Triển khai IIoT không chỉ là nâng cấp công nghệ mà là một cuộc cách mạng về quy trình và văn hóa làm việc. Bài viết này sẽ đi sâu vào khuôn khổ Quản lý Thay đổi (Change Management), tập trung vào mô hình ADKAR, nhằm giải quyết các rào cản từ phía con người. Chúng ta sẽ phân tích cách truyền thông chiến lược, đào tạo các kỹ năng mới (đặc biệt là IT/OT Convergence), xây dựng văn hóa ra quyết định dựa trên dữ liệu (Data-Driven Decision Making), và xử lý hiệu quả các rào cản kháng cự để đảm bảo sự chấp nhận và thành công bền vững của Chuyển đổi Kỹ thuật số trong môi trường sản xuất công nghiệp.
1. Giới thiệu: IIoT và Yếu tố Con người trong Sản xuất
1.1. IIoT: Sự Thay đổi không chỉ về Công nghệ
Việc áp dụng IoT Công nghiệp (IIoT) biểu thị cho một sự dịch chuyển căn bản trong sản xuất công nghiệp, tác động vượt xa các khía cạnh kỹ thuật. IIoT tạo ra một mạng lưới kết nối giữa các thiết bị vật lý (Cảm biến, Industrial Gateway) và phần mềm phân tích đám mây, nhưng sự thay đổi của quy trình và vai trò con người là yếu tố quyết định nhất đến lợi nhuận.
Sự chuyển đổi này đòi hỏi nhân viên phải tiếp nhận các công cụ mới, thay đổi thói quen làm việc hàng ngày, và phát triển tư duy dựa trên dữ liệu, vốn là một thách thức lớn cho văn hóa tổ chức lâu đời. Thực tế cho thấy, thất bại của dự án thường xuất phát từ yếu tố con người, cụ thể là sự kháng cự và thiếu sự chấp nhận của người dùng cuối (End-User Adoption), chứ không phải là do sự thiếu sót của công nghệ hay nền tảng.
1.2. Định nghĩa và Tầm quan trọng của Quản lý Thay đổi (Change Management)
Quản lý Thay đổi là một khuôn khổ có cấu trúc, gồm các công cụ và kỹ thuật được thiết kế để hỗ trợ các cá nhân, đội nhóm, và tổ chức đạt được sự chuyển đổi thành công từ trạng thái hiện tại sang trạng thái mục tiêu. Vai trò của Quản lý Thay đổi là tối quan trọng, giúp giảm thiểu rủi ro về nhân sự và văn hóa, đồng thời đảm bảo rằng các lợi ích từ đầu tư công nghệ được hiện thực hóa.
Việc quản lý sự thay đổi tập trung vào việc truyền đạt tầm nhìn, đào tạo kỹ năng mới, và củng cố hành vi, từ đó chuyển đổi các lợi ích từ công nghệ (ví dụ: tăng OEE) thành ROI tài chính hữu hình cho doanh nghiệp.

2. Phân tích Các Khía cạnh Bị Tác động bởi IIoT
2.1. Thay đổi về Quy trình Vận hành (Operational Processes)
IIoT tạo ra sự dịch chuyển cơ bản trong các quy trình vận hành, nổi bật nhất là sự chuyển đổi từ bảo trì phản ứng tốn kém sang Bảo trì Dự đoán (PdM) hiệu quả. Trước IIoT, bảo trì thường là phản ứng trước một hỏng hóc đã xảy ra hoặc theo lịch trình định kỳ, nhưng hệ thống IIoT sử dụng Dữ liệu Chuỗi thời gian theo thời gian thực từ Cảm biến để dự đoán thời điểm hỏng hóc sắp xảy ra.
Sự thay đổi này yêu cầu một quy trình hoàn toàn mới cho việc lập kế hoạch, chuẩn bị phụ tùng, và phân công công việc, đồng thời cũng đòi hỏi các kỹ sư phải hiểu và tin tưởng vào các cảnh báo từ Mô hình Machine Learning.
2.2. Thay đổi về Cấu trúc Tổ chức và Vai trò Công việc
IIoT ảnh hưởng đến cấu trúc tổ chức và vai trò công việc bằng cách thúc đẩy sự hợp nhất của IT/OT Convergence (Công nghệ Thông tin và Công nghệ Vận hành). Trong mô hình truyền thống, hai bộ phận này hoạt động độc lập, nhưng hệ thống IIoT đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ để đảm bảo rằng dữ liệu vận hành được truyền tải an toàn lên đám mây và được phân tích bởi hệ thống IT.
Điều này dẫn đến sự xuất hiện của các vai trò mới như Kỹ sư Dữ liệu Công nghiệp và Quản lý Digital Twin, cùng với việc tăng cường kỹ năng cho nhân viên vận hành để họ có thể tương tác với giao diện HMI (Human-Machine Interface) mới và các bảng điều khiển Data Dashboard.
3. Khuôn khổ và Mô hình Quản lý Thay đổi (ADKAR Model)
3.1. Giới thiệu Mô hình ADKAR trong bối cảnh IIoT
Mô hình ADKAR là một công cụ hữu hiệu được sử dụng để tập trung vào quản lý thay đổi ở cấp độ cá nhân, nhận diện các rào cản của End-User Adoption và xử lý chúng một cách có hệ thống.
Mô hình này bao gồm năm yếu tố liên tiếp (Awareness, Desire, Knowledge, Ability, Reinforcement), đại diện cho các bước cần thiết để một cá nhân hoàn toàn tiếp nhận sự thay đổi. Việc áp dụng ADKAR trong IIoT giúp xác định chính xác vấn đề đang xảy ra (ví dụ: nhân viên không muốn dùng hệ thống mới là do thiếu Desire hay thiếu Knowledge?).

3.2. Triển khai các Giai đoạn ADKAR cho Dự án IIoT
Việc triển khai các giai đoạn ADKAR phải được tích hợp vào vòng đời của dự án IIoT, đảm bảo sự chấp nhận diễn ra song song với triển khai công nghệ.
- Awareness (Nhận thức) cho nhân viên về lý do của sự thay đổi là bước đầu tiên và quan trọng nhất, phải truyền đạt thông qua Business Case rõ ràng về các mối đe dọa cạnh tranh và các cơ hội tăng ROI.
- Desire (Mong muốn) cần được thúc đẩy bằng cách giải thích WIIFM (What’s In It For Me) cho từng nhóm vai trò, chỉ ra rằng IIoT sẽ giúp công việc của họ dễ dàng hơn và an toàn hơn.
- Knowledge (Kiến thức) yêu cầu thiết kế chương trình đào tạo chi tiết, tập trung vào cách sử dụng Dữ liệu Chuỗi thời gian và cách tương tác với giao diện Industrial Gateway mới.
- Ability (Khả năng) là giai đoạn thực hành, trong đó nhân viên được cung cấp hỗ trợ tại chỗ và cơ hội thực hiện các quy trình PdM mới dưới sự giám sát của các Sứ giả Thay đổi (Change Agents).
- Reinforcement (Củng cố) được thực hiện bằng cơ chế khen thưởng, đo lường sự thành công dựa trên các Chỉ số Chấp nhận (ví dụ: số lần sử dụng hệ thống mới), và duy trì sự hỗ trợ trong dài hạn.
4. Chiến lược Truyền thông và Giải quyết Kháng cự
4.1. Kế hoạch Truyền thông Chiến lược
Một kế hoạch truyền thông chiến lược đảm bảo rằng thông điệp về IIoT được truyền tải đúng và đầy đủ đến tất cả các đối tượng. Kế hoạch này phải là hai chiều, không chỉ là việc ban lãnh đạo thông báo mà còn bao gồm các kênh cho nhân viên đặt câu hỏi và bày tỏ sự quan tâm của họ.
Sử dụng các Sứ giả Thay đổi — là những người có ảnh hưởng lớn từ đội ngũ OT — giúp xây dựng lòng tin và chuyển tải thông điệp một cách hiệu quả hơn so với truyền thông chính thức từ cấp quản lý. Tránh việc làm quá (Overselling) các lợi ích của công nghệ, thay vào đó hãy tập trung vào cách IIoT sẽ giải quyết các vấn đề thực tế mà đội ngũ đang đối mặt hiện tại (ví dụ: giảm thời gian dừng máy ngoài kế hoạch).
4.2. Xử lý Hiệu quả Sự Kháng cự
Xử lý sự kháng cự được thực hiện bằng cách nhận diện và giải quyết nguyên nhân gốc rễ của các phản đối chứ không phải là cố gắng áp đặt sự tuân thủ. Nguyên nhân phổ biến của kháng cự trong triển khai IIoT bao gồm nỗi sợ mất việc (Job Displacement) do tự động hóa, thiếu niềm tin vào chất lượng dữ liệu, hoặc sự thiếu kỹ năng để làm chủ công nghệ mới.
Phương pháp xử lý hiệu quả là lắng nghe các mối quan tâm, trao quyền cho nhân viên tham gia vào thiết kế quy trình mới, và biến họ thành người quản lý dữ liệu đầu tiên cho tài sản Digital Twin của họ. Việc này chuyển nhận thức từ bị đe dọa sang được trao quyền, tăng cường Desire theo mô hình ADKAR.

5. Xây dựng Văn hóa Data-Driven và Hợp tác (Culture Building)
5.1. Thúc đẩy Văn hóa Ra quyết định dựa trên Dữ liệu (Data-Driven Decision Making)
Việc thúc đẩy văn hóa Data-Driven Decision Making là một mục tiêu chiến lược quan trọng, đảm bảo rằng IIoT mang lại giá trị thực tế vượt qua giai đoạn thí điểm. Tổ chức cần cung cấp các công cụ trực quan hóa dễ hiểu (Dashboard, HMI) cho các nhân viên vận hành, giúp họ có thể dễ dàng truy cập và sử dụng Dữ liệu Chuỗi thời gian cho các quyết định hàng ngày.
Đây được coi là một mục tiêu cần được thưởng cho các quyết định có cơ sở dữ liệu rõ ràng, thay vì chỉ dựa vào kinh nghiệm hoặc cảm tính. Việc lồng ghép dữ liệu vào các cuộc họp hàng ngày và các quy trình vận hành là then chốt để chuyển đổi thói quen tổ chức.
5.2. Quản lý Thay đổi trong Bối cảnh IT/OT Convergence
Quản lý Thay đổi trong bối cảnh IT/OT Convergence đòi hỏi việc tạo ra các cơ chế hợp tác rõ ràng, nhằm phá vỡ các silo về quyền lực và trách nhiệm giữa hai bộ phận. Các nhóm làm việc chéo (Cross-Functional Teams) là giải pháp hiệu quả, trong đó các chuyên gia OT về hệ thống SCADA làm việc cùng với chuyên gia IT về Cybersecurity OT và Cloud Platform.
Mục tiêu là thiết lập một ngôn ngữ chung và các quy trình phối hợp rõ ràng, đặc biệt trong lĩnh vực bảo mật và quản lý Industrial Gateway. Đào tạo đa kỹ năng (Upskilling) là bắt buộc, đảm bảo rằng kỹ sư OT hiểu các nguyên tắc bảo mật IT và kỹ sư IT hiểu tính nhạy cảm về thời gian thực của hệ thống vận hành.

6. Đo lường và Duy trì Sự Chấp nhận (Adoption Metrics)
6.1. Các Chỉ số Đo lường Thành công (Change Management Metrics)
Việc đo lường thành công của Quản lý Thay đổi không chỉ dựa vào ROI tài chính, mà còn dựa vào các Chỉ số Chấp nhận (Adoption Metrics) nhằm đánh giá mức độ tiếp nhận của nhân sự. Các chỉ số này bao gồm Tỷ lệ Chấp nhận Người dùng (User Adoption Rate), xác định số lượng nhân viên đã hoàn thành đào tạo và đang thường xuyên sử dụng hệ thống mới (ví dụ: truy cập Dashboard OEE hàng ngày).
Một chỉ số quan trọng khác là Tỷ lệ Tuân thủ Quy trình (Process Compliance Rate), đánh giá mức độ nhân viên thực hiện các quy trình PdM mới theo hướng dẫn, chứ không phải là quay lại với thói quen bảo trì phản ứng cũ. Chỉ số Sẵn sàng Thay đổi (Change Readiness Index) là một chỉ số tiên phong, giúp đo lường nhận thức và mong muốn của nhân viên trước khi sự thay đổi được thực hiện.
6.2. Củng cố và Tái Lặp (Reinforcement and Iteration)
Việc củng cố và tái lặp đảm bảo rằng sự thay đổi không chỉ là tạm thời mà còn trở thành một phần của văn hóa tổ chức, đặc biệt quan trọng cho Mở rộng Quy mô dự án. Tổ chức cần lồng ghép các hành vi mới vào hệ thống quản lý hiệu suất và lương thưởng, tạo ra một động lực tự nhiên cho việc sử dụng IIoT.
Quản lý Thay đổi phải được coi là một quá trình liên tục, không phải là một sự kiện, với các đợt khảo sát thường xuyên để thu thập phản hồi và điều chỉnh kế hoạch đào tạo. Các bài học kinh nghiệm từ Dự án Thí điểm cần được tổng hợp và áp dụng một cách có hệ thống cho các nhà máy hoặc dây chuyền sản xuất tiếp theo, tạo ra một mô hình chuyển đổi có thể nhân rộng.

7. Kết luận
Trong kỷ nguyên Công nghiệp 4.0, quản lý thay đổi trong tổ chức không chỉ là một quá trình hỗ trợ mà là yếu tố cốt lõi quyết định thành công của chuyển đổi số. Việc kết hợp hài hòa giữa công nghệ, con người và văn hóa doanh nghiệp giúp tạo ra môi trường làm việc linh hoạt, thích ứng nhanh và hướng đến đổi mới liên tục. Khi đội ngũ nhân sự hiểu, chấp nhận và chủ động trong thay đổi, tổ chức sẽ không chỉ vượt qua thách thức mà còn khai thác tối đa tiềm năng của chuyển đổi kỹ thuật số, xây dựng văn hóa bền vững và năng lực cạnh tranh lâu dài

