Khắc Phục Sự Cố Và Sửa Chữa Cánh Tay Robot: Giải Pháp Nhanh Chóng Giảm Thời Gian Ngừng Máy Trong Sản Xuất Công Nghiệp

Cánh tay robot trong sản xuất công nghiệp đã trở thành một tài sản không thể thiếu, giữ vai trò trung tâm trong việc đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm. Với khả năng hoạt động liên tục và chính xác, chúng là trụ cột của nhiều dây chuyền sản xuất hiện đại. Tuy nhiên, dù được thiết kế với độ tin cậy cao, sự cố và hỏng hóc là điều không thể tránh khỏi trong quá trình vận hành lâu dài.

Khi một robot gặp lỗi, nó không chỉ gây gián đoạn quy trình mà còn trực tiếp ảnh hưởng đến thời gian ngừng máy, năng suất và lợi nhuận của toàn bộ nhà máy. Do đó, việc sở hữu một quy trình khắc phục sự cố và sửa chữa cánh tay robot hiệu quả, nhanh chóng là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực và duy trì hiệu suất robot tối ưu.

Bài viết này sẽ đi sâu vào tầm quan trọng của việc xử lý sự cố hiệu quả, phân tích các loại lỗi robot phổ biến, trình bày quy trình chi tiết để chẩn đoán lỗi robot và thực hiện sửa chữa, đồng thời thảo luận về các công cụ, kỹ thuật, đào tạo cần thiết, cùng những thách thức và giải pháp trong việc duy trì hoạt động liên tục và an toàn của cánh tay robot công nghiệp.

1. Tầm Quan Trọng Của Việc Khắc Phục Sự Cố Và Sửa Chữa Hiệu Quả

Việc khắc phục sự cố và sửa chữa cánh tay robot một cách hiệu quả đóng vai trò then chốt trong việc duy trì hoạt động sản xuất liên tục và tối ưu hóa lợi nhuận.

1.1. Giảm thiểu thời gian ngừng máy (downtime)

Một quy trình khắc phục sự cố và sửa chữa cánh tay robot nhanh chóng và chính xác trực tiếp giúp giảm thiểu thời gian ngừng máy (downtime). Mỗi phút robot dừng hoạt động đồng nghĩa với việc mất đi sản lượng, kéo theo thiệt hại về doanh thu và có thể ảnh hưởng đến các công đoạn sản xuất tiếp theo. Khả năng nhanh chóng xác định và khắc phục lỗi robot đảm bảo dây chuyền sản xuất hoạt động liên tục, duy trì tính cạnh tranh.

1.2. Duy trì hiệu suất robot

Việc sửa chữa kịp thời và đúng cách giúp khôi phục khả năng hoạt động của robot về đúng thông số kỹ thuật ban đầu, bao gồm độ chính xác, tốc độ và khả năng lặp lại. Điều này ngăn ngừa sự suy giảm hiệu suất robot do lỗi tích lũy hoặc các hư hỏng nhỏ không được xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều.

1.3. Tiết kiệm chi phí vận hành

Khắc phục sự cố và sửa chữa cánh tay robot hiệu quả giúp tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Thay vì để một lỗi nhỏ phát triển thành hư hỏng lớn, đòi hỏi chi phí sửa chữa robot khẩn cấp hoặc thay thế toàn bộ linh kiện đắt tiền, việc can thiệp sớm và chính xác giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa tổng thể. Hơn nữa, việc giảm thời gian ngừng máy cũng gián tiếp tiết kiệm chi phí lãng phí sản phẩm và các chi phí liên quan khác.

1.4. Nâng cao an toàn lao động

Một cánh tay robot bị lỗi có thể trở thành mối nguy hiểm tiềm tàng trong môi trường làm việc. Các chuyển động không mong muốn, mất kiểm soát hoặc lỗi hệ thống an toàn có thể dẫn đến tai nạn nghiêm trọng. Do đó, việc khắc phục sự cố và sửa chữa cánh tay robot một cách chuyên nghiệp không chỉ nhằm mục đích khôi phục chức năng mà còn để đảm bảo robot hoạt động an toàn tuyệt đối sau khi được sửa chữa, bảo vệ người lao động.

1.5. Kéo dài tuổi thọ thiết bị

Việc sửa chữa robot kịp thời các lỗi robot nhỏ hoặc các bộ phận có dấu hiệu xuống cấp giúp ngăn chặn hư hỏng lan rộng sang các bộ phận khác. Điều này bảo vệ toàn bộ hệ thống cơ khí và điện tử, từ đó kéo dài đáng kể tuổi thọ robot, tối ưu hóa khoản đầu tư ban đầu vào thiết bị.

2. Các Loại Lỗi Phổ Biến Ở Cánh Tay Robot Công Nghiệp

Để khắc phục sự cố và sửa chữa cánh tay robot hiệu quả, việc hiểu rõ các loại lỗi robot phổ biến là điều kiện tiên quyết, giúp định hướng quá trình chẩn đoán lỗi robot và xử lý.

2.1. Lỗi cơ khí

Lỗi cơ khí là một trong những loại lỗi robot thường gặp nhất, phát sinh từ sự hao mòn hoặc hư hỏng vật lý của các bộ phận chuyển động. Các ví dụ điển hình bao gồm:

  • Hao mòn cơ khí của ổ trục, bánh răng trong hộp số robot, gây ra tiếng ồn bất thường hoặc độ rơ lớn.
  • Lỏng lẻo hoặc gãy các bộ phận cấu trúc, khớp robot, ảnh hưởng đến độ cứng vững và độ chính xác của robot.
  • Lỗi phanh trong động cơ hoặc trục, dẫn đến việc robot không giữ được vị trí hoặc di chuyển ngoài ý muốn.
  • Rò rỉ dầu mỡ robot từ các khớp hoặc hộp số, gây thiếu chất bôi trơn và tăng ma sát.

2.2. Lỗi điện/điện tử

Lỗi điện/điện tử liên quan đến các thành phần điều khiển và cấp nguồn của robot. Chúng có thể bao gồm:

  • Hỏng cảm biến robot như encoder (bộ mã hóa vị trí), cảm biến lực/mô-men xoắn, làm robot mất khả năng định vị hoặc kiểm soát lực.
  • Lỗi động cơ (quá nhiệt, cháy cuộn dây), driver điều khiển động cơ, hoặc bộ nguồn cấp điện cho robot.
  • Đứt, sờn hoặc hỏng cáp và đường ống (dây điện, dây tín hiệu, ống khí nén, ống thủy lực) bên trong hoặc bên ngoài robot, gây mất kết nối hoặc chập điện.
  • Lỗi bảng mạch điều khiển chính (mainboard), module I/O (Input/Output), hoặc các card giao tiếp.

2.3. Lỗi phần mềm/lập trình

Lỗi phần mềm/lập trình thường không liên quan đến phần cứng vật lý mà là vấn đề về logic hoặc dữ liệu:

  • Lỗi logic chương trình robot, khiến robot thực hiện sai quỹ đạo, va chạm, hoặc bỏ qua các bước quan trọng.
  • Xung đột phần mềm giữa các module hoặc giữa phần mềm robotfirmware của bộ điều khiển.
  • Lỗi giao tiếp giữa robot và các thiết bị ngoại vi (PLC, hệ thống SCADA, cảm biến bên ngoài), gây ra sự không đồng bộ hoặc dừng lỗi.
  • Lỗi trong dữ liệu hiệu chuẩn hoặc cài đặt thông số.

2.4. Lỗi hệ thống phụ trợ

Lỗi hệ thống phụ trợ liên quan đến các thiết bị tích hợp cùng robot để thực hiện tác vụ:

  • Lỗi hệ thống cấp phôi, gắp sản phẩm tự động, dẫn đến thiếu nguyên liệu hoặc tắc nghẽn.
  • Hỏng hóc của công cụ cuối tay (EOAT – End-of-Arm Tooling) như kẹp, súng hàn, dụng cụ phun sơn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thực hiện tác vụ của robot.
  • Lỗi hệ thống khí nén hoặc thủy lực cung cấp năng lượng cho EOAT hoặc các xy lanh điều khiển khác.

3. Quy Trình Khắc Phục Sự Cố Và Sửa Chữa Cánh Tay Robot

Việc tuân thủ một quy trình khắc phục sự cố và sửa chữa cánh tay robot bài bản là chìa khóa để nhanh chóng đưa robot trở lại hoạt động, giảm thiểu thời gian ngừng máy.

3.1. Bước 1: Ngừng hoạt động và đảm bảo an toàn

Khi một lỗi robot xảy ra, ưu tiên hàng đầu là đảm bảo an toàn lao động. Quy trình này bao gồm:

  • Kích hoạt ngay lập tức hệ thống dừng khẩn cấp (E-stop) trên bộ điều khiển robot hoặc tại các vị trí chiến lược.
  • Thực hiện quy trình LOTO (Lockout/Tagout) để cách ly hoàn toàn tất cả các nguồn năng lượng (điện, khí nén, thủy lực) của robot, đảm bảo robot không thể khởi động lại bất ngờ.
  • Đảm bảo an toàn điện bằng cách kiểm tra không còn điện áp, và an toàn cơ khí bằng cách chèn các chốt an toàn hoặc sử dụng các thiết bị chống rơi.

3.2. Bước 2: Thu thập thông tin và chẩn đoán ban đầu

Sau khi đảm bảo an toàn, quá trình chẩn đoán lỗi robot bắt đầu bằng việc thu thập thông tin:

  • Ghi nhận chính xác mã lỗi robot hoặc thông báo lỗi hiển thị trên màn hình bộ điều khiển hoặc bảng điều khiển.
  • Tham khảo nhật ký lỗi robot trước đây để xem liệu đây có phải là lỗi đã từng xảy ra hay không và cách khắc phục.
  • Lắng nghe mô tả chi tiết từ người vận hành hoặc những người chứng kiến sự cố, bao gồm thời điểm, cách thức và biểu hiện của lỗi.
  • Kiểm tra hướng dẫn sử dụng robottài liệu kỹ thuật robot liên quan đến mã lỗi hoặc triệu chứng để hiểu nguyên nhân và các bước khắc phục sơ bộ.

3.3. Bước 3: Kiểm tra trực quan và chức năng

Tiếp theo là thực hiện các kiểm tra cụ thể để khoanh vùng nguyên nhân lỗi:

  • Kiểm tra trực quan tổng thể robot: tìm dấu hiệu hỏng hóc vật lý (nứt, gãy), rò rỉ (dầu, khí), dấu hiệu quá nhiệt (cháy sém), hoặc đứt cáp và đường ống.
  • Kiểm tra chức năng của các bộ phận liên quan đến lỗi đã chẩn đoán ban đầu (ví dụ: nhấn các nút, kiểm tra công tắc giới hạn, di chuyển các khớp liên quan bằng tay).
  • Đo lường điện (điện áp, dòng điện, điện trở) tại các điểm nghi ngờ (động cơ, driver, cảm biến) bằng đồng hồ vạn năng để phát hiện ngắn mạch, hở mạch hoặc quá tải.
  • Kiểm tra cơ khí độ rơ, lỏng khớp, kẹt chuyển động hoặc tiếng ồn bất thường từ hộp số robot hoặc hệ thống truyền động.

3.4. Bước 4: Xác định nguyên nhân gốc (Root Cause Analysis – RCA)

Xác định nguyên nhân gốc (RCA) là bước quan trọng để không chỉ sửa lỗi mà còn ngăn ngừa tái diễn. Điều này liên quan đến việc:

  • Phân tích sâu các dữ liệu thu thập được từ bước 2 và 3 để tìm ra nguyên nhân chính, sâu xa nhất gây ra lỗi robot.
  • Sử dụng các công cụ RCA như phương pháp “5 Whys” (hỏi tại sao 5 lần để đào sâu vấn đề) hoặc biểu đồ xương cá (Ishikawa diagram) để hình dung các nguyên nhân tiềm ẩn.

3.5. Bước 5: Thực hiện sửa chữa

Sau khi xác định được nguyên nhân, tiến hành sửa chữa robot:

  • Thay thế linh kiện bị hỏng bằng phụ tùng thay thế chính hãng hoặc tương đương chất lượng.
  • Sửa chữa các kết nối điện, cơ khí bị đứt, lỏng hoặc ăn mòn.
  • Cập nhật phần mềm robot hoặc firmware của bộ điều khiển nếu lỗi robot liên quan đến phần mềm.
  • Nếu lỗi liên quan đến các bộ phận chuyển động lớn hoặc cần độ chính xác cao, cần thực hiện căn chỉnh robothiệu chuẩn robot sau khi thay thế.

3.6. Bước 6: Kiểm tra và xác nhận hoạt động

Sau khi sửa chữa, cần kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo robot hoạt động bình thường và an toàn:

  • Vận hành thử robot ở chế độ an toàn (tốc độ thấp) để quan sát các chuyển động và phản ứng.
  • Kiểm tra lại tất cả các chức năng bị ảnh hưởng bởi lỗi và đặc biệt là các chức năng an toàn (E-stop, cảm biến an toàn, khóa liên động).
  • Đảm bảo robot hoạt động đúng các thông số hiệu suất robot đã được quy định, bao gồm độ chính xác và khả năng lặp lại.

3.7. Bước 7: Ghi chép và báo cáo

Bước cuối cùng là tài liệu hóa quá trình:

  • Ghi lại chi tiết nguyên nhân lỗi, các bước sửa chữa đã thực hiện, phụ tùng thay thế đã sử dụng, thời gian khắc phục và tên của kỹ thuật viên robot thực hiện.
  • Cập nhật nhật ký lỗi robot và lịch sử bảo trì của thiết bị. Thông tin này là vô giá cho việc bảo trì định kỳ cánh tay robot trong tương lai và phân tích nguyên nhân gốc cho các lỗi tái diễn.

4. Công Cụ, Kỹ Thuật Và Đào Tạo Cho Khắc Phục Sự Cố

Để thực hiện quy trình khắc phục sự cố và sửa chữa cánh tay robot một cách hiệu quả, kỹ thuật viên robot cần được trang bị đầy đủ công cụ, kỹ năng và kiến thức chuyên sâu.

4.1. Công cụ chẩn đoán chuyên dụng

Các công cụ chẩn đoán chuyên dụng giúp chẩn đoán lỗi robot chính xác và nhanh chóng:

  • Phần mềm chẩn đoán của nhà sản xuất robot: Đây là công cụ mạnh mẽ nhất, cho phép kỹ thuật viên đọc mã lỗi robot, giám sát các thông số hoạt động của từng trục, cảm biến, và thực hiện các bài kiểm tra chẩn đoán hệ thống.
  • Thiết bị đọc mã lỗi robot và giám sát thông số: Các thiết bị cầm tay hoặc tích hợp sẵn trên bộ điều khiển cho phép truy cập nhanh các thông tin quan trọng.
  • Các loại đồng hồ đo điện: Bao gồm vạn năng kế, ampe kìm, máy hiện sóng để kiểm tra điện áp, dòng điện, tần số và tín hiệu điện.
  • Máy đo độ rung, thiết bị ảnh nhiệt (thermography): Giúp phát hiện hao mòn cơ khí sớm ở các khớp robot hoặc hộp số robot, và nhận diện các điểm quá nhiệt trong hệ thống điện.

4.2. Kỹ thuật chẩn đoán nâng cao

Việc áp dụng các kỹ thuật chẩn đoán nâng cao giúp tối ưu hóa quá trình khắc phục sự cố:

  • Sử dụng IoT trong bảo trì để giám sát robot từ xa, nhận cảnh báo sớm về các bất thường và thu thập dữ liệu hoạt động theo thời gian thực.
  • Phân tích dữ liệu lịch sử hoạt động của robot để nhận diện các xu hướng hoặc dấu hiệu cảnh báo, giúp dự đoán các lỗi robot tiềm ẩn trước khi chúng xảy ra.
  • Áp dụng phân tích nguyên nhân gốc (RCA) một cách bài bản cho mọi lỗi lớn để không chỉ sửa chữa mà còn ngăn ngừa lỗi tái diễn.

4.3. Đào tạo sửa chữa robot chuyên sâu

Đào tạo sửa chữa robot chuyên sâu là yếu tố cốt lõi để xây dựng đội ngũ kỹ thuật viên robot có năng lực:

  • Huấn luyện kỹ thuật viên robot về cấu trúc, nguyên lý hoạt động, và các bộ phận cụ thể của từng dòng robot đang được sử dụng.
  • Đào tạo chuyên sâu về cách đọc và hiểu mã lỗi robot, cách sử dụng hướng dẫn sử dụng robottài liệu kỹ thuật robot để tra cứu thông tin hiệu quả.
  • Huấn luyện nghiêm ngặt về an toàn điệnan toàn cơ khí trong quá trình sửa chữa, đặc biệt là việc tuân thủ quy trình LOTO (Lockout/Tagout).
  • Tổ chức các buổi thực hành với các tình huống lỗi robot phổ biến để kỹ thuật viên có kinh nghiệm xử lý thực tế.

4.4. Tài liệu và cơ sở dữ liệu

Việc quản lý tài liệu hiệu quả là vô cùng quan trọng:

  • Duy trì một thư viện đầy đủ và dễ tiếp cận các hướng dẫn sử dụng robot, tài liệu kỹ thuật robot, sơ đồ điện, cơ khí và bản vẽ lắp ráp.
  • Xây dựng cơ sở dữ liệu nội bộ về các lỗi robot thường gặp, nguyên nhân gốc, và các bước giải pháp đã được chứng minh hiệu quả.

5. Thách Thức Và Giải Pháp Trong Khắc Phục Sự Cố Robot

Mặc dù có các quy trình và công cụ hỗ trợ, việc khắc phục sự cố và sửa chữa cánh tay robot vẫn đối mặt với nhiều thách thức, đòi hỏi các giải pháp linh hoạt và chiến lược.

5.1. Thách thức

  • Thời gian phản ứng: Áp lực phải đưa robot trở lại hoạt động nhanh chóng là rất lớn, đòi hỏi kỹ thuật viên robot phải có mặt và xử lý sự cố trong thời gian ngắn nhất.
  • Độ phức tạp của lỗi: Một số lỗi robot rất khó chẩn đoán lỗi robot, đặc biệt là những lỗi liên quan đến tương tác phức tạp giữa phần cứng và phần mềm robot, hoặc lỗi liên tục nhưng không rõ nguyên nhân.
  • Thiếu hụt kỹ năng: Đội ngũ nội bộ thường không đủ chuyên môn để xử lý tất cả các loại lỗi, đặc biệt là những lỗi phức tạp hoặc lỗi hiếm gặp.
  • Chi phí phụ tùng: Phụ tùng thay thế robot thường đắt đỏ và có thể không có sẵn ngay lập tức, dẫn đến thời gian ngừng máy kéo dài.
  • Bảo hành robot: Lo ngại về việc làm mất bảo hành robot nếu tự sửa chữa không đúng cách hoặc sử dụng phụ tùng thay thế không chính hãng.

5.2. Giải pháp

Để giải quyết các thách thức trên, các doanh nghiệp có thể áp dụng các giải pháp sau:

  • Xây dựng đội ngũ kỹ thuật viên robot nội bộ: Đầu tư mạnh vào đào tạo sửa chữa robot chuyên sâu, cung cấp kiến thức đa dạng (cơ khí, điện, phần mềm) để xây dựng một đội ngũ có khả năng tự chủ khắc phục sự cố và sửa chữa cánh tay robot cơ bản và trung bình.
  • Ký kết hợp đồng dịch vụ/bảo trì với nhà cung cấp: Đối với các lỗi phức tạp hoặc khi cần hỗ trợ nhanh chóng, việc có một hợp đồng dịch vụ với trung tâm dịch vụ robot của nhà sản xuất hoặc các đối tác chuyên nghiệp là giải pháp hiệu quả. Điều này đảm bảo tiếp cận được chuyên môn cao và phụ tùng thay thế chính hãng.
  • Thiết lập kho phụ tùng thay thế chiến lược: Dự trữ các phụ tùng thay thế quan trọng, dễ hỏng hoặc có thời gian đặt hàng lâu để giảm thiểu thời gian ngừng máy khi cần thay thế.
  • Sử dụng công nghệ IoT và AI: Triển khai các giải pháp IoT trong bảo trì để giám sát tình trạng robot từ xa, nhận cảnh báo sớm về các bất thường, và sử dụng AI để hỗ trợ chẩn đoán lỗi robot một cách chính xác hơn.
  • Phân tích nguyên nhân gốc (RCA) bài bản: Không chỉ dừng lại ở việc sửa lỗi, mà còn tập trung vào phân tích nguyên nhân gốc để hiểu tại sao lỗi xảy ra, từ đó thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh tái diễn.
  • Đảm bảo tuân thủ điều kiện bảo hành: Hiểu rõ các điều khoản bảo hành robot và có quy trình rõ ràng về khi nào nên tự sửa chữa và khi nào nên gọi nhà cung cấp để tránh làm mất quyền lợi bảo hành.
Loại Lỗi Phổ Biến Triệu Chứng Điển Hình Biện Pháp Khắc Phục Sơ Bộ
Cơ khí Tiếng ồn lạ, rung lắc, độ rơ khớp lớn, rò rỉ dầu mỡ, kẹt chuyển động. Kiểm tra trực quan, tra mỡ, siết ốc, vệ sinh.
Điện/Điện tử Robot không di chuyển, màn hình đen, báo lỗi điện, không nhận tín hiệu cảm biến. Kiểm tra cáp, đo điện áp/dòng, kiểm tra kết nối.
Phần mềm/Lập trình Robot di chuyển sai quỹ đạo, dừng đột ngột không rõ lý do, lỗi giao tiếp. Khởi động lại hệ thống, kiểm tra lại chương trình, cập nhật firmware.
Hệ thống phụ trợ Kẹp không hoạt động, súng hàn không ra điện, lỗi cấp phôi. Kiểm tra nguồn khí/điện, kiểm tra kết nối dụng cụ, vệ sinh.

Bảng: Các Bước Quy Trình Khắc Phục Sự Cố Robot

Bước Hoạt Động Chi Tiết Mục Tiêu
1 Ngừng hoạt động, kích hoạt E-stop, thực hiện LOTO, đảm bảo an toàn điệncơ khí. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người và thiết bị.
2 Đọc mã lỗi robot, kiểm tra nhật ký lỗi, hỏi người vận hành, tham khảo hướng dẫn sử dụng robot. Thu thập thông tin ban đầu, khoanh vùng nghi vấn.
3 Kiểm tra trực quan tổng thể, kiểm tra chức năng các bộ phận liên quan, đo lường điện, kiểm tra cơ khí. Xác định triệu chứng cụ thể và thu thập bằng chứng.
4 Phân tích sâu dữ liệu, sử dụng phân tích nguyên nhân gốc (RCA). Tìm ra nguyên nhân cốt lõi của lỗi robot.
5 Thay thế linh kiện hỏng, sửa chữa kết nối, cập nhật phần mềm robot, căn chỉnhhiệu chuẩn robot. Khôi phục chức năng của robot.
6 Vận hành thử ở chế độ an toàn, kiểm tra lại tất cả chức năng và thông số hiệu suất robot. Xác nhận robot hoạt động bình thường và an toàn.
7 Ghi chép chi tiết nguyên nhân, giải pháp, phụ tùng thay thế, cập nhật nhật ký lỗi robot. Tài liệu hóa, học hỏi từ sự cố.

6. Kết Luận

Việc khắc phục sự cố và sửa chữa cánh tay robot không chỉ là một phản ứng khi có vấn đề mà là một năng lực chiến lược quan trọng, quyết định khả năng giảm thiểu thời gian ngừng máy và duy trì hiệu suất robot trong môi trường sản xuất công nghiệp cạnh tranh.

Nó đòi hỏi một quy trình bài bản, bắt đầu từ việc đảm bảo an toàn tuyệt đối, thu thập thông tin chính xác, tiến hành chẩn đoán lỗi robot sâu rộng, đến việc thực hiện sửa chữa chuyên nghiệp và kiểm tra kỹ lưỡng. Sự kết hợp giữa đội ngũ kỹ thuật viên robot được đào tạo sửa chữa robot chuyên sâu, các công cụ chẩn đoán hiện đại (bao gồm cả việc áp dụng IoT trong bảo trì), và việc duy trì kho phụ tùng thay thế chiến lược là chìa khóa để xử lý mọi loại lỗi robot một cách hiệu quả.

Bằng cách đầu tư vào năng lực này hoặc thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với các trung tâm dịch vụ robot uy tín, các doanh nghiệp có thể đảm bảo cánh tay robot của mình luôn hoạt động liên tục, hiệu quả và an toàn tối đa, góp phần vào sự thành công chung của hoạt động sản xuất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

+84 886 151 688