Kiểm soát chất lượng là thách thức tốn kém trong sản xuất, khi phương pháp thủ công chậm và không nhất quán, còn tự động hóa theo quy tắc không phát hiện được lỗi tinh vi. Học máy giám sát (Supervised Learning) cung cấp khả năng nhận diện mẫu lỗi chính xác và nhanh chóng, biến kiểm tra chất lượng từ phản ứng thành dự đoán chủ động. Bài viết phân tích cơ sở lý thuyết, ứng dụng Machine Vision và Deep Learning, cũng như lộ trình triển khai Supervised Learning, bao gồm phân tích hình ảnh, gán nhãn dữ liệu, và các yêu cầu Edge AI để đạt tốc độ phản hồi thời gian thực.
1. Cơ sở Lý thuyết: Học máy giám sát là gì?
1.1. Định nghĩa và Nguyên lý Hoạt động của Học máy giám sát
Học máy giám sát được định nghĩa là một nhánh của Trí tuệ Nhân tạo (AI), trong đó thuật toán học cách lập bản đồ từ đầu vào đến đầu ra dựa trên một tập hợp các ví dụ đã được gán nhãn. Nguyên lý hoạt động cốt lõi yêu cầu dữ liệu huấn luyện phải bao gồm cả dữ liệu đầu vào (Input) và nhãn đầu ra chính xác (Target Output).
Các nhãn đầu ra này đóng vai trò như “giáo viên”, hướng dẫn mô hình điều chỉnh các tham số bên trong (Internal Parameters) để giảm thiểu sai số dự đoán. Quá trình huấn luyện lặp đi lặp lại việc so sánh kết quả dự đoán của mô hình với nhãn thực tế, việc này sử dụng hàm mất mát (Loss Function) để đo lường độ lỗi. Mục tiêu cuối cùng của Supervised Learning là tạo ra một hàm ánh xạ (Mapping Function) có khả năng tổng quát hóa (Generalize) tốt, việc này cho phép dự đoán chính xác nhãn đầu ra cho dữ liệu mới, chưa từng thấy.
Độ chính xác của mô hình phụ thuộc trực tiếp vào chất lượng và số lượng của tập dữ liệu đã được Gán nhãn dữ liệu. Học máy giám sát khác biệt rõ rệt với Học máy không giám sát, vốn không sử dụng nhãn trong quá trình huấn luyện. Mô hình Học không giám sát tìm kiếm cấu trúc ẩn hoặc mẫu (Patterns) trong dữ liệu, thường được dùng cho Phân cụm (Clustering) hoặc Phát hiện dị thường (Anomaly Detection). Ngược lại, Học máy giám sát tập trung vào việc học một hàm dự đoán cụ thể, việc này lý tưởng cho các nhiệm vụ Kiểm soát Chất lượng đòi hỏi sự phân loại hoặc dự báo định lượng.

1.2. Các Dạng Bài toán Chính trong Kiểm soát Chất lượng
Học máy giám sát giải quyết hai loại bài toán chính trong Kiểm soát Chất lượng: Phân loại (Classification) và Hồi quy (Regression). Bài toán Phân loại (Classification) xác định một quan sát (Observation) thuộc về một trong các lớp rời rạc, đã được xác định trước. Trong sản xuất, bài toán Phân loại thường được sử dụng để gán nhãn cho sản phẩm là “Đạt” (Good) hoặc “Lỗi” (Defective).
Việc phân loại chi tiết hơn cho phép xác định loại lỗi cụ thể (ví dụ: “Lỗi nứt”, “Lỗi móp”, “Lỗi màu sắc”), việc này hỗ trợ kỹ sư hiểu nguyên nhân gốc rễ và cải tiến quy trình. Các thuật toán phổ biến bao gồm Hồi quy Logistic, Support Vector Machines (SVM), và đặc biệt là Mạng nơ-ron tích chập (CNNs) cho dữ liệu hình ảnh. Bài toán Hồi quy (Regression) được sử dụng để dự đoán một giá trị đầu ra liên tục, thay vì một lớp rời rạc. Trong Kiểm soát Chất lượng, Hồi quy đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán các thuộc tính vật lý của sản phẩm.
Ví dụ: mô hình Hồi quy có thể ước tính độ bền kéo (Tensile Strength) của thép dựa trên các thông số luyện kim (PLC/SCADA) hoặc dự báo thời gian sử dụng còn lại (Remaining Useful Life – RUL) của một linh kiện quan trọng. Sử dụng Hồi quy giúp các nhà sản xuất tránh việc phá hủy sản phẩm (Destructive Testing) để kiểm tra chất lượng, việc này tiết kiệm chi phí và thời gian thực.
2. Công nghệ Cốt lõi: Học máy giám sát với Thị giác máy (Machine Vision)
2.1. Thị giác máy: Bộ não của Kiểm soát Chất lượng AI
Thị giác máy (Machine Vision) là công nghệ hàng đầu khai thác sức mạnh của Học máy giám sát trong Kiểm soát Chất lượng hình ảnh. Các hệ thống kiểm tra truyền thống, vốn dựa trên các thuật toán xử lý ảnh đơn giản (như phát hiện cạnh hoặc ngưỡng cố định), thường không hiệu quả trong việc đối phó với sự thay đổi ánh sáng, độ nhiễu và các biến thể hình dạng sản phẩm thực tế.
Học máy giám sát cung cấp một phương pháp mạnh mẽ hơn nhiều, cho phép máy tính học trực tiếp từ hàng triệu hình ảnh sản phẩm “Đạt” và “Lỗi”. Mạng nơ-ron tích chập (Convolutional Neural Networks – CNNs) là kiến trúc Deep Learning được ưa chuộng nhất cho các nhiệm vụ Thị giác máy công nghiệp. CNNs có khả năng tự động trích xuất các đặc trưng phân biệt cấp cao (Hierarchical Features) từ dữ liệu hình ảnh thô, như kết cấu bề mặt, độ mờ, hoặc các đường nứt siêu nhỏ.
CNNs thường được triển khai dưới dạng các mô hình nổi tiếng như YOLO (You Only Look Once) cho Phát hiện đối tượng (Object Detection) hoặc ResNet cho Phân loại hình ảnh. Độ chính xác vượt trội của CNNs so với các phương pháp truyền thống là yếu tố then chốt giúp các nhà máy đạt được tỷ lệ phát hiện lỗi gần.

2.2. Thu thập và Gán nhãn Dữ liệu (Data Labeling)
Việc thu thập và Gán nhãn dữ liệu là bước nền tảng, tốn kém nhất và quan trọng nhất quyết định sự thành công của bất kỳ dự án Học máy giám sát nào. Nhãn dữ liệu phải là sự thật cơ bản (Ground Truth), được xác định bởi các chuyên gia miền (Domain Experts) về chất lượng. Quy trình Gán nhãn bao gồm việc đánh dấu chính xác vị trí và loại lỗi trên hình ảnh (sử dụng Bounding Boxes, Segmentation Masks) hoặc gán giá trị Hồi quy cho dữ liệu cảm biến.
Chất lượng của nhãn là thước đo trực tiếp nhất phản ánh chất lượng đầu ra của mô hình AI. Thách thức lớn nhất trong Gán nhãn nằm ở tính Mất cân bằng dữ liệu (Imbalanced Data) trong môi trường sản xuất thực tế. Tập dữ liệu sản xuất thường bao gồm hàng triệu mẫu “Đạt” và chỉ vài nghìn mẫu “Lỗi” (Defective), việc này tạo ra sự chênh lệch lớn giữa các lớp.
Sự mất cân bằng này có thể khiến mô hình Học máy giám sát thiên vị lớp lớn hơn, dẫn đến việc bỏ sót (False Negatives) các sản phẩm lỗi hiếm. Các chiến lược đối phó với Mất cân bằng dữ liệu bao gồm Kỹ thuật Data Augmentation (Tăng cường dữ liệu) và sử dụng Dữ liệu tổng hợp (Synthetic Data).
Data Augmentation tạo ra các biến thể mới của các mẫu lỗi hiếm có bằng cách áp dụng các phép biến đổi hình học (xoay, cắt, thay đổi độ sáng), việc này tăng kích thước hiệu quả của lớp lỗi.
3. Ứng dụng Học máy giám sát trong Phân tích Dữ liệu Cảm biến
3.1. Dự đoán Bảo trì (Predictive Maintenance)
Học máy giám sát là công nghệ nền tảng cho các giải pháp Dự đoán Bảo trì (Predictive Maintenance), việc này giúp các nhà máy chuyển từ bảo trì định kỳ sang bảo trì theo nhu cầu. Dữ liệu đầu vào bao gồm các chuỗi thời gian thực của các chỉ số vận hành (như độ rung, nhiệt độ, dòng điện, áp suất) được thu thập thông qua hệ thống PLC/SCADA. Nhãn dữ liệu trong trường hợp này là thời gian còn lại cho đến khi máy móc hỏng hóc (RUL), hoặc trạng thái nhị phân (“Hoạt động bình thường” vs. “Sắp hỏng”).
Các mô hình Hồi quy thường được sử dụng để dự báo chính xác thời gian sử dụng còn lại (RUL) của tài sản. Kỹ thuật Feature Engineering là bước quan trọng, nơi các kỹ sư chuyển đổi dữ liệu chuỗi thời gian thô thành các đặc trưng có ý nghĩa, việc này cho phép mô hình học được các xu hướng hỏng hóc.
Các đặc trưng quan trọng bao gồm các chỉ số thống kê (Giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, Root Mean Square (RMS)) và các đặc trưng miền tần số (thông qua Phân tích Fourier). Kết quả dự đoán được tích hợp ngược vào hệ thống SCADA, việc này tạo ra các cảnh báo dự đoán cho đội ngũ bảo trì.

3.2. Giám sát Hiệu suất Quy trình (Process Performance Monitoring)
Giám sát Hiệu suất Quy trình tận dụng Học máy giám sát để đảm bảo chất lượng đầu ra của sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất. Bài toán thường là một bài toán Hồi quy, dự đoán một thuộc tính chất lượng (ví dụ: độ tinh khiết của hóa chất, màu sắc của sơn, độ dày của màng) dựa trên dữ liệu PLC/SCADA. Mục tiêu của mô hình là xác định mối quan hệ phi tuyến tính phức tạp giữa các thông số đầu vào (Áp suất, Nhiệt độ lò, Tốc độ bơm) và thuộc tính chất lượng cuối cùng.
Học máy giám sát giúp tối ưu hóa các điểm đặt (Setpoints) của PLC một cách tự động và liên tục. Mô hình Hồi quy đã được huấn luyện có thể đề xuất điều chỉnh tức thì các thông số vận hành khi phát hiện nguy cơ chất lượng sản phẩm sắp đi chệch khỏi tiêu chuẩn. Khả năng này mang lại hiệu suất năng lượng tốt hơn, giảm lãng phí vật liệu và đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng đồng nhất.
4. Lộ trình Triển khai Thực tiễn trong Môi trường Công nghiệp
4.1. Kiến trúc Edge AI và Độ trễ mạng (Latency)
Việc đảm bảo phản hồi tức thì là yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt nhất đối với Học máy giám sát trong Kiểm soát Chất lượng. Kiến trúc Cloud truyền thống không thể đáp ứng yêu cầu này do bị ảnh hưởng bởi độ trễ mạng (Latency) và sự không ổn định của kết nối Internet. Edge AI đại diện cho giải pháp bắt buộc, việc này cho phép mô hình Machine Learning suy luận (Inference) trực tiếp trên các thiết bị cục bộ như PLC thông minh hoặc IIoT Gateway.
Việc triển khai Edge AI đòi hỏi các mô hình phải được tối ưu hóa nghiêm ngặt sau quá trình huấn luyện. Kỹ thuật Lượng tử hóa (Quantization) là phương pháp then chốt, việc này làm giảm độ chính xác của trọng số mô hình (từ 32-bit Floating Point sang 8-bit Integer) để giảm kích thước và tăng tốc độ tính toán.
Các thiết bị Edge, như PLC/PAC tích hợp TPU hoặc FPGA, có khả năng xử lý suy luận của mô hình CNN với tốc độ cực cao, việc này đảm bảo các sản phẩm lỗi bị loại bỏ trong vòng dưới 10ms. Giao thức OPC UA đảm bảo việc truyền dữ liệu cảm biến và lệnh điều khiển giữa PLC và mô hình Edge AI diễn ra an toàn và có ngữ cảnh (Contextualized).

4.2. Quản lý Vòng đời Mô hình (MLOps) và Khó khăn Tương thích
Hệ thống MLOps (Machine Learning Operations) thiết lập một quy trình tự động để quản lý toàn bộ vòng đời của mô hình AI, từ huấn luyện, triển khai đến giám sát và tái huấn luyện. MLOps giải quyết thách thức về sự thay đổi của môi trường sản xuất (Model Drift), nơi hiệu suất mô hình có thể giảm dần theo thời gian do sự hao mòn của máy móc hoặc thay đổi vật liệu.
Hệ thống giám sát liên tục theo dõi độ chính xác của mô hình Edge AI bằng cách so sánh kết quả dự đoán với các kiểm tra chất lượng thủ công định kỳ. Sự phát hiện dữ liệu mới (Novelty Detection) là một thách thức cố hữu của Học máy giám sát. Học máy giám sát được thiết kế để nhận biết các mẫu lỗi đã được gán nhãn, nhưng nó hoạt động kém hiệu quả đối với các loại lỗi hoàn toàn mới.
Giải pháp thực tiễn là kết hợp mô hình Học máy giám sát (cho lỗi đã biết) với các kỹ thuật Học máy không giám sát (cho lỗi chưa biết, dị thường).
4.3. Hội tụ IT/OT và Thách thức Bảo mật
Việc tích hợp AI vào kiểm soát chất lượng thúc đẩy sự hội tụ (Convergence) không thể tránh khỏi giữa công nghệ thông tin (IT) và công nghệ vận hành (OT). Kỹ sư OT cần phải có kiến thức về khoa học dữ liệu và MLOps, trong khi kỹ sư IT cần hiểu rõ các yêu cầu thời gian thực và độ tin cậy của hệ thống PLC/SCADA.
Chính sách Nâng cao kỹ năng (Upskilling) là chiến lược bắt buộc để đội ngũ nhân sự có thể quản lý và duy trì kiến trúc Cloud-Edge phức tạp. Bảo mật mạng Công nghiệp (OT Cybersecurity) trở thành một mối quan tâm lớn do việc kết nối trực tiếp PLC với mạng IT và Cloud. Các thiết bị Edge AI, nếu không được bảo vệ đúng cách, có thể trở thành điểm yếu để tấn công mạng (Cyberattack) vào hệ thống điều khiển.
Mô hình Zero Trust Architecture cần được áp dụng để xác minh mọi người dùng và thiết bị (kể cả trong mạng nội bộ) trước khi cho phép truy cập, việc này bảo vệ dữ liệu Gán nhãn dữ liệu và các mô hình độc quyền.

5. Kết luận
Học máy giám sát đại diện cho một bước nhảy vọt về chất lượng và hiệu suất trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp. *Việc áp dụng các mô hình CNN và Hồi quy cho phép các nhà máy tự động hóa việc phát hiện và Phân loại lỗi với độ chính xác vượt qua khả năng của con người. Thành công của việc triển khai phụ thuộc vào ba trụ cột chính: quy trình Gán nhãn dữ liệu nghiêm ngặt, kiến trúc Edge AI tốc độ cao (nhằm giảm thiểu độ trễ mạng), và việc áp dụng MLOps để quản lý sự thay đổi của mô hình.

