Cập nhật lần cuối 9 Tháng 12, 2025 bởi Nguyễn Minh Triệu
Trong ngành gia công cơ khí chính xác, bản vẽ kỹ thuật là “ngôn ngữ” chung, và kí hiệu vật liệu chính là một trong những từ khóa quan trọng nhất của ngôn ngữ ấy. Việc nhầm lẫn giữa mác thép SS400 và S45C, hay không phân biệt được SUS304 và SUS201 không chỉ dẫn đến sản phẩm sai hỏng, không đạt độ cứng yêu cầu mà còn gây lãng phí hàng trăm triệu đồng chi phí phôi liệu.
Với kinh nghiệm thực chiến tại nhà máy ở KCN Lai Xá (Hà Nội), Công ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Minh Triệu – một công ty gia công cơ khí chính xác uy tín – biên soạn bài viết này nhằm giúp các kỹ sư, nhân viên thu mua và đối tác giải mã chi tiết các tiêu chuẩn vật liệu phổ biến nhất thế giới (JIS, DIN, AISI…) và cách ứng dụng chúng trong gia công thực tế.
1. Tại sao cần phải hiểu đúng kí hiệu vật liệu trong bản vẽ kỹ thuật?
Kí hiệu vật liệu (hay mác vật liệu) không chỉ là những con số vô tri. Chúng đại diện cho “ADN” của vật liệu đó, bao gồm:
- Thành phần hóa học: Tỷ lệ Carbon, Crom, Niken… quyết định độ cứng và khả năng chống gỉ.
- Cơ tính: Độ bền kéo, giới hạn chảy, độ dãn dài.
- Công nghệ sản xuất: Cán nóng, cán nguội hay đúc.
Tại xưởng gia công của Minh Triệu, trước khi đưa phôi lên máy Phay CNC hay Tiện CNC, bước đầu tiên luôn là xác minh mác vật liệu. Hiểu đúng kí hiệu giúp:
- Đảm bảo chất lượng: Chọn đúng vật liệu chịu lực cho trục máy hay vật liệu chống mài mòn cho khuôn mẫu.
- Tối ưu quy trình gia công: Thép S45C có chế độ cắt gọt khác hoàn toàn với Inox SUS304. Hiểu vật liệu giúp chọn dao cụ và tốc độ cắt (S/F) phù hợp.
- Thống nhất thông tin: Tránh tranh cãi giữa bộ phận thiết kế, sản xuất và khách hàng.
2. Giải mã các tiêu chuẩn kí hiệu vật liệu phổ biến nhất tại Việt Nam
Hiện nay, Việt Nam nhập khẩu máy móc và phôi liệu từ nhiều nguồn, do đó chúng ta thường gặp 4 tiêu chuẩn chính sau đây:
2.1. Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) – Nhật Bản
Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất trong các bản vẽ kỹ thuật tại Việt Nam và Châu Á. Cấu trúc chung: S + [Kí hiệu loại vật liệu] + [Chỉ số] + [Kí hiệu hình dáng/chế tạo]
- Ví dụ 1: SS400
- S (Steel): Thép.
- S (Structure): Kết cấu.
- 400: Độ bền kéo thấp nhất là 400 N/mm².
- Ý nghĩa: Thép kết cấu thông thường, độ bền kéo >= 400 MPa.
- Ví dụ 2: S45C
- S (Steel): Thép.
- 45: Hàm lượng Carbon khoảng 0.45%.
- C (Carbon): Loại thép Carbon.
- Ý nghĩa: Thép Carbon kết cấu máy, có thể tôi cứng được.
2.2. Tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) – Đức/Châu Âu
Thường gặp trong các dự án khuôn mẫu hoặc chi tiết máy nhập khẩu từ Châu Âu. Tiêu chuẩn DIN thường mô tả rất kỹ thành phần hóa học.
- Ví dụ: 100Cr6
- Đây là thép vòng bi, có 1% Carbon và 1.5% Crom (Do hệ số nhân của Crom trong tiêu chuẩn DIN là 4, nên 6/4 = 1.5%).
2.3. Tiêu chuẩn AISI/SAE (Mỹ)
Hệ thống này dùng 4 chữ số để phân loại, rất phổ biến với thép không gỉ (Inox).
- Ví dụ: AISI 304
- 3xx: Nhóm thép không gỉ Austenitic (Chứa Crom và Niken).
- 04: Số thứ tự trong nhóm.
2.4. Tiêu chuẩn TCVN (Việt Nam)
Trước đây thường dùng các kí hiệu như CT3, C45, CD… Hiện nay các bản vẽ hiện đại thường chuyển sang dùng song song với JIS để dễ giao thương quốc tế.
- CT3: Tương đương SS400.
- CT38: Tương đương SS330.
3. Bảng tra cứu nhanh & chuyển đổi các mác vật liệu thông dụng
Dưới đây là bảng tổng hợp các vật liệu mà Minh Triệu thường xuyên gia công cho khách hàng, kèm theo mã tương đương để bạn dễ dàng tra cứu:
| Nhóm Vật Liệu | Tên gọi phổ biến | JIS (Nhật) | DIN (Đức) | AISI/SAE (Mỹ) | TCVN (VN) | Đặc tính & Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thép Carbon | Thép thường, Thép tấm | SS400 | St37-2 | A36 | CT3 | Dẻo, dễ hàn, giá rẻ. Dùng làm đồ gá, khung máy, chi tiết không chịu mài mòn. |
| Thép Carbon | Thép C45 | S45C | C45 | 1045 | C45 | Độ cứng trung bình, chịu lực tốt. Dùng làm trục, bánh răng, bu lông ốc vít. |
| Thép Hợp Kim | Thép làm khuôn | SKD11 | X153CrMoV12 | D2 | – | Độ cứng rất cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn. Dùng làm khuôn dập, dao cắt. |
| Thép Hợp Kim | Thép làm khuôn nhựa | SKD61 | X40CrMoV5-1 | H13 | – | Chịu nhiệt tốt. Dùng làm khuôn đúc áp lực, khuôn nhựa. |
| Inox | Inox 304 | SUS304 | X5CrNi18-10 | 304 | – | Chống ăn mòn tuyệt vời, vệ sinh. Dùng trong y tế, thực phẩm, hóa chất. |
| Inox | Inox 201 | SUS201 | – | 201 | – | Cứng hơn 304 nhưng kém bền gỉ hơn. Dùng nội thất, chi tiết trong nhà. |
| Nhôm | Nhôm 6061 | A6061 | AlMg1SiCu | 6061 | – | Nhẹ, cứng, dễ gia công phay CNC. Dùng làm Jig, đồ gá, linh kiện máy bay. |
4. Kinh nghiệm lựa chọn vật liệu gia công: Lời khuyên từ chuyên gia Minh Triệu
Là đơn vị trực tiếp sản xuất, chúng tôi nhận thấy nhiều bản vẽ thiết kế lựa chọn vật liệu chưa tối ưu (quá đắt tiền không cần thiết hoặc không đủ bền). Dưới đây là kinh nghiệm thực tế:
4.1. Đừng lạm dụng Inox SUS304
Nếu chi tiết của bạn làm việc trong môi trường dầu mỡ bình thường, không tiếp xúc hóa chất hay thực phẩm, việc dùng SS400 mạ kẽm hoặc S45C mạ Crom sẽ tiết kiệm chi phí vật liệu gấp 3-4 lần so với SUS304 mà vẫn đảm bảo độ bền.
4.2. Chú ý đến “Tính công nghệ” khi chọn vật liệu
Một số vật liệu rất tốt nhưng cực kỳ khó gia công (như Inox 316 hay Thép SKD sau nhiệt luyện). Nếu không thực sự cần thiết, hãy chọn vật liệu dễ cắt gọt hơn như S45C hay Nhôm A6061 để giảm thời gian máy chạy, từ đó giảm giá thành sản phẩm cho bạn.
4.3. Chọn đơn vị gia công có nguồn phôi uy tín
Tại Minh Triệu, chúng tôi cam kết sử dụng phôi vật liệu có chứng chỉ CO/CQ rõ ràng. Việc sử dụng phôi “trôi nổi” không đúng mác (Ví dụ mua nhầm S45C giả thành thép CT3) sẽ khiến chi tiết máy bị hỏng ngay khi vận hành tải trọng lớn.
5. Câu hỏi thường gặp về vật liệu cơ khí (FAQ)
Để giúp khách hàng hiểu rõ hơn, đội ngũ kỹ thuật Minh Triệu xin giải đáp nhanh một số thắc mắc phổ biến:
Q: Thép SS400 có tôi cứng được không? A: Không. SS400 là thép carbon thấp, hàm lượng carbon không đủ để tôi cứng đạt độ HRC cao. Nếu cần độ cứng và chịu mài mòn, bạn nên chuyển sang dùng S45C, S50C hoặc các dòng thép hợp kim như SKD.
Q: Làm sao phân biệt Inox 304 và Inox 201 bằng mắt thường? A: Rất khó phân biệt bằng mắt thường vì chúng đều sáng bóng. Tuy nhiên, Inox 201 cứng hơn và hút nam châm nhẹ (khi gia công biến cứng), trong khi 304 ít hút từ tính hơn. Cách chính xác nhất là dùng thuốc thử axit (304 không đổi màu, 201 chuyển màu đỏ gạch).
Q: Minh Triệu có nhận gia công vật liệu do khách hàng cung cấp không? A: Có. Bên cạnh việc bao trọn gói vật liệu, chúng tôi cũng nhận gia công cơ khí chính xác theo yêu cầu trên phôi liệu khách hàng cung cấp để đảm bảo tính linh hoạt tối đa.
6. Minh Triệu – Đối tác gia công cơ khí chính xác & Giải pháp tự động hóa tin cậy
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị không chỉ biết “đọc bản vẽ” mà còn am hiểu sâu sắc về vật liệu để tư vấn giải pháp tối ưu nhất, Minh Triệu chính là lựa chọn của bạn.
Tại sao chọn chúng tôi?
- Hệ thống máy móc hiện đại: Đảm bảo gia công chính xác trên mọi loại vật liệu từ Nhựa, Nhôm, Thép đến Inox, Titan.
- Vị trí thuận lợi: Nhà máy tại KCN Lai Xá (Hà Nội) và Văn phòng tại Hải Phòng, dễ dàng vận chuyển và hỗ trợ khách hàng khu vực phía Bắc.
- Tư vấn 24/7: Hỗ trợ chuyển đổi mác vật liệu tương đương và tư vấn thiết kế miễn phí.
Liên hệ ngay với Minh Triệu để nhận báo giá và tư vấn vật liệu:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT MINH TRIỆU
- 📍 Nhà máy: Số 3, lô 5, Khu Công Nghiệp Lai Xá, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội
- 📍 Văn phòng: 52/346 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
- 📞 Hotline / Zalo / Whatsapp: +84 886 151 688
- 📧 Email: business@minhtrieu.vn
Minh Triệu – Chính xác từng chi tiết, Vững bền từng vật liệu!

Chức vụ: Kỹ sư bán hàng (Sales Engineer)
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn và triển khai các giải pháp tự động hóa, gia công cơ khí chính xác cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước, tôi luôn tâm niệm mang đến những hệ thống không chỉ mạnh mẽ về công nghệ mà còn phải thực sự phù hợp với thực tế sản xuất và ngân sách của khách hàng. Tôi tin rằng, sự thành công của khách hàng chính là thước đo chính xác nhất cho giá trị của một giải pháp kỹ thuật.
