Biến Tần Điều Khiển Vô Hướng (V/f Control) trong Sản Xuất Công Nghiệp

Biến tần (inverter) đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong các hệ thống sản xuất công nghiệp hiện đại, chúng điều khiển tốc độ động cơ xoay chiều, từ đó giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm năng lượng đáng kể. Trong số các phương pháp điều khiển biến tần, điều khiển vô hướng V/f (Voltage-to-Frequency ratio control) là kỹ thuật lâu đời và phổ biến nhất, nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng không đòi hỏi độ chính xác cao về mô-men xoắn hay vị trí. Mặc dù có những hạn chế nhất định so với điều khiển vector tiên tiến hơn, điều khiển V/f vẫn giữ một vai trò quan trọng nhờ tính đơn giản, chi phí thấp và độ bền vượt trội. Bài viết này sẽ đi sâu vào nguyên lý cơ bản của điều khiển V/f, khám phá cấu trúc và các thành phần chính, phân tích ưu và nhược điểm, trình bày các ứng dụng thực tiễn phổ biến.

1. Giới Thiệu Chung về Biến Tần và Vai Trò của Điều Khiển Vô Hướng

1.1. Biến tần (Inverter) trong sản xuất công nghiệp là gì?

Biến tần, hay còn gọi là bộ biến tần, là một thiết bị điện tử công suất có khả năng biến đổi dòng điện xoay chiều có tần số và điện áp cố định từ lưới điện thành dòng điện xoay chiều có tần số và điện áp biến thiên, nó được dùng để điều khiển tốc độ động cơ xoay chiều.

Vai trò cơ bản của biến tần trong ngành sản xuất công nghiệp là cung cấp khả năng điều chỉnh tốc độ linh hoạt cho các động cơ điện, từ đó cho phép tối ưu hóa quy trình sản xuất theo từng yêu cầu cụ thể của tải. Nhờ khả năng điều chỉnh tốc độ này, biến tần không chỉ tiết kiệm năng lượng đáng kể (đặc biệt đối với các tải bơm, quạt) mà còn giúp tối ưu hóa quy trình vận hành, giảm hao mòn cơ khí và tăng tuổi thọ cho cả động cơ và hệ thống.

1.2. Giới thiệu về Biến tần điều khiển vô hướng (V/f Control) là gì?

Biến tần điều khiển vô hướng (V/f Control) là phương pháp điều khiển động cơ xoay chiều phổ biến nhất và cơ bản nhất, nó hoạt động dựa trên nguyên tắc duy trì tỷ lệ điện áp trên tần số (V/f) đầu ra của biến tần ở mức cố định. Phương pháp này ra đời để cung cấp một cách đơn giản và hiệu quả để điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ, vốn ban đầu được thiết kế để chạy ở tốc độ cố định với nguồn điện lưới.

Sự phổ biến của điều khiển V/f đến từ tính đơn giản trong thiết kế mạch điều khiển, dễ dàng cài đặt và vận hành, cùng với chi phí thấp hơn so với các phương pháp điều khiển phức tạp khác như điều khiển vector. Phương pháp này vẫn được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống không yêu cầu độ chính xác cao về mô-men xoắn hay vị trí, như bơm, quạt, và băng tải đơn giản.

2. Nguyên Lý Cơ Bản của Điều Khiển Vô Hướng (V/f Control)

Để hiểu cách điều khiển V/f hoạt động, ta cần nắm vững mối quan hệ giữa các đại lượng điện và cơ học của động cơ.

2.1. Tại sao cần duy trì tỷ lệ V/f cố định?

Việc duy trì tỷ lệ V/f cố định là nguyên lý cốt lõi của phương pháp điều khiển vô hướng, nó đảm bảo rằng từ thông bên trong động cơ không đổi khi tần số và điện áp đầu ra của biến tần thay đổi. Trong động cơ xoay chiều, từ thông tỷ lệ thuận với điện áp và tỷ lệ nghịch với tần số (Φ ≈ V/f).

Nếu tỷ lệ V/f không được duy trì, từ thông có thể thay đổi: nếu V/f quá cao, lõi thép của động cơ sẽ bị bão hòa, dẫn đến dòng điện từ hóa tăng đột biến, gây nóng động cơ và giảm hiệu suất; nếu V/f quá thấp, từ thông sẽ yếu, làm giảm mô-men xoắn cực đại của động cơ.

Do đó, việc duy trì V/f cố định giúp đảm bảo mô-men xoắn định mức của động cơ được duy trì trên toàn dải tốc độ và tránh bão hòa lõi thép, đảm bảo động cơ hoạt động ổn định và hiệu quả.

2.2. Nguyên lý hoạt động của điều khiển V/f như thế nào?

Nguyên lý hoạt động của điều khiển V/f là điều chỉnh đồng thời cả điện áp và tần số đầu ra của biến tần theo một tỷ lệ cố định để điều khiển tốc độ động cơ. Khi người vận hành muốn thay đổi tốc độ động cơ (ví dụ, thông qua một chiết áp hoặc tín hiệu điều khiển), biến tần sẽ điều chỉnh tần số đầu ra tương ứng.

Đồng thời, mạch điều khiển sẽ tính toán và điều chỉnh điện áp đầu ra sao cho tỷ lệ V/f luôn được duy trì ở một giá trị đặt trước. Ví dụ, nếu tần số định mức là 50 Hz và điện áp định mức là 380 V, tỷ lệ V/f sẽ là 380/50 = 7.6. Khi muốn động cơ chạy ở 25 Hz, biến tần sẽ xuất ra điện áp 25 Hz * 7.6 = 190 V.

Sơ đồ khối cơ bản của một hệ thống điều khiển V/f bao gồm một bộ điều khiển trung tâm (thường là MCU), khối tạo xung PWM và khối công suất, hoạt động dựa trên một tín hiệu đặt tốc độ đơn giản.

2.3. Các loại đường đặc tính V/f phổ biến là gì?

Để tối ưu hóa hoạt động cho các loại tải khác nhau, điều khiển V/f sử dụng các loại đường đặc tính V/f khác nhau:

  • Đường tuyến tính (Linear V/f): Đây là đặc tính phổ biến nhất, nơi điện áp và tần số tăng tuyến tính với nhau trên toàn dải hoạt động. Đường này phù hợp cho tải có mô-men không đổi (Constant Torque Load), ví dụ như băng tải, máy khuấy, hoặc các ứng dụng cần mô-men khởi động ổn định ở mọi tốc độ.
  • Đường bình phương (Quadratic V/f): Trong đặc tính này, điện áp tăng theo bình phương của tần số (V ∝ f²). Đường này phù hợp cho tải có mô-men thay đổi theo bình phương tốc độ (Quadratic Torque Load), điển hình là bơm và quạt công nghiệp. Đối với các tải này, việc giảm tốc độ xuống một nửa có thể giảm công suất tiêu thụ tới tám lần (do công suất tỷ lệ với lập phương tốc độ), mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng đáng kể.
  • Bù mô-men xoắn ở tần số thấp (IR Compensation/Boost): Ở tần số rất thấp, do điện trở dây quấn stato trở nên đáng kể so với tổng trở cảm kháng, sụt áp trên điện trở R * I sẽ làm giảm điện áp hữu ích trên cuộn cảm, dẫn đến giảm từ thông và mô-men xoắn. Để khắc phục điều này, điều khiển V/f thường có tính năng bù mô-men xoắn (Torque Boost) hoặc bù IR (IR Compensation), tức là tăng thêm một lượng điện áp nhỏ ở tần số thấp để duy trì từ thông và đảm bảo mô-men xoắn đủ mạnh khi khởi động hoặc chạy ở tốc độ thấp.

3. Cấu Trúc và Các Thành Phần Chính của Biến Tần Điều Khiển Vô Hướng

Biến tần điều khiển vô hướng có cấu trúc tương đối đơn giản nhưng vẫn đảm bảo chức năng cơ bản của một biến tần.

3.1. Khối Vi Điều Khiển (MCU) có vai trò gì?

Khối Vi Điều Khiển (MCU – Microcontroller Unit) đóng vai trò là “bộ não” của biến tần điều khiển V/f, nó chịu trách nhiệm tạo tín hiệu điều khiển PWM (Pulse Width Modulation) dựa trên tỷ lệ V/f đã được cài đặt và tín hiệu đặt tốc độ mong muốn. So với biến tần điều khiển vector, yêu cầu về tốc độ xử lý của MCU cho điều khiển V/f thường thấp hơn, vì thuật toán không phức tạp và không đòi hỏi các phép biến đổi toán học thời gian thực phức tạp như điều khiển vector. MCU thực hiện việc tính toán điện áp và tần số đầu ra, sau đó tạo ra các chuỗi xung PWM để điều khiển các công tắc điện tử công suất.

3.2. Khối Nhận Tín Hiệu Đầu Vào bao gồm những gì?

Khối nhận tín hiệu đầu vào của biến tần điều khiển V/f là nơi tiếp nhận các lệnh điều khiển từ bên ngoài. Các tín hiệu này có thể là tín hiệu điều khiển tốc độ analog (ví dụ: 0-10VDC hoặc 4-20mA từ PLC, cảm biến, hoặc chiết áp) hoặc tín hiệu số (như lệnh chạy/dừng, đặt tần số qua các nút bấm hoặc giao tiếp truyền thông).

Trong nhiều trường hợp, biến tần V/f có thể có tín hiệu phản hồi tốc độ (tùy chọn) từ một bộ mã hóa (encoder) đơn giản, nhưng điều này không bắt buộc và không được sử dụng để điều khiển vòng kín chính xác như trong điều khiển vector, mà chủ yếu để hiển thị hoặc cảnh báo.

3.3. Khối Tạo Xung PWM (Pulse Width Modulation) hoạt động ra sao?

Khối Tạo Xung PWM (Pulse Width Modulation) là thành phần cốt lõi trong việc hình thành dạng sóng điện áp đầu ra cho động cơ. Chức năng chính của nó là tạo ra các chuỗi xung điện áp có độ rộng khác nhau để đóng/mở các linh kiện công suất (IGBT hoặc Mosfet) trong khối công suất.

Bằng cách thay đổi độ rộng của các xung này (duty cycle) và tần số của chúng, biến tần có thể tạo ra một dạng sóng xoay chiều xấp xỉ hình sin với tần số và biên độ mong muốn, tuân theo tỷ lệ V/f đã định. Các phương pháp điều chế PWM đơn giản thường được sử dụng trong điều khiển V/f, ít phức tạp hơn so với các phương pháp điều chế không gian vector trong điều khiển vector.

3.4. Khối Công Suất (Power Stage) có chức năng gì?

Khối Công Suất (Power Stage) của biến tần điều khiển V/f là phần cứng chịu trách nhiệm biến đổi năng lượng điện từ lưới điện để cung cấp cho động cơ. Khối này bao gồm:

  • Mạch chỉnh lưu: Chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) từ lưới điện thành dòng điện một chiều (DC).
  • Mạch lọc DC bus: Sử dụng tụ điện lớn để làm phẳng điện áp DC và lưu trữ năng lượng, giúp cung cấp nguồn DC ổn định cho khối nghịch lưu.
  • Các module IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) hoặc Mosfet: Đây là các công tắc bán dẫn công suất cao, được điều khiển bởi các xung PWM để tạo ra điện áp xoay chiều cho động cơ.
  • Mạch điều khiển cổng (Gate Driver): Cung cấp các xung điện áp và dòng điện phù hợp để điều khiển việc đóng/mở của các IGBT một cách nhanh chóng và an toàn.

4. Ưu và Nhược Điểm của Biến Tần Điều Khiển Vô Hướng

Việc nắm rõ ưu và nhược điểm giúp lựa chọn phương pháp điều khiển phù hợp cho từng ứng dụng.

4.1. Ưu điểm của biến tần điều khiển V/f là gì?

Biến tần điều khiển V/f sở hữu nhiều ưu điểm khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp:

  • Đơn giản trong thiết kế và vận hành: Thuật toán điều khiển của V/f Control tương đối không phức tạp, giúp việc thiết kế mạch và lập trình phần mềm trở nên dễ dàng hơn. Điều này cũng đồng nghĩa với việc cài đặt và vận hành biến tần V/f thường trực quan và ít yêu cầu kiến thức chuyên sâu.
  • Chi phí thấp: Nhờ sự đơn giản trong cấu trúc phần cứng (đặc biệt là không yêu cầu các cảm biến phản hồi tốc độ/vị trí phức tạp) và thuật toán điều khiển, biến tần điều khiển V/fchi phí sản xuất và chi phí ban đầu thấp hơn đáng kể so với các loại biến tần điều khiển vector. Điều này làm cho chúng trở thành một lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng không đòi hỏi hiệu suất cao nhất.
  • Độ bền cao: Do ít phụ thuộc vào việc xác định chính xác các tham số động cơ và ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhỏ của chúng (ví dụ do nhiệt độ hoặc lão hóa), biến tần V/f thường có độ bền cao và khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện.
  • Khả năng tương thích rộng: V/f Control có thể điều khiển nhiều loại động cơ không đồng bộ tiêu chuẩn một cách hiệu quả, không cần phải điều chỉnh hay tự động dò tham số phức tạp cho từng động cơ cụ thể.

4.2. Nhược điểm của biến tần điều khiển V/f là gì?

Mặc dù có nhiều ưu điểm, biến tần điều khiển V/f cũng tồn tại một số nhược điểm cố hữu:

  • Kiểm soát mô-men xoắn kém chính xác: Đây là hạn chế lớn nhất. Do không thể tách rời việc điều khiển từ thông và mô-men xoắn, V/f Control gặp khó khăn trong việc kiểm soát mô-men xoắn chính xác, đặc biệt là ở tốc độ thấp và khi tải thay đổi đột ngột. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng động cơ bị trượt nhiều hoặc mất ổn định.
  • Hiệu suất thấp ở tốc độ thấp: Ở tần số rất thấp, hiệu suất của điều khiển V/f giảm đáng kể. Mặc dù có cơ chế bù mô-men xoắn (boost), nhưng việc duy trì mô-men xoắn và dòng điện ở tốc độ thấp vẫn là một thách thức, dễ gây nóng động cơ và hoạt động không ổn định.
  • Dải tốc độ hoạt động hạn chế: Mặc dù có thể điều chỉnh tốc độ, điều khiển V/f khó kiểm soát động cơ ở tốc độ rất thấp (gần 0 Hz) hoặc rất cao (vùng suy yếu từ trường) một cách hiệu quả.
  • Không phù hợp cho ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao: Do không thể kiểm soát chính xác mô-men xoắn và vị trí, V/f Control không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu điều khiển vị trí, đồng bộ hóa phức tạp (như máy công cụ CNC, robot công nghiệp), hoặc các tải có quán tính lớn, cần khởi động và dừng mạnh mẽ, chính xác.
  • Tổn hao năng lượng cao hơn ở một số điều kiện tải so với điều khiển vector, đặc biệt là khi động cơ không hoạt động ở điểm tối ưu.

5. Ứng Dụng Thực Tiễn của Biến Tần Điều Khiển Vô Hướng trong Công Nghiệp

Nhờ tính đơn giản và chi phí hiệu quả, biến tần điều khiển V/f được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

5.1. Bơm và quạt công nghiệp là ứng dụng lý tưởng cho điều khiển V/f như thế nào?

Bơm và quạt công nghiệp là một trong những ứng dụng lý tưởng và phổ biến nhất cho biến tần điều khiển V/f. Trong các hệ thống này, công suất tiêu thụ tỷ lệ với lập phương tốc độ, và mô-men xoắn của tải thay đổi theo bình phương tốc độ. Bằng cách điều khiển lưu lượng và áp suất theo nhu cầu thực tế (thay vì chạy cố định ở tốc độ tối đa), biến tần V/f có thể tiết kiệm năng lượng đáng kể.

Ví dụ, việc giảm tốc độ quạt xuống 20% có thể giúp tiết kiệm đến 48.8% năng lượng. Sự đơn giản của điều khiển V/f hoàn toàn phù hợp với đặc tính tải của bơm và quạt, không yêu cầu mô-men xoắn cao ở tốc độ thấp hay điều khiển vị trí chính xác.

5.2. Băng tải và hệ thống vận chuyển đơn giản có cần điều khiển V/f?

Băng tải và hệ thống vận chuyển đơn giản là một lĩnh vực khác mà biến tần điều khiển V/f được sử dụng rộng rãi. Trong các ứng dụng này, mục tiêu chính là điều khiển tốc độ băng tải để phù hợp với quy trình sản xuất, không đòi hỏi độ chính xác cao về vị trí dừng hay đồng bộ hóa phức tạp giữa nhiều trục.

Điều khiển V/f cung cấp một giải pháp hiệu quả và kinh tế để khởi động, dừng và điều chỉnh tốc độ băng tải, giúp kiểm soát lưu lượng vật liệu và tối ưu hóa năng suất.

5.3. Máy nén khí có được hưởng lợi từ điều khiển V/f không?

Máy nén khí là một ứng dụng khác có thể hưởng lợi từ biến tần điều khiển V/f. Bằng cách điều chỉnh tốc độ động cơ máy nén dựa trên nhu cầu khí nén thực tế (thay vì chạy liên tục hoặc theo chu kỳ bật/tắt cứng nhắc), biến tần giúp duy trì áp suất ổn định trong hệ thống khí nén. Điều này không chỉ giảm hao mòn máy móc do khởi động/dừng liên tục mà còn tiết kiệm năng lượng đáng kể, vì máy nén chỉ hoạt động ở mức công suất cần thiết.

5.4. Các ứng dụng khác của điều khiển V/f trong công nghiệp là gì?

Ngoài các ứng dụng trên, điều khiển V/f còn phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác không yêu cầu độ phức tạp cao:

  • Máy khuấy, máy trộn: Điều khiển tốc độ khuấy để đạt được độ đồng nhất mong muốn, đặc biệt khi không yêu cầu mô-men xoắn khởi động quá cao.
  • Máy công cụ đơn giản: Các máy công cụ cơ bản như máy khoan, máy mài, nơi chỉ cần điều chỉnh tốc độ trục chính mà không cần điều khiển vị trí hay mô-men xoắn chính xác cao.
  • Quạt thông gió, hệ thống HVAC: Kiểm soát lưu lượng không khí trong các tòa nhà, nhà xưởng để duy trì nhiệt độ và chất lượng không khí.

6. Lựa Chọn Giữa Điều Khiển Vô Hướng và Điều Khiển Vector

Việc lựa chọn phương pháp điều khiển phù hợp là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất và chi phí của hệ thống.

6.1. Khi nào nên chọn điều khiển V/f?

Nên chọn điều khiển V/f trong các trường hợp sau:

  • Ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao về tốc độ hay mô-men xoắn: Nếu nhiệm vụ chỉ là điều chỉnh tốc độ động cơ mà không cần kiểm soát mô-men xoắn chặt chẽ hay định vị chính xác, V/f Control là đủ.
  • Ngân sách hạn chế, ưu tiên chi phí thấp: Đối với các dự án có ngân sách eo hẹp, biến tần V/f là một lựa chọn kinh tế hiệu quả.
  • Động cơ hoạt động chủ yếu ở tốc độ trung bình đến cao: Ở dải tốc độ này, hiệu suất của điều khiển V/f là chấp nhận được và không quá khác biệt so với điều khiển vector.
  • Tải có mô-men xoắn thay đổi theo bình phương tốc độ (ví dụ: bơm, quạt): Đây là các ứng dụng mà điều khiển V/f thực sự tối ưu hóa hiệu quả năng lượng.

6.2. Khi nào nên cân nhắc điều khiển vector?

Nên cân nhắc điều khiển vector trong các trường hợp mà điều khiển V/f không thể đáp ứng được:

  • Ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao về tốc độ, vị trí hoặc mô-men xoắn: Như máy công cụ CNC, robot công nghiệp, hệ thống định vị.
  • Cần mô-men xoắn cao ở tốc độ thấp hoặc khi dừng: Ví dụ, cầu trục, thang máy, máy đùn, nơi cần khởi động tải nặng một cách êm ái và mạnh mẽ từ tốc độ bằng không.
  • Yêu cầu đáp ứng nhanh với sự thay đổi tải: Trong các ứng dụng mà tải thay đổi đột ngột và cần động cơ phản ứng tức thì.
  • Cần điều khiển nhiều động cơ đồng bộ: Điều khiển vector cho phép đồng bộ hóa chính xác nhiều trục trong một hệ thống.

7. Bảo Trì và Vận Hành Biến Tần Điều Khiển Vô Hướng

Để đảm bảo biến tần điều khiển V/f hoạt động ổn định và bền bỉ, việc bảo trì định kỳ là rất cần thiết.

7.1. Kiểm tra và vệ sinh định kỳ bao gồm những gì?

Việc kiểm tra và vệ sinh định kỳ là rất quan trọng để duy trì hiệu suất làm mát và độ bền của biến tần. Người vận hành cần thường xuyên kiểm tra quạt làm mát bên trong biến tần để đảm bảo chúng không bị kẹt, không phát ra tiếng ồn lạ và quay đúng tốc độ.

Bộ tản nhiệt cần được vệ sinh để loại bỏ bụi bẩn, sợi vải tích tụ, vốn có thể cản trở luồng khí và gây tăng nhiệt độ. Đồng thời, vệ sinh lọc bụi và các khe thông gió cũng cần được thực hiện thường xuyên để đảm bảo luồng không khí luôn thông suốt, ngăn chặn bụi bẩn xâm nhập và làm giảm hiệu quả tản nhiệt của biến tần.

7.2. Giám sát các thông số hoạt động của biến tần V/f như thế nào?

Việc giám sát các thông số hoạt động của biến tần giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn. Các thông số cần theo dõi bao gồm dòng điện đầu ra (đảm bảo không vượt quá định mức), điện áp đầu ra, tần số đầu ra, và nhiệt độ hoạt động của biến tần.

Nhiều biến tần hiện đại có màn hình hiển thị hoặc cổng giao tiếp để người vận hành có thể dễ dàng truy cập các dữ liệu này. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như dòng điện tăng cao đột ngột, nhiệt độ vượt quá giới hạn, hoặc các lỗi được báo trên màn hình sẽ giúp phòng tránh hư hỏng lớn.

7.3. Cập nhật phần mềm và kiểm tra đấu nối có cần thiết không?

Việc cập nhật phần mềm (firmware) cho biến tần (nếu nhà sản xuất có phát hành) là cần thiết để cải thiện hiệu suất, khắc phục lỗi hoặc bổ sung tính năng mới. Điều này thường được thực hiện thông qua cổng giao tiếp hoặc thẻ nhớ. Đồng thời, việc kiểm tra đấu nối các dây điện (dây nguồn, dây động cơ, dây điều khiển) là rất quan trọng.

Cần đảm bảo các kết nối điện ổn định, không bị lỏng lẻo hoặc có dấu hiệu oxy hóa, vì những vấn đề này có thể gây ra sụt áp, tăng nhiệt độ cục bộ hoặc nhiễu tín hiệu, ảnh hưởng đến hoạt động của biến tần.

8. Kết Luận

Biến tần điều khiển vô hướng (V/f Control) vẫn giữ một vai trò quan trọng và không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp hiện nay, đặc biệt là những ứng dụng không yêu cầu độ chính xác quá cao về mô-men xoắn hay vị trí. Nhờ vào tính đơn giản, chi phí thấp và độ bền cao, V/f Control là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các tải như bơm, quạt, và băng tải đơn giản, nơi mà khả năng tiết kiệm năng lượng và điều chỉnh tốc độ linh hoạt là ưu tiên hàng đầu. Việc lựa chọn đúng phương pháp điều khiển (V/f hay Vector) dựa trên đặc tính của tải và yêu cầu của ứng dụng là chìa khóa để tối ưu hóa hiệu quả và chi phí cho toàn bộ hệ thống.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

+84 886 151 688