một bước không thể thiếu bởi nó mang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp tối ưu hóa thiết kế và giảm thiểu rủi ro.

Mô phỏng cho phép kiểm tra tính đúng đắn của thiết kế phần cứng và phần mềm, phát hiện sớm các lỗi logic, xung đột hoặc thiếu sót tiềm ẩn mà nếu không sẽ chỉ được tìm thấy khi đã triển khai thực tế, gây tốn kém thời gian và chi phí.

Nó cũng giúp tối ưu hóa các thông số điều khiển, thử nghiệm các kịch bản vận hành khác nhau mà không ảnh hưởng đến thiết bị thực tế, và cuối cùng là giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh trong quá trình triển khai, đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru ngay từ đầu.

Để xác minh hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống tự động hóa, nhiều phương pháp kiểm tra khác nhau được áp dụng trong suốt quá trình phát triển. Các phương pháp này bao gồm:

  • Kiểm tra từng module hoặc đơn vị chức năng độc lập (Unit Testing) để đảm bảo từng phần nhỏ hoạt động chính xác.
  • Kiểm tra tích hợp (Integration Testing) để xác minh rằng các module khác nhau giao tiếp và hoạt động cùng nhau một cách liền mạch.
  • Kiểm tra chấp nhận tại nhà máy (FAT – Factory Acceptance Test), nơi toàn bộ hệ thống được kiểm tra trong môi trường mô phỏng nhà máy trước khi vận chuyển, đảm bảo nó đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và chức năng đã định.

Lắp đặt, chạy thử và tối ưu hóa

Quá trình lắp đặt và chạy thử hệ thống tự động hóa tại hiện trường là giai đoạn chuyển đổi từ thiết kế sang vận hành thực tế, đòi hỏi sự cẩn trọng và tỉ mỉ.

  • Đầu tiên, lắp đặt thiết bị tại hiện trường bao gồm việc định vị và cố định robot, máy móc, tủ điện, cảm biến và cơ cấu chấp hành theo đúng bản vẽ thiết kế.
  • Tiếp theo, đấu nối tất cả các dây tín hiệu và dây nguồn một cách chính xác và an toàn.
  • Sau đó, hệ thống sẽ được chạy thử từng phần và toàn bộ (thường bắt đầu với các kiểm tra an toàn), culminating trong SAT (Site Acceptance Test) để xác minh rằng hệ thống hoạt động đúng chức năng và đạt hiệu suất tại môi trường thực tế.

Giai đoạn tối ưu hóa có tầm quan trọng đặc biệt trong việc đảm bảo hệ thống tự động hóa đạt hiệu suất cao nhất bởi đây là lúc các điều chỉnh tinh vi được thực hiện để hệ thống vận hành mượt mà và hiệu quả nhất có thể. Trong giai đoạn này, các thông số điều khiển được hiệu chuẩn lại, các thuật toán được điều chỉnh dựa trên dữ liệu vận hành thực tế, và các vấn đề nhỏ phát sinh trong quá trình chạy thử sẽ được khắc phục.

Mục tiêu cuối cùng là đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, hiệu quả, và quan trọng nhất là đáp ứng đúng các mục tiêu ban đầu đã đặt ra, như tăng sản lượng hoặc giảm chi phí, tối đa hóa lợi tức đầu tư (ROI).

3. Các yếu tố quan trọng trong thiết kế hệ thống tự động hóa

An toàn

An toàn là yếu tố tối quan trọng trong thiết kế hệ thống tự động hóa bởi mọi sai sót có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về con người, tài sản và môi trường. Để đảm bảo an toàn, hệ thống phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế nghiêm ngặt như IEC 61508 (An toàn chức năng) cho các hệ thống điện/điện tử/có thể lập trình liên quan đến an toàn, hoặc ISO 10218 cho robot công nghiệp và hệ thống robot.

Việc tích hợp các chức năng an toàn là bắt buộc, bao gồm: dừng khẩn cấp dễ tiếp cận và hiệu quả, khóa liên động để ngăn chặn các hoạt động nguy hiểm khi điều kiện an toàn chưa được đáp ứng, và bảo vệ quá tải cho các thiết bị điện. Cuối cùng, đánh giá rủi ro toàn diện và giảm thiểu mối nguy hiểm phải được thực hiện trong suốt vòng đời của hệ thống, từ thiết kế đến vận hành.

Bảng 1: Các yếu tố quan trọng trong thiết kế hệ thống tự động hóa

Yếu tố Quan trọng Mô tả Ví dụ áp dụng trong thiết kế
An toàn Bảo vệ người lao động, tài sản, môi trường khỏi rủi ro. Nút dừng khẩn cấp, cảm biến an toàn, khóa liên động, tuân thủ IEC 61508, ISO 10218.
Khả năng mở rộng Khả năng dễ dàng nâng cấp, thêm/bớt chức năng. Kiến trúc module, sử dụng giao thức truyền thông chuẩn, thiết bị có khả năng mở rộng I/O.
Hiệu quả chi phí Tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành. Lựa chọn thiết bị phù hợp nhu cầu, tính toán ROI, tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ.
Linh hoạt Khả năng thích ứng với sự thay đổi của yêu cầu sản xuất. Hệ thống dựa trên phần mềm có thể cấu hình lại, robot đa năng, dây chuyền có thể thay đổi bố cục.
Bảo mật Bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công mạng, truy cập trái phép. Tường lửa công nghiệp, VPN, kiểm soát truy cập dựa trên vai trò, mã hóa dữ liệu.

Khả năng mở rộng và linh hoạt

Thiết kế hệ thống tự động hóa cần đảm bảo khả năng mở rộng (Scalability) để có thể đáp ứng nhu cầu sản xuất ngày càng tăng hoặc thay đổi trong tương lai mà không cần thay thế toàn bộ hệ thống. Điều này được thực hiện bằng cách thiết kế một kiến trúc module, cho phép dễ dàng nâng cấp, thêm bớt module hoặc chức năng khi cần, ví dụ như thêm dây chuyền sản xuất mới hoặc tích hợp thiết bị mới.

Việc chuẩn hóa giao tiếp thông qua các giao thức công nghiệp mở (ví dụ: OPC UA) cũng rất quan trọng, giúp các thiết bị và hệ thống khác nhau có thể dễ dàng kết nối và trao đổi dữ liệu.

Để thiết kế một hệ thống tự động hóatính linh hoạt (Flexibility) cao, có khả năng thích ứng với sự thay đổi của yêu cầu sản xuất (ví dụ: thay đổi sản phẩm, quy trình), các kỹ sư cần chú trọng vào việc sử dụng các giải pháp dựa trên phần mềm. Điều này có nghĩa là hệ thống có thể được cấu hình lại dễ dàng thông qua việc lập trình lại PLC hoặc SCADA, thay vì phải thay đổi phần cứng vật lý.

Việc triển khai các robot đa năng thay vì robot chuyên dụng cũng tăng cường tính linh hoạt, cho phép chúng thực hiện nhiều tác vụ khác nhau. Ngoài ra, việc thiết kế dây chuyền sản xuất có thể thay đổi bố cục (ví dụ: sử dụng AGV/AMR thay vì băng tải cố định) cũng góp phần nâng cao tính linh hoạt tổng thể của nhà máy.

Hiệu quả chi phí

Để tối ưu hóa chi phí trong thiết kế hệ thống tự động hóa mà vẫn đảm bảo hiệu suất và chất lượng, kỹ sư cần thực hiện một sự cân bằng chiến lược giữa chi phí đầu tư ban đầu và lợi ích lâu dài. Điều này đòi hỏi phải cân bằng giữa chi phí đầu tư ban đầu (mua thiết bị, lắp đặt, lập trình) và lợi ích lâu dài (tăng năng suất, giảm chi phí vận hành, cải thiện chất lượng) để đạt được ROI (Return on Investment) tối ưu.

Việc lựa chọn thiết bị phù hợp, không quá thừa tính năng nhưng vẫn đáp ứng đủ yêu cầu, tránh lãng phí vào các công nghệ không cần thiết. Ngoài ra, việc tính toán chi phí vận hành và bảo trì của hệ thống trong suốt vòng đời của nó cũng rất quan trọng, bao gồm chi phí năng lượng, vật tư tiêu hao và dịch vụ bảo dưỡng, để đảm bảo hệ thống có hiệu quả kinh tế tổng thể.

Bảo mật

Bảo mật là một yếu tố ngày càng quan trọng và không thể bỏ qua trong thiết kế hệ thống tự động hóa hiện đại bởi sự gia tăng kết nối trong các nhà máy thông minh làm tăng nguy cơ bị tấn công mạng. Việc bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công mạng và truy cập trái phép là tối cần thiết để ngăn chặn mất cắp dữ liệu, gián đoạn sản xuất, hoặc thậm chí là gây thiệt hại vật lý.

Để đảm bảo an ninh, các biện pháp bảo mật mạng công nghiệp phải được áp dụng, bao gồm triển khai tường lửa công nghiệp để kiểm soát luồng dữ liệu, sử dụng VPN (Virtual Private Network) cho các kết nối từ xa an toàn, thiết lập kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (Role-Based Access Control) để giới hạn quyền hạn của người dùng, và áp dụng mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin nhạy cảm.

4. Xu hướng mới trong thiết kế hệ thống tự động hóa

Tích hợp Công nghiệp 4.0 và IIoT

Thiết kế hệ thống tự động hóa đang hội tụ mạnh mẽ với các nguyên lý của Công nghiệp 4.0IIoT (Industrial Internet of Things) để tạo ra các nhà máy thông minh, nơi mọi thứ được kết nối và tối ưu hóa.

Xu hướng này bao gồm kết nối các thiết bị ở tầng sản xuất (cảm biến, cơ cấu chấp hành, PLC) trực tiếp với nền tảng đám mây và hệ thống IT của doanh nghiệp, cho phép thu thập dữ liệu khổng lồ. Việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu này trở nên quan trọng để tối ưu hóa quy trình, dự đoán lỗi, và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thời gian thực.

Hơn nữa, Edge Computing (điện toán biên) đang trở nên phổ biến, cho phép xử lý dữ liệu ngay tại nguồn để giảm độ trễ và tăng cường khả năng phản ứng của hệ thống.

Bảng 2: Các xu hướng mới trong thiết kế hệ thống tự động hóa

Xu hướng Mới Mô tả Ứng dụng trong Thiết kế
Công nghiệp 4.0 & IIoT Kết nối mọi thứ, thu thập và phân tích Big Data. Thiết kế kiến trúc mạng công nghiệp, tích hợp cảm biến thông minh, nền tảng dữ liệu.
Robot Cộng tác (Cobots) Robot làm việc an toàn cùng con người. Thiết kế khu vực làm việc linh hoạt, tuân thủ ISO/TS 15066, hệ thống an toàn dựa trên lực/tốc độ.
AI & Học máy Tối ưu hóa tự học, bảo trì dự đoán. Phát triển thuật toán điều khiển thích ứng, hệ thống giám sát dựa trên AI, phân tích lỗi tự động.
Edge Computing Xử lý dữ liệu gần nguồn để giảm độ trễ. Triển khai các bộ điều khiển thông minh, phân tích dữ liệu cục bộ.
HMI & UX tiên tiến Giao diện trực quan, hỗ trợ di động, AR/VR. Thiết kế giao diện đồ họa 3D, ứng dụng HMI trên di động, tích hợp hướng dẫn AR cho bảo trì.

Robot Cộng tác

Cobots (Collaborative Robots) đang ảnh hưởng đáng kể đến thiết kế hệ thống tự động hóa, đặc biệt trong các môi trường làm việc hỗn hợp giữa người và máy, nơi chúng thay đổi cách chúng ta nghĩ về không gian làm việc. Việc thiết kế khu vực làm việc an toàn cho sự tương tác giữa người và robot trở thành trọng tâm, yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn như ISO/TS 15066 (tiêu chuẩn kỹ thuật cho robot cộng tác), quy định các yêu cầu về giới hạn lực, tốc độ và các phương pháp tương tác an toàn.

Cobots giúp tăng tính linh hoạt và khả năng tự động hóa trong các tác vụ thủ công hoặc bán tự động, cho phép robot thực hiện các công việc lặp lại, nguy hiểm, trong khi con người tập trung vào các nhiệm vụ phức tạp hơn, đòi hỏi sự khéo léo hoặc ra quyết định.

Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning)

AI (Artificial Intelligence)Học máy (Machine Learning) đang định hình tương lai của thiết kế hệ thống tự động hóa bằng cách mang lại những khả năng mới, vượt xa logic điều khiển truyền thống. Chúng cho phép tối ưu hóa quy trình tự học, nơi hệ thống có thể tự điều chỉnh và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu thu thập được.

AI cũng thúc đẩy bảo trì dự đoán, phân tích các mẫu dữ liệu để dự đoán thời điểm xảy ra lỗi thiết bị và lên kế hoạch bảo trì trước, giảm thiểu thời gian ngừng máy. Kết quả là, các hệ thống điều khiển trở nên thông minh hơn, thích ứng hơn, có khả năng tự chẩn đoán và tự sửa lỗi một phần, giảm sự phụ thuộc vào sự can thiệp liên tục của con người.

Giao diện người máy (HMI) và trải nghiệm người dùng (UX) tiên tiến

Giao diện người máy (HMI)trải nghiệm người dùng (UX) đang được cải thiện đáng kể trong thiết kế hệ thống tự động hóa nhằm nâng cao khả năng tương tác và sự thuận tiện cho người vận hành. Các giao diện trực quan, dễ sử dụng với đồ họa rõ ràng, bố cục hợp lý và khả năng cảm ứng đa điểm trở thành tiêu chuẩn.

Xu hướng hỗ trợ di động cho phép người vận hành giám sát và điều khiển hệ thống thông qua smartphone hoặc tablet. Hơn nữa, việc sử dụng thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang mở ra những khả năng mới cho giám sát và bảo trì, cho phép kỹ thuật viên nhìn thấy thông tin thời gian thực hoặc hướng dẫn sửa chữa chồng lên thiết bị vật lý, làm tăng hiệu quả và giảm thiểu sai sót.

5. Kết luận

Việc thiết kế hệ thống tự động hóa chuyên nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc chuyển đổi và nâng cao hiệu quả của sản xuất công nghiệp như thế nào? Việc thiết kế hệ thống tự động hóa chuyên nghiệp đóng vai trò then chốt và không thể phủ nhận trong việc chuyển đổi và nâng cao hiệu quả của sản xuất công nghiệp, vượt xa khỏi việc đơn thuần lắp đặt máy móc. Nó đòi hỏi một quy trình bài bản, từ việc phân tích yêu cầu chính xác, lựa chọn công nghệ phù hợp, đến thiết kế chi tiết phần cứng và phần mềm, cùng với các bước kiểm tra và tối ưu hóa liên tục. Chỉ khi thực hiện một quy trình thiết kế chuẩn xác, doanh nghiệp mới có thể đảm bảo hệ thống tự động hóa hoạt động hiệu quả, an toàn, có khả năng mở rộng và mang lại lợi tức đầu tư bền vững.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

+84 886 151 688