HMI (Human-Machine Interface) là một giao diện đồ họa cho phép con người tương tác và điều khiển trực tiếp các hệ thống tự động hóa công nghiệp đóng vai trò như “cửa sổ trực quan” giúp người vận hành dễ dàng giám sát, điều khiển và hiểu rõ trạng thái hoạt động của máy móc, quy trình sản xuất. Với sự phát triển không ngừng của tự động hóa trong sản xuất công nghiệp, HMI đã trở thành một thành phần không thể thiếu, giúp chuyển đổi từ các bảng điều khiển phức tạp sang màn hình cảm ứng thân thiện và hiệu quả, giảm thiểu sai sót và nâng cao năng suất. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa, cấu tạo, nguyên lý hoạt động, các loại và ứng dụng thực tiễn của HMI, đồng thời phân tích những lợi ích, thách thức cũng như xu hướng phát triển trong kỷ nguyên Công nghiệp 4.0 và IIoT.
1. Giới thiệu tổng quan về HMI và vai trò trong tự động hóa
HMI là gì và đã phát triển như thế nào từ các bảng điều khiển truyền thống? HMI, viết tắt của Human-Machine Interface, là một giao diện cho phép người vận hành và kỹ sư tương tác, giám sát và điều khiển các thiết bị máy móc hoặc quy trình tự động hóa, đã phát triển vượt bậc từ các bảng điều khiển vật lý thô sơ với nút bấm, công tắc và đèn báo.
Sự tiến hóa này đã biến HMI thành màn hình cảm ứng đồ họa tiên tiến, hiển thị thông tin phức tạp dưới dạng biểu đồ, hình ảnh và đồ thị trực quan, giúp đơn giản hóa đáng kể thao tác và sự hiểu biết về hệ thống.
HMI đóng vai trò là cầu nối giao tiếp không thể thiếu giữa người vận hành và hệ thống điều khiển tự động như PLC hoặc SCADA, giúp chuyển đổi dữ liệu kỹ thuật phức tạp thành thông tin dễ hiểu và cho phép người dùng gửi lệnh điều khiển một cách trực quan. Việc này không chỉ nâng cao khả năng giám sát và điều khiển mà còn giảm thiểu đáng kể sai sót vận hành, từ đó tăng cường hiệu quả, năng suất và độ an toàn cho toàn bộ quy trình sản xuất.
Những chức năng cốt lõi nào của HMI làm cho nó trở thành công cụ không thể thiếu trong các hệ thống tự động hóa? Các chức năng cốt lõi của HMI làm cho nó trở thành một công cụ cực kỳ mạnh mẽ trong môi trường công nghiệp. Các chức năng này bao gồm:
- Hiển thị trạng thái hoạt động: HMI hiển thị các thông số quan trọng của máy móc và quy trình, như nhiệt độ, áp suất, tốc độ, mức độ nguyên vật liệu, thông qua các đồ thị, biểu đồ và hình ảnh động, giúp người vận hành nắm bắt tình hình tức thời.
- Điều khiển thiết bị: Người vận hành có thể khởi động, dừng, điều chỉnh tốc độ, cài đặt tham số và thực hiện các lệnh điều khiển khác trực tiếp thông qua màn hình cảm ứng của HMI, thay thế cho các nút bấm vật lý.
- Cảnh báo và báo động sự cố: HMI cảnh báo ngay lập tức về các tình trạng bất thường, lỗi hệ thống hoặc các giá trị vượt ngưỡng an toàn thông qua âm thanh, đèn nhấp nháy hoặc thông báo trên màn hình, giúp người vận hành phản ứng kịp thời.
- Lưu trữ và hiển thị dữ liệu lịch sử: HMI có khả năng ghi lại và lưu trữ các thông số hoạt động theo thời gian, cho phép người dùng xem lại dữ liệu lịch sử dưới dạng biểu đồ xu hướng hoặc bảng, hỗ trợ phân tích hiệu suất và truy tìm nguyên nhân sự cố.
2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của HMI
Cấu tạo
Một thiết bị HMI được cấu tạo từ các thành phần cơ bản hoạt động hài hòa để cung cấp giao diện trực quan và khả năng tương tác. Các thành phần này bao gồm:
- Màn hình hiển thị, đây là phần quan trọng nhất, thường là màn hình LCD hoặc LED với công nghệ cảm ứng (điện trở hoặc điện dung) cho phép người dùng thao tác trực tiếp.
- Bộ vi xử lý (CPU) đóng vai trò xử lý dữ liệu, thực hiện các logic hiển thị và quản lý các tác vụ của giao diện.
- Bộ nhớ (Memory) dùng để lưu trữ chương trình giao diện người dùng, các thư viện đồ họa, dữ liệu lịch sử và các tham số cấu hình.
- Cổng giao tiếp (ví dụ: Ethernet, Serial như RS232, RS485, USB) cho phép HMI kết nối và trao đổi dữ liệu với các thiết bị điều khiển khác như PLC, PC hoặc các thiết bị mạng công nghiệp.
- Nguồn cấp cung cấp năng lượng ổn định cho toàn bộ hoạt động của HMI.
Nguyên lý hoạt động của HMI
Nguyên lý hoạt động của HMI dựa trên một chu trình tương tác hai chiều liên tục với hệ thống điều khiển.
Đầu tiên, HMI thực hiện việc thu thập dữ liệu bằng cách nhận các thông số hoạt động, trạng thái cảm biến, và dữ liệu từ PLC hoặc các bộ điều khiển khác thông qua các giao thức truyền thông công nghiệp (ví dụ: Modbus, Profinet, Ethernet/IP).
Tiếp theo, HMI thực hiện xử lý và hiển thị dữ liệu thô này, biến chúng thành các đối tượng đồ họa trực quan, biểu đồ, văn bản hoặc hình ảnh động trên màn hình, giúp người vận hành dễ dàng nắm bắt thông tin.
Cuối cùng, khi người vận hành thực hiện thao tác trên màn hình (chạm vào nút ảo, nhập giá trị), HMI sẽ gửi lệnh điều khiển ngược lại đến PLC, và PLC sẽ thực thi các lệnh đó để điều khiển các thiết bị chấp hành trong hệ thống. Chu trình này diễn ra liên tục, tạo ra một môi trường tương tác năng động và hiệu quả.
Phần mềm lập trình HMI đóng vai trò gì?
Phần mềm lập trình HMI là công cụ không thể thiếu để thiết kế, cấu hình và triển khai giao diện người máy, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo ra một giao diện hiệu quả và thân thiện với người dùng.
Các phần mềm này cho phép kỹ sư tạo ra các màn hình đồ họa phức tạp, định nghĩa các đối tượng điều khiển (nút bấm, thanh trượt), cấu hình kết nối với các thiết bị điều khiển (như PLC), thiết lập các cảnh báo, đồ thị xu hướng và quản lý dữ liệu. Các phần mềm phổ biến thường đi kèm với các bộ công cụ phát triển của các hãng lớn như TIA Portal của Siemens, FactoryTalk View của Rockwell Automation, hoặc GOT Works của Mitsubishi Electric, cung cấp thư viện đối tượng phong phú và môi trường phát triển tích hợp.
3. Các loại HMI phổ biến và tiêu chí lựa chọn
HMI được phân loại như thế nào?
Dựa trên cấu trúc và chức năng, đáp ứng các nhu cầu khác nhau trong tự động hóa HMI được phân loại dựa trên cấu trúc và chức năng để phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong tự động hóa công nghiệp. Các loại chính bao gồm:
- HMI cơ bản (Text-based HMI): Loại này chỉ hiển thị văn bản và số, thường có màn hình đơn sắc và không có khả năng đồ họa phong phú. Chúng đơn giản, chi phí thấp và phù hợp cho các ứng dụng rất cơ bản, nơi chỉ cần hiển thị một vài thông số hoặc cảnh báo đơn giản.
- HMI đồ họa (Graphical HMI): Đây là loại phổ biến nhất hiện nay, có màn hình màu với khả năng hiển thị hình ảnh, biểu đồ, nút bấm ảo và các đối tượng đồ họa phức tạp. Chúng cung cấp giao diện trực quan hơn và phù hợp cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp, từ máy móc đơn lẻ đến dây chuyền sản xuất.
- Panel PC (Industrial PC): Đây là các máy tính công nghiệp tích hợp màn hình cảm ứng, mạnh mẽ hơn nhiều so với HMI truyền thống. Panel PC có khả năng chạy hệ điều hành đầy đủ (ví dụ: Windows, Linux) và các phần mềm phức tạp hơn như SCADA, MES (Manufacturing Execution System) hoặc các ứng dụng quản lý dữ liệu lớn, thích hợp cho các hệ thống đòi hỏi tính toán và lưu trữ dữ liệu cao.
- Web HMI: Là các giao diện HMI có thể truy cập thông qua trình duyệt web trên bất kỳ thiết bị nào (máy tính, điện thoại, máy tính bảng) miễn là có kết nối mạng. Loại này cho phép giám sát và điều khiển từ xa linh hoạt, phù hợp với xu hướng IIoT và Công nghiệp 4.0.
Những thương hiệu HMI hàng đầu nào đang chi phối thị trường tự động hóa?
Thị trường HMI có sự góp mặt của nhiều nhà sản xuất uy tín, cung cấp các sản phẩm đa dạng về tính năng và phân khúc. Các thương hiệu HMI hàng đầu bao gồm:
- Siemens: Nổi tiếng với dòng SIMATIC HMI (Comfort Panels, Basic Panels) tích hợp sâu vào hệ sinh thái TIA Portal.
- Allen-Bradley (Rockwell Automation): Dòng PanelView Plus được sử dụng rộng rãi, đặc biệt ở thị trường Bắc Mỹ.
- Mitsubishi Electric: Dòng GOT (Graphic Operation Terminal) được ưa chuộng tại châu Á.
- Schneider Electric: Với các dòng Magelis HMI.
- Omron: Các dòng NB Series và NA Series.
- Pro-face: Chuyên về các giải pháp HMI đa dạng và mạnh mẽ.
- Delta Electronics: Cung cấp các giải pháp HMI hiệu quả về chi phí.
- Weintek: Nổi bật với các sản phẩm HMI giá cả phải chăng nhưng đầy đủ tính năng.
Những tiêu chí chọn một thiết bị HMI phù hợp
Việc lựa chọn một thiết bị HMI phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả và sự thuận tiện trong vận hành. Các tiêu chí quan trọng bao gồm:
- Kích thước màn hình: Cần chọn kích thước phù hợp với không gian lắp đặt và mức độ chi tiết thông tin cần hiển thị.
- Độ phân giải: Ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hiển thị đồ họa và văn bản; độ phân giải cao sẽ cho hình ảnh sắc nét hơn.
- Loại màn hình cảm ứng: Cảm ứng điện trở (Resistive) phổ biến, chi phí thấp, có thể dùng với găng tay; cảm ứng điện dung (Capacitive) nhạy hơn, hỗ trợ đa chạm, giống smartphone, nhưng thường đắt hơn.
- Khả năng kết nối (Communication Protocols): Đảm bảo HMI tương thích với PLC hoặc hệ thống điều khiển hiện có (ví dụ: Modbus TCP/IP, Profinet, Ethernet/IP, RS-232/485).
- Môi trường hoạt động: Kiểm tra khả năng chống bụi, chống nước (xếp hạng IP), chịu nhiệt độ, độ ẩm và rung động của HMI để phù hợp với điều kiện môi trường nhà máy.
- Tính năng bổ sung: Cân nhắc các tính năng như khả năng lưu trữ dữ liệu, tạo báo cáo, truy cập từ xa, tích hợp camera, hỗ trợ đa ngôn ngữ.
- Phần mềm lập trình: Phần mềm nên dễ sử dụng, có thư viện đối tượng phong phú và hỗ trợ kỹ thuật tốt từ nhà sản xuất.
- Ngân sách: Cân đối giữa chi phí đầu tư và các tính năng cần thiết để tìm ra giải pháp tối ưu.
4. Ứng dụng của HMI trong các ngành công nghiệp
Ngành sản xuất ô tô để giám sát và điều khiển dây chuyền?
Trong ngành sản xuất ô tô, HMI được sử dụng rộng rãi để giám sát trạng thái của các dây chuyền lắp ráp, điều khiển các robot công nghiệp, hiển thị thông số hoạt động của máy hàn, máy ép và các thiết bị tự động khác. Thông qua HMI, người vận hành có thể theo dõi tiến độ sản xuất, kiểm tra chất lượng và xử lý lỗi một cách nhanh chóng.
Ngành thực phẩm và đồ uống
Trong ngành thực phẩm và đồ uống, HMI là công cụ không thể thiếu để điều khiển các quy trình pha trộn nguyên liệu, kiểm soát nhiệt độ và áp suất trong các bồn chứa, quản lý máy đóng gói, chiết rót tự động. Giao diện trực quan của HMI giúp người vận hành dễ dàng cài đặt công thức, theo dõi quá trình sản xuất và đảm bảo chất lượng cũng như vệ sinh an toàn thực phẩm.
Ngành hóa chất và dược phẩm?
Trong ngành hóa chất và dược phẩm, HMI cung cấp giao diện trực quan để giám sát và điều khiển các lò phản ứng, hệ thống bơm và van, hiển thị biểu đồ quá trình của các thông số như nhiệt độ, áp suất, lưu lượng và nồng độ. Khả năng cảnh báo tức thời của HMI giúp người vận hành phản ứng nhanh với các tình huống nguy hiểm, đảm bảo an toàn và độ chính xác cao cho quy trình sản xuất.
Ngành năng lượng và xử lý nước?
Trong ngành năng lượng, HMI được sử dụng để giám sát trạng thái hoạt động của máy phát điện, turbine, trạm biến áp và hệ thống phân phối điện, cho phép người vận hành điều khiển từ xa và phản ứng với các sự cố lưới điện. Trong ngành xử lý nước và nước thải, HMI hiển thị mức nước trong bể chứa, trạng thái hoạt động của bơm, van và các hệ thống lọc, đồng thời cảnh báo khi có sự cố, giúp quản lý hiệu quả quy trình xử lý và đảm bảo chất lượng nước.
Bảng 1: Các ứng dụng điển hình của HMI theo ngành công nghiệp
Ngành Công nghiệp | Ứng dụng chính của HMI | Lợi ích mang lại |
---|---|---|
Sản xuất Ô tô | Giám sát dây chuyền lắp ráp, điều khiển robot, kiểm tra chất lượng. | Tăng tốc độ sản xuất, giảm lỗi, tối ưu hóa quy trình. |
Thực phẩm & Đồ uống | Điều khiển pha trộn, chiết rót, đóng gói, giám sát nhiệt độ, áp suất. | Đảm bảo vệ sinh, chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa nguyên liệu. |
Hóa chất & Dược phẩm | Giám sát lò phản ứng, điều khiển hệ thống bơm/van, biểu đồ quá trình. | Nâng cao an toàn, kiểm soát chính xác, tối ưu hóa phản ứng. |
Năng lượng | Giám sát nhà máy điện, trạm biến áp, điều khiển hệ thống phân phối. | Vận hành ổn định, quản lý năng lượng hiệu quả, giảm thiểu sự cố. |
Xử lý Nước & Nước thải | Hiển thị mức nước, trạng thái bơm/van, cảnh báo sự cố. | Quản lý quy trình hiệu quả, đảm bảo chất lượng nước, tiết kiệm năng lượng. |
Dệt may | Điều khiển máy dệt, máy nhuộm, máy cắt tự động. | Tăng năng suất, giảm lỗi sản phẩm, tối ưu hóa vật liệu. |
5. Lợi ích và thách thức khi triển khai HMI trong tự động hóa
Những lợi ích vượt trội nào mà HMI mang lại khi triển khai trong tự động hóa sản xuất? Việc triển khai HMI trong tự động hóa sản xuất công nghiệp mang lại nhiều lợi ích đáng kể, cải thiện toàn diện hiệu quả hoạt động và năng suất.
- Đầu tiên, HMI nâng cao hiệu quả vận hành nhờ giao diện trực quan, giúp người vận hành dễ dàng giám sát trạng thái máy móc và điều khiển các quy trình một cách nhanh chóng, giảm thiểu thời gian phản ứng với các thay đổi.
- Thứ hai, HMI cải thiện độ chính xác và giảm lỗi bằng cách hiển thị thông tin rõ ràng, giảm thiểu sai sót do nhập liệu thủ công hoặc thao tác nhầm lẫn.
- Thứ ba, HMI tăng cường an toàn cho người lao động thông qua việc hiển thị cảnh báo tức thời về các tình trạng bất thường, giúp người vận hành nhanh chóng phản ứng và ngăn ngừa tai nạn.
- Ngoài ra, HMI còn giúp thu thập và phân tích dữ liệu dễ dàng bằng cách lưu trữ thông tin lịch sử và hiển thị dưới dạng biểu đồ, hỗ trợ quá trình phân tích hiệu suất và bảo trì dự đoán.
- Cuối cùng, việc sử dụng HMI giúp giảm chi phí đào tạo do giao diện thân thiện và dễ học, rút ngắn thời gian cần thiết để người vận hành mới làm quen với hệ thống. Khả năng truy cập từ xa của một số HMI cũng tăng cường tính linh hoạt cho việc giám sát và điều khiển.
Những thách thức nào doanh nghiệp có thể gặp phải khi áp dụng công nghệ HMI?
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc triển khai HMI cũng đi kèm với một số thách thức nhất định mà doanh nghiệp cần cân nhắc.
- Thách thức đầu tiên là chi phí đầu tư ban đầu có thể tương đối cao, đặc biệt đối với các loại HMI chất lượng cao, màn hình lớn hoặc có nhiều tính năng nâng cao.
- Thứ hai, việc thiết kế một giao diện HMI hiệu quả đòi hỏi yêu cầu kỹ năng lập trình giao diện chuyên biệt, bao gồm kiến thức về đồ họa, nguyên tắc thiết kế UI/UX và logic điều khiển để tạo ra một giao diện thân thiện và tối ưu.
- Thứ ba, bảo mật hệ thống là một mối lo ngại ngày càng lớn, đặc biệt khi HMI được kết nối mạng, tiềm ẩn nguy cơ bị truy cập trái phép hoặc tấn công mạng, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất.
- Thứ tư, cần đảm bảo tương thích phần cứng/phần mềm giữa HMI và các thiết bị điều khiển hiện có (như PLC hoặc hệ thống khác) để tránh các vấn đề về giao tiếp.
- Cuối cùng, đối với các hệ thống lớn và phức tạp, việc thiết kế một giao diện HMI toàn diện nhưng vẫn trực quan và hiệu quả có thể là một thách thức lớn, đòi hỏi sự phối hợp và kinh nghiệm chuyên môn.
6. Tương lai của HMI và xu hướng tự động hóa
HMI sẽ tích hợp sâu hơn vào kỷ nguyên Công nghiệp 4.0 và IIoT như thế nào? Tương lai của HMI đang hướng tới sự tích hợp sâu rộng vào các hệ sinh thái lớn hơn của Công nghiệp 4.0 và IIoT (Industrial Internet of Things), vượt xa vai trò của một thiết bị hiển thị đơn thuần.
HMI sẽ trở thành một phần của hệ thống kết nối toàn diện, có khả năng trao đổi dữ liệu hai chiều với các nền tảng đám mây, hệ thống MES (Manufacturing Execution System) và ERP (Enterprise Resource Planning), tạo ra một dòng chảy thông tin liền mạch từ tầng điều khiển đến tầng quản lý.
HMI sẽ phát triển theo các xu hướng công nghệ mới nào để nâng cao khả năng tương tác? Các xu hướng công nghệ mới đang định hình tương lai của HMI, mang lại những khả năng tương tác tiên tiến và hiệu quả hơn.
- HMI dựa trên web và di động: Xu hướng này cho phép người vận hành và quản lý truy cập vào giao diện HMI và giám sát, điều khiển hệ thống từ xa thông qua trình duyệt web trên máy tính, smartphone hoặc tablet, tăng cường tính linh hoạt và khả năng phản ứng.
- Phân tích dữ liệu ngay tại Edge (Edge Computing): Các thiết bị HMI thông minh sẽ có khả năng xử lý và phân tích dữ liệu ngay tại biên của mạng (tức là tại thiết bị), giảm độ trễ truyền tải dữ liệu lên đám mây và cho phép đưa ra các quyết định tức thời, đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng thời gian thực.
- Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR): Công nghệ VR/AR đang được tích hợp vào HMI để tạo ra các giao diện giám sát và điều khiển sống động hơn. VR có thể mô phỏng toàn bộ nhà máy để đào tạo hoặc lên kế hoạch, trong khi AR cho phép người dùng nhìn thấy thông tin kỹ thuật, dữ liệu hoạt động hoặc hướng dẫn bảo trì được chồng lên thế giới thực thông qua kính hoặc màn hình, hỗ trợ hiệu quả cho việc bảo trì, sửa chữa và vận hành.
- Nhận diện giọng nói và cử chỉ: Các HMI tương lai có thể tích hợp công nghệ nhận diện giọng nói và cử chỉ, cho phép người vận hành tương tác với hệ thống một cách tự nhiên hơn, giảm nhu cầu chạm tay vào màn hình hoặc sử dụng bàn phím, đặc biệt hữu ích trong các môi trường khó khăn hoặc khi cần thao tác nhanh.
- Bảo mật nâng cao: Với sự gia tăng kết nối, các HMI sẽ được trang bị các tính năng bảo mật nâng cao như mã hóa dữ liệu, xác thực đa yếu tố và khả năng quản lý truy cập chặt chẽ để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
Việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của HMI? Việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) là một yếu tố trọng tâm trong sự phát triển của HMI, nhằm đảm bảo rằng các giao diện không chỉ mạnh mẽ về tính năng mà còn dễ sử dụng và hiệu quả cho người vận hành.
- Thiết kế giao diện trực quan, thân thiện, dễ sử dụng: Các nhà phát triển HMI sẽ tập trung vào việc tạo ra các giao diện rõ ràng, với bố cục hợp lý, biểu tượng dễ hiểu và luồng thao tác logic để giảm thiểu thời gian học và sai sót.
- Cá nhân hóa giao diện cho từng người dùng hoặc vai trò: HMI có thể cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện hiển thị dựa trên vai trò hoặc sở thích của họ, chỉ hiển thị những thông tin và chức năng cần thiết, giúp tối ưu hóa hiệu quả làm việc.
Bảng 2: Xu hướng phát triển và hội tụ công nghệ của HMI
Xu hướng Phát triển | Mô tả | Vai trò của HMI |
---|---|---|
HMI di động & Web | Truy cập giao diện HMI qua trình duyệt web trên smartphone, tablet. | Giám sát và điều khiển từ xa, tăng cường tính linh hoạt và khả năng phản ứng. |
Edge Computing | Xử lý và phân tích dữ liệu ngay tại thiết bị HMI. | Giảm độ trễ, ra quyết định tức thời, tối ưu hóa truyền thông. |
AR/VR trong HMI | Chồng thông tin ảo lên thế giới thực để hỗ trợ bảo trì, vận hành. | Cung cấp trải nghiệm tương tác trực quan, đào tạo hiệu quả, giảm lỗi. |
Giao diện tự nhiên | Tương tác bằng giọng nói, cử chỉ thay vì chạm/bấm. | Cải thiện hiệu quả thao tác, tăng tính an toàn trong môi trường khó khăn. |
Bảo mật nâng cao | Mã hóa dữ liệu, xác thực đa yếu tố để bảo vệ hệ thống. | Đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu và hoạt động sản xuất. |
Tối ưu hóa UX | Thiết kế giao diện trực quan, cá nhân hóa trải nghiệm người dùng. | Nâng cao hiệu quả vận hành, giảm thời gian đào tạo, tăng sự hài lòng. |
7. Kết luận
HMI vẫn giữ vững vị thế là một thành phần không thể thay thế trong việc đơn giản hóa sự tương tác giữa con người và máy móc trong tự động hóa công nghiệp. HMI (Human-Machine Interface) đóng vai trò là “cửa sổ” thiết yếu, cho phép người vận hành trực quan hóa, giám sát và điều khiển các quy trình công nghiệp phức tạp một cách dễ dàng và hiệu quả. Sự phát triển của HMI đã chuyển đổi cách con người tương tác với máy móc, từ những bảng điều khiển phức tạp sang giao diện đồ họa thân thiện, mang lại những cải tiến đáng kể về năng suất và an toàn.