Trong kỷ nguyên số, SCADA là “xương sống” giám sát và điều khiển nhiều quy trình công nghiệp trọng yếu. Sự hội tụ IT và OT giúp nâng cao hiệu suất nhưng cũng làm gia tăng rủi ro tấn công mạng, đe dọa sản xuất, tài chính, môi trường và cả tính mạng con người. Vì vậy, kiểm toán an ninh định kỳ là yêu cầu bắt buộc. Bài viết sẽ phân tích tầm quan trọng của Audit SCADA, giới thiệu lộ trình sáu bước, nêu thách thức – giải pháp, và cung cấp khuôn khổ hệ thống để doanh nghiệp bảo vệ hạ tầng, duy trì vận hành an toàn.
1. Tại sao cần Audit hệ thống SCADA?
Các tổ chức thực hiện kiểm toán hệ thống SCADA nhằm mục đích chủ động xác định và giảm thiểu rủi ro bảo mật tiềm ẩn trước khi chúng bị khai thác bởi các tác nhân độc hại. Việc đánh giá rủi ro thực tế cho phép doanh nghiệp có được cái nhìn toàn diện về mức độ phơi nhiễm của mình. Không giống như các cuộc kiểm tra an ninh mạng IT truyền thống vốn tập trung vào các rủi ro liên quan đến dữ liệu, kiểm toán hệ thống SCADA tập trung vào các mối đe dọa vật lý và vận hành.
Quá trình này giúp phát hiện các lỗ hổng mà các công cụ quét tự động thường bỏ sót, chẳng hạn như lỗi cấu hình lập trình PLC hoặc sự yếu kém trong việc quản lý truy cập vật lý. Các báo cáo kiểm toán cung cấp một bản đồ chi tiết về các điểm yếu, cho phép ban quản lý đưa ra quyết định sáng suốt về các khoản đầu tư bảo mật cần thiết. Thêm vào đó, việc Audit hệ thống SCADA đảm bảo sự tuân thủ tiêu chuẩn và quy định của ngành.
Trong nhiều lĩnh vực, các quy định pháp lý như NERC CIP (Bắc Mỹ) hay ISA/IEC 62443 (quốc tế) đã trở thành yêu cầu bắt buộc đối với cơ sở hạ tầng trọng yếu. Quy trình kiểm toán cung cấp bằng chứng khách quan về việc tuân thủ các quy tắc này, giúp tổ chức tránh được các hình phạt pháp lý nặng nề và củng cố danh tiếng trong ngành.

Một báo cáo kiểm toán độc lập đóng vai trò là một minh chứng mạnh mẽ về cam kết của doanh nghiệp đối với an toàn và bảo mật, tạo niềm tin cho các bên liên quan. Hơn nữa, kiểm toán hệ thống SCADA không chỉ đơn thuần là một hoạt động bảo mật, mà nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất vận hành.
Các chuyên gia kiểm toán thường xuyên phát hiện ra các cấu hình không tối ưu hoặc các vấn đề trong lập trình PLC và HMI có thể gây ra lỗi hoặc giảm hiệu quả. Ví dụ, một chương trình PLC được viết kém có thể tạo ra các vòng lặp không cần thiết, làm tăng thời gian phản hồi và ảnh hưởng đến năng suất. Bằng cách xác định những vấn đề này, doanh nghiệp có thể thực hiện các thay đổi cần thiết để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Kết quả của một cuộc kiểm toán giúp tổ chức tối đa hóa lợi tức đầu tư vào công nghệ của họ, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động ngoài kế hoạch và nâng cao tính tin cậy của hệ thống.
2. Quy trình 6 bước Audit hệ thống SCADA
Một quy trình kiểm toán toàn diện cho hệ thống SCADA bao gồm sáu bước tuần tự, từ khâu lập kế hoạch đến khâu giám sát và cải tiến. Mỗi bước được thiết kế để cung cấp một cái nhìn sâu sắc và có hệ thống về trạng thái bảo mật của hệ thống.
2.1. Bước 1: Lập kế hoạch và thu thập thông tin
Mỗi cuộc kiểm toán hệ thống SCADA đều phải bắt đầu với một kế hoạch chi tiết, định rõ phạm vi và mục tiêu. Đội ngũ kiểm toán phải xác định rõ các tài sản cần được đánh giá, bao gồm các PLC, HMI, máy chủ SCADA, và các thiết bị mạng công nghiệp. Kế hoạch này cần xác định các giao thức giao thức truyền thông cần phân tích (như Modbus, Profinet, DNP3) và các tài khoản người dùng cần được kiểm tra.
Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của giai đoạn này là thu thập đầy đủ tài liệu hệ thống, bao gồm sơ đồ mạng, danh sách tài sản, cấu hình thiết bị, và các chính sách bảo mật hiện hành. Một danh sách các tài liệu cần thiết để khởi động một cuộc kiểm toán bao gồm:
- Sơ đồ mạng OT: Sơ đồ mạng chi tiết về toàn bộ hệ thống, chỉ rõ các vùng mạng và các điểm kết nối giữa IT và OT.
- Bảng kê tài sản (Asset Inventory): Danh sách tất cả các thiết bị trong hệ thống, bao gồm số serial, phiên bản phần mềm, và vị trí vật lý.
- Chính sách bảo mật: Các tài liệu về chính sách mật khẩu, quản lý truy cập, và quy trình vá lỗi.
- Cấu hình thiết bị: Các tệp tin cấu hình từ các PLC, HMI, và các thiết bị mạng.

2.2. Bước 2: Đánh giá vật lý và mạng lưới
Giai đoạn thứ hai của quy trình audit là đánh giá các biện pháp bảo mật vật lý và cấu trúc mạng của hệ thống. Bảo mật vật lý là nền tảng cốt lõi của an ninh OT. Một kẻ tấn công có quyền truy cập vật lý vào một PLC có thể dễ dàng thay đổi lập trình PLC hoặc vô hiệu hóa các cơ chế bảo mật. Vì vậy, các chuyên gia kiểm toán sẽ kiểm tra các biện pháp kiểm soát truy cập vật lý, chẳng hạn như khóa cửa, camera giám sát và các quy trình ra vào tại các khu vực nhạy cảm.
Đánh giá mạng lưới tập trung vào việc phân đoạn mạng OT, một trong những biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan của một cuộc tấn công. Một mạng lưới được phân đoạn mạng OT sẽ tách biệt các thiết bị quan trọng với các phần khác của mạng, đảm bảo rằng một cuộc tấn công vào mạng văn phòng IT không thể dễ dàng lan truyền sang mạng sản xuất.
Các chuyên gia kiểm toán sẽ kiểm tra cấu hình của các tường lửa công nghiệp và các thiết bị định tuyến để đảm bảo rằng các quy tắc truy cập được thiết lập chính xác và không có các lỗ hổng cho phép truy cập trái phép.
2.3. Bước 3: Đánh giá phần mềm và cấu hình hệ thống
Sau khi đã đánh giá lớp vật lý và mạng, các chuyên gia sẽ tập trung vào phần mềm và cấu hình của các thiết bị chính. Đây là giai đoạn cốt lõi của việc đánh giá lỗ hổng. Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất là xem xét lập trình PLC. Các chuyên gia sẽ kiểm tra mã nguồn để tìm kiếm các lệnh không an toàn, các giá trị mặc định dễ đoán, hoặc các đoạn mã lỗi có thể bị khai thác.
Một chương trình lập trình PLC được viết kém không chỉ là một rủi ro bảo mật mà còn là một vấn đề về hiệu suất. Tiếp theo là đánh giá lỗ hổng của các HMI. Các HMI là giao diện trực quan cho người vận hành, và thường là điểm yếu nhất trong hệ thống. Việc kiểm tra bao gồm xác minh các chính sách mật khẩu, các quyền truy cập của người dùng (đảm bảo rằng người vận hành không có quyền truy cập quản trị viên) và các phiên bản phần mềm HMI (đảm bảo chúng đã được cập nhật bản vá lỗi mới nhất).
Cuối cùng, các máy chủ SCADA sẽ được kiểm tra để tìm kiếm các dịch vụ không cần thiết, các tài khoản người dùng mặc định và các lỗ hổng hệ điều hành. Các máy chủ SCADA thường chạy các hệ điều hành phổ thông như Windows hoặc Linux, và việc thiếu các bản vá lỗi có thể tạo ra các lỗ hổng nghiêm trọng.

2.4. Bước 4: Phân tích lưu lượng và giao thức mạng
Bước này tập trung vào việc theo dõi và phân tích lưu lượng mạng để phát hiện các hành vi bất thường hoặc độc hại. Các chuyên gia kiểm toán sẽ sử dụng các công cụ phân tích gói tin chuyên dụng để giám sát lưu lượng giao thức truyền thông công nghiệp.
Bằng cách này, họ có thể nhận ra các luồng dữ liệu không bình thường, chẳng hạn như một lệnh điều khiển bất ngờ từ một địa chỉ IP không xác định hoặc một lượng lớn dữ liệu được gửi đến một PLC không mong muốn. Phân tích lưu lượng mạng giúp xác định các vấn đề như:
- Lệnh điều khiển trái phép: Một máy tính không thuộc hệ thống gửi các lệnh điều khiển đến một PLC.
- Giao tiếp giữa các vùng mạng không được phép: Lưu lượng từ mạng IT sang mạng OT mà không thông qua tường lửa công nghiệp.
- Lưu lượng truy cập bất thường: Một thiết bị trong mạng OT liên tục gửi và nhận một lượng lớn dữ liệu, có thể là dấu hiệu của một phần mềm độc hại.
- Lỗ hổng giao thức: Sử dụng các giao thức giao thức truyền thông không an toàn (ví dụ: Modbus TCP không mã hóa), dễ dàng bị theo dõi và thay đổi.
2.5. Bước 5: Lập báo cáo và khuyến nghị
Sau khi hoàn tất quá trình kiểm toán, các chuyên gia sẽ tổng hợp tất cả các phát hiện và trình bày trong một báo cáo kiểm toán chi tiết. Báo cáo này không chỉ liệt kê các lỗ hổng mà còn đánh giá mức độ nghiêm trọng của chúng dựa trên tác động tiềm tàng đến vận hành và khả năng xảy ra.

Một báo cáo tốt sẽ đưa ra các khuyến nghị bảo mật cụ thể và có tính khả thi. Các khuyến nghị này được ưu tiên theo mức độ nghiêm trọng, giúp ban quản lý đưa ra lập kế hoạch hành động một cách hiệu quả. Bảng sau đây là một ví dụ về ma trận đánh giá rủi ro, một công cụ quan trọng trong việc lập báo cáo kiểm toán:
| Mức độ nghiêm trọng | Rủi ro thấp (Low) | Rủi ro trung bình (Medium) | Rủi ro cao (High) | Rủi ro nghiêm trọng (Critical) |
| Mô tả | Vấn đề nhỏ, ít tác động | Có thể bị khai thác, tác động giới hạn | Dễ dàng bị khai thác, tác động đáng kể | Dễ dàng khai thác, tác động thảm khốc |
| Ví dụ | Mật khẩu tài khoản không theo tiêu chuẩn | Truy cập từ xa không có xác thực hai yếu tố | PLC có lỗ hổng chưa vá, có thể bị điều khiển từ xa | Lỗ hổng cho phép tắt toàn bộ hệ thống sản xuất |
2.6. Bước 6: Giám sát và tái kiểm toán
Bước cuối cùng của quy trình này là giám sát liên tục và tái kiểm toán. Một cuộc kiểm toán không phải là một sự kiện một lần mà là một quá trình liên tục. Hệ thống SCADA và các mối đe dọa bảo mật liên tục phát triển, đòi hỏi các doanh nghiệp phải duy trì cảnh giác. Việc thực hiện giám sát liên tục các khuyến nghị trong báo cáo kiểm toán là rất quan trọng để đảm bảo rằng các biện pháp khắc phục được triển khai hiệu quả.
Các tổ chức nên thiết lập một lịch trình kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng các biện pháp bảo mật vẫn hiệu quả. Việc này có thể được kết hợp với một chiến lược bảo trì dự đoán, nơi các mô hình dữ liệu và phân tích được sử dụng để dự báo các sự cố tiềm ẩn trước khi chúng xảy ra. Quá trình này giúp doanh nghiệp luôn đi trước các mối đe dọa, duy trì một tư thế an ninh mạng vững chắc.
3. Các thách thức và giải pháp khi Audit SCADA
Việc triển khai một quy trình kiểm toán toàn diện cho hệ thống SCADA gặp phải nhiều thách thức, đòi hỏi các giải pháp chuyên biệt.
3.1. Thách thức
- Thiết bị cũ và khó vá: Các thiết bị SCADA và PLC thường có tuổi đời rất dài, chạy trên các hệ điều hành cũ không còn được hỗ trợ. Việc vá lỗ hổng trên các hệ thống này có thể gây ra gián đoạn sản xuất hoặc lỗi hệ thống, khiến việc vá lỗi là một thách thức lớn.
- Sự thiếu hụt chuyên gia: Rất ít chuyên gia có kiến thức sâu rộng về cả an ninh mạng IT và các hệ thống lập trình PLC và HMI chuyên biệt. Điều này gây khó khăn cho việc tìm kiếm đội ngũ kiểm toán đủ năng lực.
- Sự phụ thuộc vào nhà cung cấp: Nhiều tổ chức phụ thuộc hoàn toàn vào nhà cung cấp thiết bị để cập nhật phần mềm và hỗ trợ kỹ thuật. Điều này có thể gây chậm trễ trong quá trình khắc phục lỗ hổng.
- Khả năng hiển thị hạn chế: Mạng OT thường không được giám sát toàn diện như mạng IT, gây khó khăn cho việc nhận diện các hành vi bất thường hoặc độc hại. Các công cụ giám sát mạng IT truyền thống không thể hiểu các giao thức truyền thông công nghiệp.

3.2. Giải pháp
Để đối phó với những thách thức trên, các doanh nghiệp có thể áp dụng các giải pháp sau:
- Áp dụng các công nghệ bảo vệ phi xâm nhập: Thay vì vá lỗ hổng trên các thiết bị cũ, các tổ chức có thể triển khai các giải pháp bảo vệ bên ngoài, chẳng hạn như tường lửa công nghiệp hoặc các hệ thống phát hiện xâm nhập chuyên dụng cho mạng OT.
- Đầu tư vào đào tạo chuyên môn: Các tổ chức nên đầu tư mạnh vào đào tạo nội bộ hoặc thiết lập quan hệ đối tác với các công ty tư vấn chuyên biệt để có được các chuyên gia có kinh nghiệm về cả an ninh mạng IT và OT.
- Thiết lập mối quan hệ đối tác chiến lược: Doanh nghiệp nên chủ động làm việc với các nhà cung cấp để xây dựng một quy trình phối hợp, đảm bảo các bản vá và hỗ trợ kỹ thuật được cung cấp kịp thời.
- Tăng cường khả năng hiển thị mạng OT: Cần triển khai các giải pháp giám sát mạng công nghiệp để thu thập và phân tích lưu lượng giao thức truyền thông công nghiệp, từ đó phát hiện sớm các dấu hiệu tấn công.
4. Kết luận
Một kế hoạch audit SCADA vững chắc giúp doanh nghiệp sản xuất công nghiệp đối phó hiệu quả với các mối đe dọa ngày càng tinh vi. Quy trình sáu bước từ lập kế hoạch đến giám sát liên tục tạo nên khung quản lý an toàn và bền vững. Dù còn thách thức về thiết bị cũ hay thiếu nhân lực chuyên môn, chúng có thể khắc phục bằng công nghệ mới, đào tạo và hợp tác chiến lược. Đầu tư vào kiểm toán SCADA không chỉ là chi phí, mà là giải pháp bảo vệ tài sản, duy trì vận hành liên tục và củng cố niềm tin đối tác trong dài hạn.

