Giao diện HMI là “cửa sổ” để người vận hành nhìn vào và tương tác với quy trình sản xuất, và hai yếu tố tưởng chừng đơn giản nhưng lại cực kỳ quan trọng quyết định hiệu quả của cửa sổ này là màu sắc và phông chữ. Việc lựa chọn màu sắc và phông chữ không phù hợp cho HMI có thể gây nhầm lẫn thông tin, làm người vận hành mỏi mắt nhanh chóng, giảm thời gian phản ứng với các tình huống khẩn cấp, thậm chí dẫn đến các lỗi vận hành nghiêm trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào tầm quan trọng của màu sắc và phông chữ trong thiết kế HMI, phân tích các nguyên tắc cơ bản cho từng yếu tố, chỉ ra những sai lầm thường gặp và cách tránh, đồng thời đề cập đến các tiêu chuẩn và khuyến nghị của ngành cùng với những xu hướng tương lai để đảm bảo một HMI thân thiện người dùng và hiệu quả trong mọi điều kiện ánh sáng.
1. Tầm quan trọng của màu sắc và phông chữ trong thiết kế HMI
Màu sắc và phông chữ là nền tảng trực quan quyết định khả năng đọc hiểu và hiệu quả tương tác của HMI, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và sự thoải mái của người vận hành.
1.1. Ảnh hưởng đến khả năng đọc hiểu và nhận diện thông tin
Màu sắc và phông chữ cùng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đọc hiểu và nhận diện thông tin trên HMI. Màu sắc giúp phân biệt trạng thái, phân loại dữ liệu và cảnh báo nhanh chóng các tình huống quan trọng. Phông chữ đảm bảo văn bản rõ ràng và dễ đọc từ nhiều khoảng cách và góc độ. Sự kết hợp tối ưu giữa màu sắc và phông chữ sẽ nâng cao sự tương phản và độ rõ nét của toàn bộ giao diện.
1.2. Giảm thiểu mỏi mắt và căng thẳng cho người vận hành
Việc lựa chọn màu sắc và phông chữ phù hợp góp phần đáng kể vào việc giảm thiểu mỏi mắt và căng thẳng cho người vận hành, đặc biệt trong ca làm việc dài. Lựa chọn màu sắc hợp lý tránh các màu quá chói, quá tối, hoặc kết hợp gây nhiễu.
Phông chữ được chọn với kích thước phù hợp, độ nét cao, và khoảng cách hợp lý giữa các ký tự và dòng giúp giảm thiểu căng thẳng thị giác. Thiết kế HMI tốt giúp người vận hành làm việc hiệu quả hơn và duy trì sự tập trung trong ca làm việc dài.
1.3. Cải thiện tốc độ phản ứng và an toàn vận hành
Màu sắc và phông chữ được tối ưu hóa trực tiếp cải thiện tốc độ phản ứng và an toàn vận hành, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp. Màu sắc nổi bật và phông chữ rõ ràng cho cảnh báo giúp người vận hành nhận diện thông tin quan trọng một cách tức thì. Việc dễ dàng định vị nhanh thông tin trên màn hình giúp rút ngắn thời gian ra quyết định. Điều này dẫn đến giảm lỗi vận hành và giảm khả năng đưa ra quyết định sai, trực tiếp góp phần vào sự an toàn tổng thể của hệ thống.

1.4. Tạo cảm giác chuyên nghiệp và thân thiện người dùng
Sự lựa chọn màu sắc và phông chữ tinh tế giúp tạo ra một cảm giác chuyên nghiệp và thân thiện người dùng cho HMI, nâng cao trải nghiệm tổng thể. Một HMI được thiết kế màu sắc HMI và phông chữ dễ đọc HMI tốt sẽ tạo ấn tượng tích cực ban đầu và nâng cao niềm tin của người vận hành vào hệ thống. Tính nhất quán về hình ảnh trên toàn hệ thống HMI tạo nên một trải nghiệm liền mạch và chuyên nghiệp.
2. Nguyên tắc lựa chọn màu sắc phù hợp cho HMI
Việc lựa chọn màu sắc phù hợp cho HMI cần tuân thủ các nguyên tắc về tâm lý học màu sắc và khả năng hiển thị trong môi trường công nghiệp, đảm bảo thông tin được truyền tải hiệu quả nhất.
2.1. Sử dụng bảng màu hạn chế và có mục đích
Bảng màu hạn chế và có mục đích là nguyên tắc cơ bản để tránh gây rối mắt và tối ưu hóa sự tập trung. Màu nền nên ưu tiên màu tối hoặc trung tính, ví dụ xám đậm hoặc xanh lam đậm, để giảm mỏi mắt và tăng độ tương phản cho các yếu tố sáng hơn. Màu chữ và biểu tượng nên sử dụng màu sáng như trắng, vàng nhạt, hoặc xanh lá cây nhạt trên nền tối. Hạn chế số lượng màu chính không quá 5-7 màu là cần thiết để tránh gây rối và mất tập trung.
2.2. Màu sắc mang ý nghĩa chuẩn hóa và nhất quán
Màu sắc phải mang ý nghĩa chuẩn hóa và nhất quán trong toàn bộ hệ thống HMI để người vận hành có thể nhanh chóng hiểu được trạng thái. Trạng thái hoạt động được quy ước bằng màu sắc cụ thể: xanh lá cây cho hoạt động bình thường, vàng cho cảnh báo/chú ý, đỏ cho lỗi/nguy hiểm, và xám cho trạng thái không hoạt động/tắt. Tính nhất quán toàn hệ thống đòi hỏi một màu sắc phải luôn mang một ý nghĩa nhất định trên tất cả các màn hình HMI. Tránh các màu sắc gây nhầm lẫn, ví dụ như tránh dùng màu xanh lá cây cho cảnh báo.

2.3. Đảm bảo độ tương phản cao
Đảm bảo độ tương phản cao là yếu tố then chốt cho khả năng đọc hiểu, đặc biệt trong các điều kiện ánh sáng khác nhau. Độ tương phản giữa foreground và background là quan trọng để văn bản và các yếu tố hiển thị rõ ràng. Cần kiểm tra độ tương phản trong nhiều điều kiện ánh sáng, đảm bảo HMI vẫn dễ đọc dưới ánh sáng chói hoặc ánh sáng yếu. Sử dụng công cụ kiểm tra độ tương phản là cách hiệu quả để đảm bảo đạt tỷ lệ tương phản tối thiểu theo các tiêu chuẩn như WCAG AA.
2.4. Tránh các vấn đề về mù màu
Thiết kế HMI cần có khả năng đáp ứng người bị mù màu, tránh việc chỉ dựa vào màu sắc để truyền tải thông tin quan trọng. Không chỉ dựa vào màu sắc để truyền tải thông tin quan trọng là nguyên tắc cơ bản; luôn bổ sung văn bản, biểu tượng hoặc hình dạng khác. Sử dụng các công cụ mô phỏng mù màu là cách hiệu quả để kiểm tra giao diện xem người bị mù màu có nhận biết được thông tin hay không.
2.5. Hạn chế sử dụng màu sắc động
Hạn chế sử dụng màu sắc động hoặc các hiệu ứng nhấp nháy liên tục là cần thiết để tránh gây mỏi mắt và khó chịu. Tránh nhấp nháy liên tục vì nó gây khó chịu và mỏi mắt. Chỉ sử dụng màu sắc động cho cảnh báo khẩn cấp và có cơ chế xác nhận để dừng nhấp nháy ngay khi cảnh báo được người vận hành nhận biết.
3. Nguyên tắc lựa chọn phông chữ phù hợp cho HMI
Việc lựa chọn phông chữ phù hợp cho HMI là yếu tố quyết định khả năng đọc hiểu nhanh chóng và giảm mỏi mắt cho người vận hành, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tương tác.
3.1. Chọn phông chữ rõ ràng và dễ đọc
Chọn phông chữ rõ ràng và dễ đọc là nguyên tắc tối quan trọng để đảm bảo khả năng hiển thị thông tin. Ưu tiên phông Sans-serif như Arial, Helvetica, Open Sans, Roboto vì chúng thường rõ ràng hơn trên màn hình kỹ thuật số. Tránh phông Serif như Times New Roman, Georgia, vì các chi tiết nhỏ có thể bị mờ trên màn hình HMI. Tránh phông chữ quá cách điệu vì chúng gây khó đọc, đặc biệt trong tình huống khẩn cấp.
3.2. Kích thước phông chữ phù hợp
Kích thước phông chữ phù hợp là yếu tố quyết định khả năng đọc từ khoảng cách làm việc tiêu chuẩn. Phông chữ phải đủ lớn để đọc từ khoảng cách làm việc tiêu chuẩn, thường là 18pt trở lên cho văn bản thông thường, và lớn hơn cho tiêu đề và cảnh báo. Cần cân nhắc độ phân giải màn hình vì phông chữ có thể trông khác nhau trên các độ phân giải khác nhau. Cho phép tùy chỉnh kích thước phông chữ nếu có thể là một điểm cộng, đặc biệt với các HMI tiên tiến.
3.3. Độ đậm và kiểu chữ
Sử dụng độ đậm và kiểu chữ một cách hợp lý giúp nhấn mạnh thông tin mà không làm quá tải giao diện. Sử dụng Regular hoặc Bold là đủ; tránh quá nhiều kiểu chữ như italic, light trên cùng một màn hình. Bold nên được dùng cho thông tin quan trọng, ví dụ như nhấn mạnh tiêu đề, cảnh báo, hoặc giá trị quan trọng. Giới hạn số lượng phông chữ không quá 2-3 phông chữ khác nhau trên toàn hệ thống để duy trì tính nhất quán.

3.4. Khoảng cách và căn chỉnh
Khoảng cách và căn chỉnh hợp lý giúp cải thiện khả năng đọc và giảm cảm giác lộn xộn trên màn hình. Khoảng cách giữa các ký tự và giữa các dòng phải hợp lý, đảm bảo văn bản không quá chật hoặc quá xa. Căn chỉnh văn bản sang trái thường dễ đọc nhất cho các khối văn bản dài. Cuối cùng, đảm bảo có đủ không gian trắng xung quanh các đối tượng như nút, biểu tượng và vùng văn bản để tránh cảm giác lộn xộn và cải thiện sự rõ ràng.
4. Các sai lầm thường gặp khi lựa chọn màu sắc và phông chữ cho HMI
Nhiều sai lầm trong thiết kế HMI xuất phát từ việc không hiểu rõ tác động của màu sắc và phông chữ đến trải nghiệm người dùng, dẫn đến giao diện kém hiệu quả.
4.1. Quá nhiều màu sắc hoặc màu sắc gây chói
Việc sử dụng quá nhiều màu sắc hoặc màu sắc gây chói là sai lầm phổ biến, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Hậu quả là gây rối mắt, khó phân biệt thông tin, và tăng mỏi mắt nhanh chóng. Cách tránh là tuân thủ bảng màu hạn chế, ưu tiên màu nền tối/trung tính, và sử dụng màu chữ sáng.
4.2. Độ tương phản thấp
Độ tương phản thấp là một sai lầm nghiêm trọng làm giảm khả năng đọc của HMI. Hậu quả là văn bản khó đọc, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng kém hoặc với người thị lực yếu. Cách tránh là luôn kiểm tra tỷ lệ tương phản và sử dụng công cụ đo lường độ tương phản.
4.3. Sử dụng phông chữ khó đọc hoặc quá nhỏ
Sử dụng phông chữ khó đọc hoặc quá nhỏ là sai lầm làm giảm hiệu quả giao tiếp của HMI. Hậu quả là giảm tốc độ đọc, tăng lỗi nhập liệu, và gây căng thẳng thị giác. Cách tránh là ưu tiên phông Sans-serif, đảm bảo kích thước đủ lớn, và kiểm tra trên HMI thực tế.
4.4. Không nhất quán về màu sắc và phông chữ
Không nhất quán về màu sắc và phông chữ gây ra sự bối rối cho người vận hành và giảm tính chuyên nghiệp của hệ thống. Hậu quả là người vận hành bối rối, khó hình thành thói quen sử dụng, và cảm giác hệ thống không chuyên nghiệp. Cách tránh là xây dựng hướng dẫn thiết kế rõ ràng và tuân thủ chặt chẽ.
4.5. Chỉ dựa vào màu sắc để truyền tải thông tin quan trọng
Việc chỉ dựa vào màu sắc để truyền tải thông tin quan trọng là sai lầm gây nguy hiểm cho người bị mù màu. Hậu quả là người bị mù màu không thể hiểu được thông điệp, gây nguy hiểm. Cách tránh là luôn kết hợp màu sắc với biểu tượng, văn bản, hoặc hình dạng để truyền tải thông tin then chốt.
5. Tiêu chuẩn và khuyến nghị ngành về màu sắc và phông chữ trong HMI
Để đảm bảo thiết kế HMI tối ưu và an toàn, cần tuân thủ các tiêu chuẩn và khuyến nghị quốc tế về lựa chọn màu sắc và phông chữ phù hợp được các tổ chức và nhà sản xuất hàng đầu đưa ra.
5.1. Tiêu chuẩn ISA 101 Human Machine Interfaces
Tiêu chuẩn ISA 101 Human Machine Interfaces cung cấp các hướng dẫn cụ thể về màu sắc và phông chữ trong thiết kế HMI. Về màu sắc, ISA 101 khuyến nghị sử dụng bảng màu xám/trung tính cho phần lớn giao diện để các cảnh báo màu sắc nổi bật. Tiêu chuẩn này cũng đặt ra ý nghĩa chuẩn cho các màu như đỏ, vàng, xanh lá, v.v. Về phông chữ, ISA 101 nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng đọc và kích thước phù hợp.

5.2. Hướng dẫn từ các tổ chức Ergonomics và Human Factors
Các tổ chức Ergonomics và Human Factors cung cấp các hướng dẫn khoa học về tương tác người-hệ thống. ISO 9241 là tiêu chuẩn quốc tế về Ergonomics of human-system interaction cung cấp các yêu cầu về khả năng hiển thị, khả năng đọc và sử dụng giao diện. Ngoài ra, các nghiên cứu về tâm lý học thị giác được áp dụng để tối ưu hóa cách mắt người xử lý màu sắc và hình dạng.
5.3. Khuyến nghị từ các nhà sản xuất HMI lớn
Các nhà sản xuất HMI lớn cung cấp các khuyến nghị và công cụ để hỗ trợ thiết kế HMI hiệu quả. Siemens, Rockwell Automation, Schneider Electric, Mitsubishi Electric đều cung cấp các hướng dẫn chi tiết trong tài liệu thiết kế và lập trình của họ. Các khuyến nghị này thường kèm theo các thư viện đối tượng đã được tối ưu hóa về màu sắc và phông chữ. Sử dụng thư viện có sẵn từ nhà sản xuất giúp đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả.
6. Xu hướng và yếu tố nâng cao trong lựa chọn màu sắc và phông chữ cho HMI
Tương lai của thiết kế HMI đang hướng tới sự linh hoạt, thông minh và khả năng thích ứng với người dùng và môi trường xung quanh, nhằm tối ưu hóa trải nghiệm thị giác.
6.1. Chế độ ban đêm/ánh sáng yếu
Chế độ ban đêm/ánh sáng yếu là một xu hướng quan trọng để giảm mỏi mắt và cải thiện tầm nhìn trong điều kiện ánh sáng khó khăn. Chế độ này chuyển đổi bảng màu sang nền tối và chữ sáng để giảm chói và mỏi mắt khi vận hành trong môi trường thiếu sáng. Lợi ích là cải thiện tầm nhìn, giảm căng thẳng thị giác, đặc biệt quan trọng cho các ca làm việc ban đêm. Các HMI hiện đại tích hợp tính năng này để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trong mọi điều kiện.
6.2. Tự động điều chỉnh độ sáng và tương phản
Khả năng tự động điều chỉnh độ sáng và tương phản là một yếu tố nâng cao giúp HMI thích ứng với môi trường. HMI sử dụng cảm biến ánh sáng để tự động điều chỉnh độ sáng màn hình và độ tương phản màu sắc. Lợi ích là đảm bảo khả năng đọc tối ưu trong mọi điều kiện ánh sáng thay đổi, từ ánh sáng mặt trời trực tiếp đến môi trường thiếu sáng. Các HMI cao cấp tích hợp khả năng này để tối ưu hóa liên tục.
6.3. Phông chữ động và thích ứng
Phông chữ động và thích ứng là một xu hướng tiềm năng để tăng cường sự chú ý và khả năng đọc. Kích thước hoặc kiểu phông chữ có thể tự động thay đổi dựa trên ngữ cảnh, ví dụ như phóng to cảnh báo khi có sự cố nghiêm trọng. Lợi ích là tăng cường sự chú ý đến thông tin quan trọng, cải thiện khả năng đọc cho người dùng với thị lực khác nhau. Xu hướng này vẫn đang trong giai đoạn phát triển, nhưng có tiềm năng lớn cho HMI trong tương lai.
6.4. Khả năng tùy chỉnh cho người dùng
Khả năng tùy chỉnh cho người dùng giúp cá nhân hóa trải nghiệm và đáp ứng nhu cầu đa dạng của người vận hành. HMI cho phép người vận hành điều chỉnh một số thông số hiển thị như kích thước phông chữ hoặc độ tương phản trong giới hạn cho phép. Lợi ích là đáp ứng nhu cầu cá nhân của người dùng, đặc biệt hữu ích cho người lớn tuổi hoặc người có vấn đề về thị lực. Tuy nhiên, cần có giới hạn để không làm hỏng tính nhất quán và mục đích của thiết kế HMI.
7. Kết luận
Việc lựa chọn màu sắc và phông chữ phù hợp là một yếu tố cốt lõi trong thiết kế HMI tối ưu, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đọc hiểu, giảm mỏi mắt, và hiệu suất vận hành của người lao động trong môi trường sản xuất công nghiệp. Một HMI được thiết kế tốt về màu sắc và phông chữ không chỉ là về thẩm mỹ mà còn là về việc tạo ra một giao diện HMI thân thiện người dùng, an toàn và hiệu quả. Việc tuân thủ các nguyên tắc về độ tương phản, ý nghĩa màu sắc, và khả năng đọc của phông chữ là nền tảng để tối ưu hiển thị HMI. Đây là khoản đầu tư thông minh, giúp giảm lỗi vận hành và nâng cao năng suất tổng thể của hệ thống.

