Công nghệ Digital Twin (DT) đã trở thành trụ cột quan trọng, nó thúc đẩy quá trình Chuyển đổi số và là nền tảng không thể thiếu cho các mục tiêu Sản xuất thông minh trong lĩnh vực IIoT. Các nhà máy hiện đại đang tích hợp số lượng lớn thiết bị IIoT và cảm biến IIoT vào quy trình sản xuất, điều này tạo ra nhu cầu cấp thiết về khả năng hiển thị và kiểm soát thời gian thực toàn diện.
Digital Twin cung cấp giải pháp tối ưu, nó tạo ra bản sao kỹ thuật số chính xác của các đối tượng vật lý, cho phép mô phỏng, phân tích, và đưa ra quyết định dự đoán. Sự hiểu biết thấu đáo về DT là điều kiện tiên quyết, nó quyết định thành công của bất kỳ chiến lược tối ưu hóa hiệu suất công nghiệp nào. Bài viết này sẽ đi sâu vào các loại Digital Twin, nó giải thích chi tiết bốn loại DT chính dựa trên phạm vi ứng dụng từ cấp độ nhỏ nhất đến lớn nhất.
1. Phân Loại Theo Phạm Vi Ứng Dụng (Scope-Based Classification)
1.1. Digital Part Twin (DT Linh kiện/Bộ phận)
Digital Part Twin đại diện cho loại Digital Twin có cấp độ thấp nhất và phạm vi nhỏ nhất, nó chỉ tập trung vào các linh kiện đơn lẻ hoặc các bộ phận quan trọng của một cỗ máy. Loại DT này xây dựng bản sao kỹ thuật số của một bộ phận cơ khí (ví dụ: vòng bi, cánh quạt, van) hoặc một thành phần điện tử (ví dụ: cảm biến IIoT), nó tích hợp các thông số về vật liệu, thiết kế, và điều kiện hoạt động.
Ứng dụng chính của Part Twin bao gồm việc theo dõi Tuổi thọ Tài sản ở cấp độ vi mô, nó dự đoán chính xác sự hao mòn và suy giảm hiệu suất của chính bộ phận đó. Part Twin cung cấp dữ liệu chi tiết cho các mô hình Dự đoán Bảo trì, nó cho phép thay thế linh kiện trước khi xảy ra hỏng hóc lớn, việc này giảm thiểu chi phí và thời gian ngừng hoạt động (Downtime) không cần thiết.

1.2. Digital Product Twin (DT Sản phẩm)
Digital Product Twin mô hình hóa toàn bộ sản phẩm đã được sản xuất, nó theo dõi vòng đời sử dụng và hiệu suất của sản phẩm sau khi rời khỏi dây chuyền sản xuất. Bản sao kỹ thuật số này đại diện cho thành phẩm cuối cùng (ví dụ: ô tô, thiết bị gia dụng thông minh, động cơ máy bay), nó chứa toàn bộ dữ liệu thiết kế, vật liệu, và lịch sử sản xuất của sản phẩm đó. Product Twin được sử dụng để theo dõi hành vi sử dụng của khách hàng và các vấn đề về chất lượng trong môi trường thực tế, nó cung cấp các thông tin phản hồi có giá trị.
Ứng dụng chính bao gồm việc cung cấp Vòng lặp phản hồi (Feedback Loop) cho bộ phận R&D, nó hỗ trợ đắc lực cho các hoạt động Kỹ thuật Lại Sản phẩm (Re-engineering) và cải tiến sản phẩm thế hệ tiếp theo. Ba giai đoạn Vòng đời Sản phẩm được DT hỗ trợ
- Giai đoạn Thiết kế và Mô phỏng: DT mô phỏng các kịch bản sử dụng, nó xác định các điểm yếu tiềm ẩn trước khi sản xuất vật lý.
- Giai đoạn Sản xuất: DT so sánh sản phẩm thực tế với mô hình lý tưởng, nó đảm bảo chất lượng và sự tuân thủ trong dây chuyền sản xuất.
- Giai đoạn Vận hành và Sử dụng: DT thu thập dữ liệu về hiệu suất thực tế, nó cung cấp thông tin cho Kỹ thuật Lại Sản phẩm và Dự đoán Bảo trì (Product-as-a-Service).
1.3. Digital Asset Twin (DT Tài sản)
Digital Asset Twin là loại Digital Twin phổ biến nhất và được triển khai rộng rãi nhất, nó là bản sao kỹ thuật số của một tài sản vật lý cụ thể và phức tạp như một máy móc, robot, hoặc turbine. Loại DT này khác biệt với Part Twin vì nó tích hợp dữ liệu từ nhiều thiết bị IIoT và cảm biến khác nhau, nó mô tả toàn bộ hành vi động học, cơ học, và nhiệt học của cỗ máy đó.
Asset Twin đại diện cho một cỗ máy vật lý phức tạp, nó giúp các nhà sản xuất đạt được hiển thị và kiểm soát thời gian thực ở cấp độ thiết bị. Ứng dụng chính của nó bao gồm khả năng Tăng Hiệu suất (OEE) của thiết bị, thực hiện Dự đoán Bảo trì chính xác, và mô phỏng các tác động của việc điều chỉnh tham số vận hành.
2. Digital Process/System Twin (DT Quy trình/Hệ thống)
2.1. Định nghĩa và Tính phức tạp
Digital Process/System Twin là loại Digital Twin có phạm vi lớn nhất và tính phức tạp cao nhất, nó là bản sao kỹ thuật số của toàn bộ dây chuyền sản xuất hoặc một nhà máy hoàn chỉnh. Loại DT này không chỉ mô hình hóa các tài sản đơn lẻ (Asset Twins) mà còn mô hình hóa sự tương tác phức tạp giữa các tài sản, con người, luồng nguyên liệu, và các hệ thống IT/OT khác (ví dụ: MES, ERP).
Process/System Twin đòi hỏi một Liên kết Dữ liệu (Connecting Data Link) cực kỳ mạnh mẽ, nó cần tích hợp lượng lớn Dữ liệu thời gian thực từ mọi nguồn trong hệ thống. Loại DT này cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất toàn cục, nó là công cụ không thể thiếu cho việc Ra quyết định dựa trên dữ liệu ở cấp độ quản lý.

Bảng 1: So Sánh Tính Phức Tạp của Các Loại Digital Twin
| Loại DT | Phạm Vi Mô Hình Hóa | Mục Tiêu Chính | Độ Phức Tạp Kỹ Thuật |
|---|---|---|---|
| Part Twin | Linh kiện đơn lẻ | Dự đoán hao mòn Tuổi thọ Tài sản | Thấp |
| Asset Twin | Thiết bị/Máy móc phức tạp | Dự đoán Bảo trì, Tăng Hiệu suất (OEE) | Trung bình |
| Process/System Twin | Toàn bộ dây chuyền sản xuất | Tối ưu hóa Quy trình Sản xuất toàn cục | Rất Cao |
2.2. Tối ưu hóa Toàn cục
Process/System Twin cho phép các nhà sản xuất thực hiện Tối ưu hóa Quy trình Sản xuất trên quy mô toàn nhà máy, nó vượt xa việc tối ưu hóa hiệu suất của một máy đơn lẻ. DT Quy trình phân tích các yếu tố ảnh hưởng chéo (cross-impact factors) giữa các khâu sản xuất, nó có thể xác định các điểm tắc nghẽn (bottleneck) và lãng phí nguyên vật liệu. Lợi ích chính là khả năng mô phỏng các thay đổi về lịch trình sản xuất hoặc bố cục nhà máy, nó giúp điều chỉnh luồng nguyên liệu và các bước xử lý để tối đa hóa sản lượng tổng thể. Loại DT này cung cấp một mô hình chiến lược, nó hỗ trợ các quyết định về sự sắp xếp và quy trình làm việc hiệu quả nhất.
2.3. Ra quyết định Chiến lược
Process/System Twin hỗ trợ việc Ra quyết định dựa trên dữ liệu ở cấp độ quản lý cấp cao, nó mô phỏng các kịch bản chiến lược lớn liên quan đến hoạt động kinh doanh. Các nhà quản lý có thể sử dụng mô hình này để thử nghiệm các quyết định đầu tư quan trọng (ví dụ: mở rộng dây chuyền sản xuất, thay đổi nhà cung cấp nguyên liệu), nó đánh giá tác động tiềm tàng đối với hiệu suất hoạt động và lợi nhuận.
Process/System Twin mô phỏng các kịch bản chiến lược như biến động thị trường hoặc sự cố chuỗi cung ứng, nó giúp ban lãnh đạo xây dựng các kế hoạch dự phòng chi tiết. Công cụ mô phỏng này mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể, nó giúp doanh nghiệp luôn chuẩn bị và phản ứng nhanh hơn trước mọi thay đổi.
3. Vai Trò Của Công Nghệ Trong Các Loại DT
3.1. Sự khác biệt về Mô hình Học máy (ML)
Mỗi loại Digital Twin đòi hỏi các mô hình học máy (ML) khác nhau, nó phải phù hợp với cấp độ phân tích và mục tiêu vận hành cụ thể của nó. Đối với Part Twin và Asset Twin, trọng tâm của ML thường là Nhận diện Dị thường (Anomaly Detection) và dự đoán hỏng hóc theo thời gian, nó sử dụng các thuật toán phân tích chuỗi thời gian.

Ngược lại, Process/System Twin tập trung vào ML để giải quyết các vấn đề tối ưu hóa phức tạp hơn, nó bao gồm tối ưu hóa luồng vật liệu, lập lịch trình sản xuất động, và mô phỏng mạng lưới vận hành. Sự lựa chọn và đào tạo mô hình học máy là yếu tố quyết định, nó đảm bảo khả năng dự đoán và tối ưu hóa hiệu suất của DT đạt mức tối đa. Ứng dụng Học máy (ML) theo Loại Digital Twin
- Part Twin: Phân tích Rung động và Nhiệt độ, nó dự đoán Tuổi thọ Tài sản còn lại (Remaining Useful Life – RUL) của linh kiện.
- Asset Twin: Nhận diện Dị thường (Anomaly Detection) dựa trên đa cảm biến, nó kích hoạt Dự đoán Bảo trì cho máy móc.
- Process/System Twin: Học tăng cường (Reinforcement Learning), nó tối ưu hóa luồng công việc và lập lịch trình sản xuất toàn cục.
3.2. Giao diện (HMI) và Tương tác
Công nghệ Thực tế ảo (AR/VR) và Lớp Giao diện (HMI) đóng vai trò thiết yếu, nó xác định cách người dùng tương tác hiệu quả với mỗi loại Digital Twin. Đối với Asset Twin, việc sử dụng AR được ưu tiên hơn, nó giúp kỹ thuật viên tại chỗ nhìn thấy dữ liệu thời gian thực (ví dụ: nhiệt độ, áp suất) phủ trực tiếp lên thiết bị vật lý. AR cho phép hiển thị và kiểm soát thời gian thực ngay tại điểm hành động, nó cải thiện tốc độ chẩn đoán lỗi.
Ngược lại, System Twin thường sử dụng VR để mô phỏng và đào tạo phức tạp từ xa, nó cho phép người dùng đắm mình trong bản sao kỹ thuật số của toàn bộ nhà máy để lập kế hoạch hoặc thực hành các kịch bản khẩn cấp. Lớp Giao diện (HMI) phải được tùy chỉnh, nó đảm bảo tính trực quan và dễ sử dụng cho từng cấp độ DT.
Bảng 2: Tương tác Công nghệ Tùy thuộc Loại Digital Twin
| Loại DT | Công Nghệ Tương Tác Chính | Vai Trò Chính của Công Nghệ | Người Dùng Mục Tiêu |
|---|---|---|---|
| Part/Asset Twin | Augmented Reality (AR), Bảng điều khiển cảm ứng | Hiển thị và kiểm soát thời gian thực tại chỗ, Dự đoán Bảo trì | Kỹ thuật viên bảo trì |
| Product Twin | Ứng dụng di động, Bảng điều khiển Web | Cung cấp Vòng lặp phản hồi (Feedback Loop) cho R&D | Khách hàng, Bộ phận R&D |
| Process/System Twin | Virtual Reality (VR), HMI tích hợp | Mô phỏng chiến lược, Tối ưu hóa Quy trình Sản xuất, đào tạo | Quản lý vận hành, Cấp lãnh đạo |
4. Kết Luận
Các loại Digital Twin như Part Twin, Product Twin, Asset Twin và Process/System Twin là cần thiết, nó giúp các nhà sản xuất triển khai công nghệ DT một cách có mục tiêu, tiết kiệm chi phí, và hiệu quả. Mỗi loại DT phục vụ một mục đích khác nhau trong dây chuyền sản xuất, nó tạo ra lợi ích từ việc kéo dài Tuổi thọ Tài sản ở cấp độ linh kiện đến việc tối ưu hóa hiệu suất toàn nhà máy. Sự phân loại này cung cấp một khung làm việc rõ ràng, nó hỗ trợ các tổ chức trong việc lập kế hoạch tích hợp IIoT và DT vào kiến trúc Sản xuất thông minh của mình.
