Machine Vision (Thị giác máy) là một công nghệ then chốt. Công nghệ này sử dụng camera công nghiệp và các thuật toán máy tính. Nó thực hiện các tác vụ kiểm tra, đo lường, và định vị tự động. Việc này nâng cao hiệu quả và kiểm soát chất lượng trong sản xuất công nghiệp. Ống kính là bộ phận quan trọng nhất. Nó hoạt động như “mắt” của hệ thống. Ống kính thu thập ánh sáng. Ánh sáng này từ vật thể tạo ra hình ảnh. Hình ảnh đó được camera ghi lại trên cảm biến.
Chất lượng của ống kính quyết định chất lượng của toàn bộ hệ thống. Lựa chọn ống kính phù hợp có thể dẫn đến hình ảnh mờ. Nó cũng gây ra các phép đo không chính xác. Kết quả là, cả dây chuyền sản xuất có thể gặp sự cố. Bài viết này cung cấp một hướng dẫn toàn diện. Nó giúp bạn hiểu các thông số kỹ thuật của ống kính. Nó trình bày một quy trình từng bước. Quy trình này để lựa chọn ống kính phù hợp. Mục tiêu cuối cùng là tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Việc này đảm bảo độ tin cậy và độ chính xác cao.
1. Các thông số kỹ thuật cốt lõi
Lựa chọn ống kính đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các thông số chính. Các thông số này quyết định khả năng của ống kính. Chúng ảnh hưởng đến cách ống kính thu nhận và xử lý hình ảnh.
1.1. Tiêu cự (Focal Length)
Tiêu cự là khoảng cách tính bằng mm. Khoảng cách này từ tâm quang học của ống kính đến cảm biến camera. Tiêu cự quyết định góc nhìn. Nó cũng xác định trường nhìn (Field of View – FOV). FOV là khu vực mà camera có thể nhìn thấy. Một ống kính có tiêu cự ngắn sẽ có FOV rộng. Điều này phù hợp khi camera ở gần vật thể. Ngược lại, một ống kính có tiêu cự dài sẽ có FOV hẹp. Điều này phù hợp khi camera ở xa vật thể. Mối quan hệ giữa tiêu cự, trường nhìn (FOV) và khoảng cách làm việc (Working Distance – WD) là rất quan trọng. Mối quan hệ này là cơ sở để tính toán ban đầu.
Tiêu cự không chỉ ảnh hưởng đến FOV. Nó còn ảnh hưởng đến độ phóng đại. Độ phóng đại (Magnification) của ống kính là tỷ lệ kích thước của hình ảnh trên cảm biến so với kích thước thực tế của vật thể. Tiêu cự càng dài, độ phóng đại càng lớn. Điều này cho phép bạn nhìn thấy các chi tiết nhỏ hơn từ một khoảng cách xa hơn. Việc lựa chọn tiêu cự phải cân bằng giữa việc bao quát toàn bộ đối tượng và việc phóng đại đủ để nhìn rõ các chi tiết cần thiết.

1.2. Khẩu độ (Aperture) và số F (F-number)
Khẩu độ là lỗ mở bên trong ống kính. Lỗ này điều khiển lượng ánh sáng. Ánh sáng đi vào cảm biến camera. Kích thước của khẩu độ được biểu thị bằng số F. Một số F nhỏ (ví dụ F/1.4) tương ứng với một khẩu độ rộng. Điều này cho phép nhiều ánh sáng đi qua. Nó rất hữu ích trong điều kiện ánh sáng yếu. Một số F lớn (ví dụ F/16) tương ứng với một khẩu độ hẹp. Nó chỉ cho phép ít ánh sáng đi qua.
Khẩu độ cũng ảnh hưởng đến độ sâu trường ảnh (Depth of Field – DOF). DOF là vùng không gian mà vật thể được lấy nét rõ ràng. Một khẩu độ hẹp (số F lớn) tạo ra một DOF sâu. Điều này giúp giữ nét đồng thời nhiều đối tượng ở các khoảng cách khác nhau. Đây là yếu tố quan trọng trong kiểm tra chất lượng trên một mặt phẳng phức tạp.
Một khẩu độ rộng (số F nhỏ) tạo ra DOF nông. Nó làm mờ hậu cảnh. Khẩu độ không chỉ kiểm soát lượng ánh sáng mà còn quyết định độ phân giải cuối cùng. Hiện tượng nhiễu xạ ánh sáng (diffraction) xảy ra. Khi khẩu độ quá hẹp, nó làm giảm độ phân giải quang học của hệ thống. Do đó, việc tìm một khẩu độ tối ưu là rất quan trọng.
1.3. Kích thước cảm biến (Sensor Size)
Ống kính tạo ra một vòng tròn hình ảnh. Vòng tròn này phải lớn hơn cảm biến. Nếu vòng tròn hình ảnh nhỏ hơn cảm biến, các cạnh của hình ảnh sẽ bị tối. Hiện tượng này gọi là “vignetting”. Nó làm giảm chất lượng hình ảnh. Các kích thước cảm biến tiêu chuẩn bao gồm 1/3”, 1/2”, 2/3”, và 1”. Việc lựa chọn ống kính phải tương thích với kích thước của cảm biến.
Lựa chọn ống kính cho cảm biến lớn hơn là không hiệu quả về chi phí. Việc hiểu kích thước cảm biến rất quan trọng. Nó giúp bạn tính toán các thông số khác. Mỗi cảm biến có các kích thước vật lý cụ thể. Chẳng hạn, cảm biến 1/2″ có chiều rộng là 6.4mm. Cảm biến 2/3″ có chiều rộng 8.8mm. Việc chọn ống kính có vòng tròn hình ảnh lớn hơn hoặc bằng cảm biến là bắt buộc. Điều này đảm bảo hình ảnh không bị tối ở các góc.
| Kích thước cảm biến | Kích thước vật lý (chiều rộng x chiều cao) | Ứng dụng phổ biến |
|---|---|---|
| 1/3″ | ~4.8mm x 3.6mm | Camera an ninh, hệ thống tầm nhìn cơ bản, chi phí thấp |
| 1/2″ | ~6.4mm x 4.8mm | Kiểm tra sản phẩm, đọc mã vạch, các ứng dụng tiêu chuẩn |
| 2/3″ | ~8.8mm x 6.6mm | Các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, khoa học, y tế |
| 1″ | ~12.8mm x 9.6mm | Kiểm tra chất lượng siêu chính xác, phân tích hình ảnh, quang phổ |
1.4. Độ phân giải ống kính (Lens Resolution)
Độ phân giải ống kính là khả năng của ống kính. Nó phân biệt hai điểm gần nhau. Đơn vị đo là cặp đường trên milimét (lp/mm). Một ống kính có độ phân giải cao tạo ra hình ảnh sắc nét. Hình ảnh này giữ được chi tiết tốt. Độ phân giải của ống kính phải phù hợp với độ phân giải của cảm biến. Một ống kính có độ phân giải thấp sẽ làm giảm hiệu suất của cảm biến độ phân giải cao. Điều này làm cho hình ảnh bị mờ. Nó không đạt được tiềm năng của hệ thống.

Một thước đo toàn diện hơn là Hàm truyền điều biến (MTF). MTF biểu thị khả năng truyền độ tương phản của một ống kính. Biểu đồ MTF cho thấy độ tương phản của hình ảnh. Nó được biểu thị dưới dạng tỷ lệ phần trăm. Biểu đồ MTF biểu thị độ phân giải theo chu kỳ trên milimet (lp/mm) so với độ tương phản. Biểu đồ MTF giúp các kỹ sư Machine Vision đánh giá chi tiết hiệu suất của ống kính. Một ống kính có MTF cao hơn sẽ cho hình ảnh có độ tương phản và độ sắc nét tốt hơn. Điều này đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng đo lường chính xác.
1.5. Độ méo hình (Distortion)
Độ méo hình (Distortion) là một lỗi quang học. Nó làm cho các đường thẳng xuất hiện cong. Độ méo hình thùng (Barrel Distortion) làm các đường thẳng cong ra ngoài. Độ méo hình gối (Pincushion Distortion) làm các đường thẳng cong vào trong. Các phép đo chính xác bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi độ méo hình. Nó làm cho các phép đo khoảng cách và kích thước bị sai lệch. Đối với các ứng dụng đo lường chính xác, một ống kính có độ méo hình gần như bằng không là yêu cầu bắt buộc.
2. Quy trình lựa chọn ống kính phù hợp
Việc lựa chọn ống kính là một quá trình có hệ thống. Nó bao gồm nhiều bước. Mỗi bước đều quan trọng.
2.1. Xác định yêu cầu của ứng dụng
Đó là các yêu cầu của ứng dụng. Bạn phải xác định trường nhìn (FOV). Bạn phải biết khoảng cách làm việc (WD). Bạn cần biết kích thước của vật thể nhỏ nhất cần quan sát. Thông tin này giúp bạn tính toán các thông số ống kính ban đầu. Một danh sách kiểm tra chi tiết bao gồm các câu hỏi sau:
- Khu vực quan sát: Kích thước (chiều rộng x chiều cao) của toàn bộ khu vực mà hệ thống cần nhìn thấy là bao nhiêu?
- Độ phân giải cần thiết: Chi tiết nhỏ nhất cần đo hoặc phát hiện là bao nhiêu (ví dụ: vết xước 0.1 mm)?
- Khoảng cách làm việc (WD): Khoảng cách từ mặt trước của ống kính đến vật thể là bao nhiêu?
- Tốc độ: Tốc độ di chuyển của đối tượng trên băng chuyền là bao nhiêu? Tốc độ này có thể ảnh hưởng đến yêu cầu về thời gian phơi sáng và khẩu độ.
- Môi trường: Hệ thống có hoạt động trong môi trường bụi, ẩm ướt, hay nhiệt độ cao không? Điều này có thể yêu cầu ống kính và vỏ bảo vệ chuyên dụng.
- Ngân sách: Chi phí có bị giới hạn không? Các ống kính chuyên dụng như ống kính Telecentric thường có giá cao hơn.
2.2. Lựa chọn loại ống kính
Loại ống kính phù hợp phụ thuộc vào ứng dụng của bạn.
| Loại ống kính | Đặc điểm | Ưu điểm | Ứng dụng phổ biến |
|---|---|---|---|
| Ống kính tiêu cự cố định | Tiêu cự không đổi. | Đơn giản, chi phí thấp, nhỏ gọn. | Kiểm tra sản phẩm trên băng chuyền cố định, nhận dạng mã vạch. |
| Ống kính Telecentric | Chỉ thu nhận tia sáng song song trục quang. | Loại bỏ lỗi phối cảnh, độ chính xác cực cao. | Đo lường chính xác các chi tiết, kiểm tra linh kiện điện tử. |
| Ống kính Macro/Zoom | Có khả năng lấy nét ở cự ly gần và phóng đại lớn. | Phóng đại chi tiết cao, linh hoạt. | Kiểm tra vi mạch, soi lỗi bề mặt. |
| Ống kính dòng (Line Scan Lens) | Được thiết kế cho camera dòng (line scan camera). | Độ phân giải cao trên một đường thẳng. | Kiểm tra chất lượng liên tục trên các cuộn vật liệu dài, tấm kính. |
| Ống kính góc rộng (Wide-angle Lens) | Tiêu cự ngắn, FOV rộng. | Phù hợp cho việc bao quát không gian rộng. | Giám sát không gian lớn, định vị tổng quan. |
2.3. Tính toán tiêu cự (Focal Length)
Một khi bạn đã xác định được trường nhìn (FOV) và khoảng cách làm việc (WD), bạn có thể tính toán tiêu cự. Công thức cơ bản là: f = WD * (h / H)
- f: tiêu cự ống kính.
- WD: khoảng cách làm việc.
- h: kích thước cảm biến của camera.
- H: trường nhìn (FOV).
Ví dụ: Một hệ thống cần kiểm tra một vật thể rộng 100 mm. Khoảng cách lắp đặt camera là 500 mm. Camera sử dụng cảm biến có kích thước 1/2″ (rộng 6.4 mm). f = 500 * (6.4 / 100) = 32 mm Ống kính 32 mm là điểm khởi đầu lý tưởng. Để tăng độ chính xác, bạn có thể tính toán độ phóng đại: Độ phóng đại (M) = h / H Sau đó, tiêu cự được tính bằng công thức: f = WD * M / (M + 1) Công thức này cung cấp một kết quả chính xác hơn. Điều này đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
2.4. Xem xét các yếu tố khác
Các yếu tố này thường bị bỏ qua nhưng rất quan trọng.
- Ánh sáng: Điều kiện ánh sáng môi trường ảnh hưởng đến khẩu độ cần thiết. Ánh sáng yếu yêu cầu khẩu độ rộng (số F nhỏ) để thu nhiều ánh sáng hơn. Ngược lại, ánh sáng mạnh cho phép dùng khẩu độ hẹp hơn.
- Kiểu ngàm: Ngàm ống kính phải tương thích với camera. Các ngàm phổ biến bao gồm C-mount, CS-mount và F-mount.
- Kích thước vật lý: Ống kính phải phù hợp với không gian lắp đặt. Kích thước và trọng lượng là các yếu tố cần xem xét.
3. Các yếu tố nâng cao và sai lầm phổ biến
Một hệ thống Machine Vision hoàn hảo không chỉ có ống kính tốt. Nó còn là sự kết hợp hài hòa của nhiều thành phần.

3.1. Kết hợp ống kính và ánh sáng
Ánh sáng là một yếu tố sống còn trong Machine Vision. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hình ảnh thu được. Ống kính chỉ thu thập ánh sáng, nhưng nguồn sáng mới là thứ tạo ra hình ảnh. Các kỹ thuật chiếu sáng phổ biến bao gồm:
- Chiếu sáng nền (Backlighting): Tạo ra hình ảnh có độ tương phản cao. Hình ảnh này chỉ có hai màu đen trắng. Kỹ thuật này lý tưởng cho việc đo lường chính xác kích thước và phát hiện các đường viền.
- Chiếu sáng trực tiếp (Direct Lighting): Chiếu sáng trực tiếp từ nguồn sáng. Nó làm nổi bật kết cấu và các khuyết tật trên bề mặt. Kỹ thuật này hữu ích cho việc phát hiện các vết lõm hoặc vết xước.
- Chiếu sáng đồng trục (Coaxial Lighting): Hữu ích để chiếu sáng các bề mặt bóng loáng. Kỹ thuật này làm giảm các điểm chói không mong muốn. Nó rất phù hợp cho việc kiểm tra vi mạch in (PCB) hoặc các bề mặt kim loại.
- Chiếu sáng vòm (Dome Lighting): Cung cấp ánh sáng khuếch tán đồng đều. Kỹ thuật này loại bỏ bóng đổ. Nó lý tưởng cho việc kiểm tra các vật thể cong, có hình dáng phức tạp.
3.2. Sai lầm phổ biến khi chọn ống kính
Rất nhiều dự án Machine Vision thất bại. Nguyên nhân là do các sai lầm trong việc lựa chọn ống kính.

- Bỏ qua độ méo hình: Mặc dù các thuật toán phần mềm có thể hiệu chỉnh độ méo, việc sử dụng một ống kính có độ méo thấp ngay từ đầu sẽ cho kết quả chính xác và đáng tin cậy hơn.
- Không xem xét DOF: Trong các ứng dụng mà vật thể có thể thay đổi vị trí theo trục Z, DOF là yếu tố sống còn. Một DOF không đủ sâu sẽ dẫn đến hình ảnh bị mờ.
- Không tương thích cảm biến: Lựa chọn một ống kính không tương thích với kích thước cảm biến. Nó có thể dẫn đến hình ảnh bị “vignetting”.
- Bỏ qua môi trường: Môi trường sản xuất có thể khắc nghiệt. Việc sử dụng ống kính không được bảo vệ có thể dẫn đến hỏng hóc sớm.
- Không tìm hiểu về MTF: Chỉ dựa vào thông số lp/mm đơn thuần. Điều này có thể dẫn đến một cái nhìn không đầy đủ về hiệu suất thực tế của ống kính.
3.3. Bảo trì và vệ sinh
Ống kính là một thiết bị quang học tinh xảo. Nó đòi hỏi sự bảo trì thường xuyên. Bụi, dầu mỡ và các hạt bẩn có thể làm giảm chất lượng hình ảnh. Quy trình bảo trì bao gồm:
- Vệ sinh ống kính định kỳ.
- Sử dụng các dụng cụ chuyên dụng.
- Kiểm tra ngàm và các vòng điều chỉnh.
4. Kết luận
Lựa chọn ống kính phù hợp là một quyết định quan trọng. Nó đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng. Bạn phải hiểu rõ các thông số tiêu cự, khẩu độ, kích thước cảm biến, độ phân giải và độ méo hình. Quy trình xác định yêu cầu, lựa chọn loại ống kính và tính toán là chìa khóa. Một lựa chọn sai lầm có thể dẫn đến độ chính xác thấp. Nó cũng gây ra các lỗi không mong muốn.
Ống kính không chỉ là một bộ phận đơn lẻ. Nó là nền tảng của hệ thống. Ống kính chất lượng cao đảm bảo hình ảnh sắc nét. Hình ảnh sắc nét cung cấp dữ liệu tốt nhất cho xử lý. Dữ liệu này đảm bảo thành công của đo lường chính xác và các tác vụ khác. Đầu tư vào một ống kính phù hợp ngay từ đầu là một chiến lược hiệu quả về chi phí. Nó ngăn ngừa các vấn đề phát sinh sau này.
