Tiêu Chuẩn An Toàn Chức Năng (Functional Safety Standards) – Bảo Vệ Con Người Và Máy Móc Trong Sản Xuất Công Nghiệp

Trong môi trường sản xuất công nghiệp hiện đại, sự phức tạp của các hệ thống tự động hóa ngày càng gia tăng, kéo theo đó là những rủi ro tiềm ẩn đáng kể. Một lỗi nhỏ trong hệ thống điều khiển có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như tai nạn lao động thương tâm, thiệt hại tài sản khổng lồ, hoặc thậm chí là thảm họa môi trường. Vì lẽ đó, việc đảm bảo an toàn cho con người và máy móc không chỉ là một yêu cầu đạo đức mà còn là một quy định pháp lý bắt buộc. Đây chính là lúc An toàn chức năng (Functional Safety) trở thành yếu tố then chốt. An toàn chức năng tập trung vào việc đảm bảo rằng các hệ thống điều khiển điện/điện tử/lập trình (E/E/PE), bao gồm cả PLC (Bộ điều khiển logic khả trình), có thể thực hiện chính xác các chức năng an toàn để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu rủi ro khi có lỗi xảy ra.

Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa và tầm quan trọng của an toàn chức năng, giới thiệu các tiêu chuẩn an toàn chức năng quốc tế hàng đầu, phân tích vai trò thiết yếu của PLC an toàn (Safety PLC), phác thảo quy trình triển khai hệ thống an toàn, và cuối cùng là khám phá những thách thức cùng triển vọng tương lai của lĩnh vực quan trọng này.

1. Hiểu Về An Toàn Chức Năng (Functional Safety)

1.1. An toàn chức năng là gì?

An toàn chức năng là một phần không thể thiếu của tổng thể an toàn hệ thống, dựa trên sự hoạt động chính xác của hệ thống điều khiển và các thiết bị liên quan để giảm thiểu rủi ro đến mức chấp nhận được. Mục tiêu cốt lõi của an toàn chức năng là ngăn ngừa, phát hiện và phản ứng kịp thời với các lỗi hệ thống có thể dẫn đến tình huống nguy hiểm. Điều này bao gồm việc thiết kế các hệ thống có khả năng nhận biết khi có lỗi xảy ra và tự động đưa thiết bị hoặc quy trình về trạng thái an toàn, hoặc ít nhất là giảm thiểu tác động của lỗi đó.

1.2. Sự khác biệt giữa An toàn chức năng và An toàn truyền thống

Trong khi an toàn truyền thống tập trung vào việc ngăn chặn nguy hiểm vật lý trực tiếp thông qua các biện pháp bảo vệ cơ học, thì an toàn chức năng lại chuyên biệt hóa vào khả năng hoạt động chính xác của các hệ thống điều khiển điện/điện tử/lập trình (E/E/PE) để đảm bảo an toàn khi có lỗi hoặc điều kiện bất thường. An toàn truyền thống thường bao gồm các giải pháp như hàng rào bảo vệ, nút dừng khẩn cấp cơ khí, hoặc các khóa liên động vật lý để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp với các bộ phận nguy hiểm. Ngược lại, an toàn chức năng tập trung vào lớp bảo vệ tự động, sử dụng cảm biến để phát hiện nguy hiểm, logic điều khiển (thường là PLC an toàn) để xử lý tín hiệu, và bộ chấp hành để thực hiện hành động an toàn, ví dụ như ngắt nguồn điện hoặc đóng van.

1.3. Các khái niệm cốt lõi trong An toàn chức năng

Để hiểu rõ về an toàn chức năng, việc nắm vững các khái niệm cốt lõi là điều cần thiết, bao gồm nguy hiểm, rủi ro, chức năng an toàn, SIL, PL và PPR, giúp xác định mức độ bảo vệ cần thiết cho hệ thống.

  • Nguy hiểm (Hazard): Nguy hiểm là nguồn gốc tiềm ẩn của sự tổn hại hoặc thiệt hại. Ví dụ: một bộ phận máy đang chuyển động, dòng điện cao áp, hóa chất độc hại.
  • Rủi ro (Risk): Rủi ro là sự kết hợp giữa khả năng xảy ra một sự kiện nguy hiểm và mức độ nghiêm trọng của hậu quả nếu sự kiện đó xảy ra. Đánh giá rủi ro là bước đầu tiên để xác định nhu cầu an toàn.

  • Chức năng an toàn (Safety Function): Đây là một chức năng cụ thể của hệ thống E/E/PE được thiết kế đặc biệt để đưa hoặc giữ thiết bị trong trạng thái an toàn khi một sự kiện nguy hiểm được phát hiện. Ví dụ: chức năng dừng khẩn cấp, chức năng giám sát tốc độ an toàn.
  • SIL (Safety Integrity Level – Mức độ toàn vẹn an toàn): SIL là một cấp độ rời rạc (từ 1 đến 4) dùng để xác định yêu cầu về mức độ giảm rủi ro cho một chức năng an toàn cụ thể. SIL 4 yêu cầu mức độ giảm rủi ro cao nhất (tức là xác suất lỗi thấp nhất).
  • PL (Performance Level – Mức độ hiệu suất): PL là một cấp độ rời rạc (từ ‘a’ đến ‘e’) được xác định bởi tiêu chuẩn ISO 13849-1, cũng tương tự như SIL nhưng tập trung vào hiệu suất của các bộ phận liên quan đến an toàn của hệ thống điều khiển, đặc biệt trong ngữ cảnh an toàn máy móc. PL ‘e’ tương ứng với mức độ hiệu suất cao nhất.
  • PPR (Probability of Perilous Failure – Xác suất lỗi nguy hiểm): PPR biểu thị xác suất mà một chức năng an toàn không thực hiện được nhiệm vụ của nó khi cần thiết trong một khoảng thời gian nhất định (thường là xác suất lỗi trên mỗi giờ hoạt động).

2. Các Tiêu Chuẩn An Toàn Chức Năng Chính Liên Quan Đến PLC

2.1. IEC 61508: Tiêu chuẩn cơ bản về An toàn chức năng

IEC 61508 là tiêu chuẩn khung cơ bản về An toàn chức năng, áp dụng cho mọi ngành công nghiệp và mọi loại hệ thống E/E/PE liên quan đến an toàn, đồng thời giới thiệu khái niệm cốt lõi về Chu trình sống an toàn và các Mức độ toàn vẹn an toàn (SIL). Tiêu chuẩn này không chỉ định nghĩa các yêu cầu cho việc thiết kế và phát triển hệ thống mà còn cho các thành phần phần cứng và phần mềm, đảm bảo rằng chúng đủ đáng tin cậy để thực hiện các chức năng an toàn. Chu trình sống an toàn (Safety Lifecycle) được IEC 61508 mô tả bao gồm tất cả các giai đoạn từ phân tích nguy hiểm và đánh giá rủi ro, thiết kế, cài đặt, vận hành, bảo trì, cho đến ngừng hoạt động của hệ thống an toàn. Các Mức độ toàn vẹn an toàn (SIL) từ 1 đến 4 được xác định chi tiết, phản ánh xác suất lỗi nguy hiểm của một chức năng an toàn, và việc lựa chọn SIL phù hợp dựa trên mức độ giảm rủi ro cần thiết sau khi phân tích nguy hiểm.

2.2. IEC 61511: Tiêu chuẩn cho các ngành công nghiệp quy trình

IEC 61511 là một tiêu chuẩn dẫn xuất từ IEC 61508, áp dụng cụ thể cho thiết kế, lắp đặt, vận hành và bảo trì các hệ thống công cụ an toàn (SIS – Safety Instrumented System) trong các ngành công nghiệp quy trình như hóa chất, dầu khí, và dược phẩm. Tiêu chuẩn này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách xây dựng SIS để đạt được mức độ toàn vẹn an toàn (SIL) yêu cầu, đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra định kỳ và quản lý thay đổi nghiêm ngặt đối với các hệ thống này để duy trì hiệu quả an toàn trong suốt vòng đời hoạt động.

2.3. ISO 13849-1: Tiêu chuẩn cho an toàn máy móc

ISO 13849-1 là tiêu chuẩn quan trọng dành cho an toàn máy móc, tập trung vào thiết kế và đánh giá các bộ phận liên quan đến an toàn của hệ thống điều khiển, sử dụng khái niệm Mức độ hiệu suất (PL – Performance Level) để định lượng độ tin cậy an toàn. Tiêu chuẩn này cung cấp các phương pháp để xác định PL cần thiết (từ ‘a’ đến ‘e’) dựa trên rủi ro của máy móc và hướng dẫn lựa chọn kiến trúc điều khiển (ví dụ: Category B, 1, 2, 3, 4) cùng với các yếu tố như độ tin cậy của linh kiện (MTTFd – Mean Time To Failure dangerous), mức độ phủ lỗi (DC – Diagnostic Coverage), và các nguyên tắc thiết kế phòng ngừa lỗi do nguyên nhân chung (CCF – Common Cause Failure). Tiêu chuẩn này thường được sử dụng song song hoặc thay thế cho IEC 62061 trong ngữ cảnh an toàn máy móc.

2.4. IEC 62061: An toàn máy móc (Sử dụng công nghệ E/E/PE)

IEC 62061 là một tiêu chuẩn cụ thể khác trong lĩnh vực an toàn máy móc, cung cấp hướng dẫn chi tiết hơn cho việc thiết kế các hệ thống điều khiển an toàn dựa trên công nghệ điện/điện tử/lập trình (E/E/PE), sử dụng khái niệm SIL để định lượng yêu cầu an toàn. Tiêu chuẩn này hỗ trợ việc áp dụng các nguyên tắc của IEC 61508 vào bối cảnh an toàn máy móc, giúp các nhà sản xuất máy và người tích hợp hệ thống thiết kế các chức năng an toàn một cách có hệ thống và tuân thủ các yêu cầu về SIL. Nó cung cấp các phương pháp để tính toán và xác nhận SIL của các mạch chức năng an toàn.

3. Vai Trò Của PLC Trong Hệ Thống An Toàn Chức Năng

3.1. Sự phát triển của PLC an toàn (Safety PLC)

Sự phát triển của PLC an toàn (Safety PLC) đã cách mạng hóa khả năng triển khai các chức năng an toàn phức tạp, vượt trội so với PLC tiêu chuẩn nhờ các tính năng như dư thừa, tự chẩn đoán, và chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn an toàn.

  • Sự khác biệt giữa PLC tiêu chuẩn và Safety PLC:
    • Kiến trúc dư thừa (Redundancy): Safety PLC thường có kiến trúc bên trong được thiết kế với sự dư thừa (ví dụ: xử lý kép, ba hoặc kênh song song) để đảm bảo rằng ngay cả khi một thành phần bị lỗi, chức năng an toàn vẫn được duy trì.
    • Tự chẩn đoán (Self-diagnostics): Safety PLC tích hợp khả năng tự chẩn đoán lỗi nội bộ cao, liên tục kiểm tra tình trạng của phần cứng và phần mềm của chính nó để phát hiện lỗi tiềm ẩn và cảnh báo hoặc đưa hệ thống về trạng thái an toàn.
    • Chứng nhận (Certification): Safety PLC và các module liên quan phải trải qua quá trình kiểm tra và chứng nhận nghiêm ngặt bởi các tổ chức độc lập để xác nhận rằng chúng đáp ứng các yêu cầu của các tiêu chuẩn an toàn chức năng như IEC 61508 (đạt SIL nhất định) hoặc ISO 13849-1 (đạt PL nhất định).
    • Phần mềm lập trình chuyên dụng: Các Safety PLC thường đi kèm với phần mềm lập trình có các khối chức năng an toàn được chứng nhận, giúp kỹ sư thiết kế và xác nhận logic an toàn dễ dàng hơn, đồng thời hạn chế lỗi lập trình.
  • Lợi ích của việc sử dụng Safety PLC: Safety PLC cho phép tích hợp các chức năng an toàn vào cùng một nền tảng với điều khiển quy trình thông thường (non-safety PLC), giảm độ phức tạp về hệ thống dây, không gian lắp đặt và chi phí so với các hệ thống rơle an toàn truyền thống. Chúng cung cấp khả năng chẩn đoán mạnh mẽ, giúp nhanh chóng xác định và khắc phục sự cố, từ đó giảm thời gian ngừng máy (downtime).

3.2. Kiến trúc hệ thống an toàn chức năng với PLC

Một hệ thống an toàn chức năng điển hình với PLC tuân thủ nguyên lý “Fail-safe” và bao gồm ba thành phần chính: cảm biến an toàn để phát hiện nguy hiểm, logic giải quyết an toàn (thường là Safety PLC) để xử lý tín hiệu, và bộ chấp hành an toàn để thực hiện hành động bảo vệ.

  • Cảm biến an toàn (Safety Sensors): Đây là các thiết bị đầu vào được thiết kế và chứng nhận đặc biệt để phát hiện các điều kiện nguy hiểm. Ví dụ: công tắc cửa an toàn (khi cửa mở, máy dừng), màn chắn ánh sáng (khi có người đi qua, máy dừng), cảm biến áp suất quá cao, cảm biến nhiệt độ quá giới hạn.
  • Logic giải quyết an toàn (Safety Logic Solver): Thường là Safety PLC, đây là bộ não của hệ thống an toàn. Nó nhận tín hiệu từ các cảm biến an toàn, xử lý logic được lập trình theo tiêu chuẩn an toàn, và đưa ra quyết định để thực hiện chức năng an toàn.
  • Bộ chấp hành an toàn (Safety Actuators): Đây là các thiết bị đầu ra thực hiện hành động an toàn khi nhận lệnh từ logic giải quyết an toàn. Ví dụ: van xả áp khẩn cấp, contactor ngắt nguồn điện chính, phanh cơ khí.
  • Nguyên lý “Fail-safe” (An toàn khi hỏng hóc): Toàn bộ hệ thống an toàn được thiết kế theo nguyên lý này, nghĩa là trong trường hợp có lỗi ở bất kỳ thành phần nào, hệ thống phải tự động chuyển về trạng thái an toàn (ví dụ: dừng máy, khóa van).

3.3. Lập trình cho PLC an toàn

Việc lập trình cho PLC an toàn đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và sử dụng các ngôn ngữ lập trình được chứng nhận, các khối chức năng an toàn chuyên dụng, và quy trình kiểm tra, xác nhận chặt chẽ để đảm bảo tính toàn vẹn của logic an toàn.

  • Ngôn ngữ lập trình tuân thủ tiêu chuẩn: Mặc dù PLC an toàn hỗ trợ các ngôn ngữ của IEC 61131-3 (thường là LD, FBD, ST), nhưng các nhà cung cấp thường cung cấp các phiên bản đặc biệt của các ngôn ngữ này với các ràng buộc và công cụ kiểm tra bổ sung để đảm bảo tính an toàn.
  • Các khối chức năng an toàn được chứng nhận: Để đơn giản hóa việc lập trình và đảm bảo độ tin cậy, các nhà sản xuất Safety PLC cung cấp các thư viện khối chức năng an toàn đã được tiền chứng nhận (ví dụ: khối dừng khẩn cấp, khối kiểm soát cửa, khối kiểm soát hai tay). Việc sử dụng các khối này giúp giảm thiểu rủi ro lỗi lập trình.
  • Kiểm tra và xác nhận chương trình an toàn: Sau khi lập trình, chương trình an toàn phải trải qua quá trình kiểm tra và xác nhận nghiêm ngặt để đảm bảo nó hoạt động đúng như thiết kế an toàn và đáp ứng các yêu cầu của SIL/PL mục tiêu.

4. Quy Trình Triển Khai Hệ Thống An Toàn Chức Năng Với PLC

4.1. Phân tích nguy hiểm và đánh giá rủi ro (Hazard Analysis & Risk Assessment)

Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc triển khai một hệ thống an toàn chức năng là phân tích nguy hiểm và đánh giá rủi ro một cách toàn diện để xác định các nguy hiểm tiềm ẩn, mức độ rủi ro, và yêu cầu về giảm thiểu rủi ro (Target SIL/PL) cho từng chức năng an toàn. Giai đoạn này thường sử dụng các phương pháp như HAZOP (Hazard and Operability Study) hoặc LOPA (Layers of Protection Analysis) để nhận diện các tình huống có thể gây hại, đánh giá xác suất xảy ra và mức độ nghiêm trọng của hậu quả. Dựa trên kết quả này, mức SIL hoặc PL mục tiêu cho từng chức năng an toàn sẽ được xác định.

4.2. Thiết kế chức năng an toàn (Safety Function Design)

Dựa trên kết quả đánh giá rủi ro, giai đoạn thiết kế chức năng an toàn tập trung vào việc xác định các chức năng an toàn cần thiết, thiết kế kiến trúc hệ thống (bao gồm cảm biến, PLC an toàn, và bộ chấp hành), và lựa chọn các thành phần an toàn có chứng nhận và SIL/PL phù hợp. Quá trình này bao gồm việc tạo ra tài liệu thiết kế chi tiết, bao gồm sơ đồ logic an toàn, danh sách thiết bị an toàn, và các tính toán để đảm bảo rằng hệ thống được thiết kế sẽ đạt được mức độ toàn vẹn an toàn yêu cầu.

4.3. Thực hiện và cài đặt (Implementation & Installation)

Sau giai đoạn thiết kế, việc thực hiện và cài đặt bao gồm lập trình PLC an toàn theo thiết kế đã được phê duyệt, cùng với việc lắp đặt và đấu nối chính xác các thiết bị an toàn tại hiện trường, tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc lắp đặt an toàn. Mọi bước trong giai đoạn này phải được ghi chép cẩn thận và thực hiện bởi những người có trình độ chuyên môn, đảm bảo rằng hệ thống vật lý được xây dựng đúng theo thiết kế an toàn.

4.4. Xác nhận và kiểm định (Validation & Verification)

Xác nhận và kiểm định là giai đoạn thử nghiệm toàn diện hệ thống để đảm bảo các chức năng an toàn hoạt động đúng như thiết kế, đạt được mức độ toàn vẹn an toàn yêu cầu, và tuân thủ các tiêu chuẩn liên quan. Giai đoạn này bao gồm việc kiểm tra tính toàn vẹn của logic chương trình, thời gian phản ứng của hệ thống, khả năng tự chẩn đoán lỗi, và các tình huống lỗi mô phỏng. Một báo cáo xác nhận chi tiết sẽ được lập ra, chứng minh rằng hệ thống đáp ứng tất cả các yêu cầu an toàn.

4.5. Vận hành, bảo trì và sửa đổi (Operation, Maintenance & Modification)

Sau khi triển khai, hệ thống an toàn chức năng cần được vận hành, bảo trì định kỳ và quản lý thay đổi nghiêm ngặt, với mọi sửa đổi phải tuân theo chu trình sống an toàn và được ghi chép đầy đủ để duy trì mức độ an toàn liên tục. Việc bảo trì bao gồm kiểm tra chức năng an toàn định kỳ, thay thế các thành phần theo lịch trình, và kiểm tra lại hệ thống sau bất kỳ sự cố nào. Mọi sửa đổi, dù nhỏ nhất, đối với hệ thống an toàn đều phải tuân thủ chu trình sống an toàn từ đầu, bao gồm phân tích rủi ro lại, thiết kế lại, và xác nhận lại để đảm bảo không làm giảm mức độ an toàn.

5. Thách Thức và Triển Vọng Tương Lai Của An Toàn Chức Năng Trong Công Nghiệp

5.1. Thách thức

Việc triển khai và duy trì các hệ thống an toàn chức năng đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm chi phí đầu tư ban đầu cao, độ phức tạp trong thiết kế và kiểm định, rủi ro từ an ninh mạng, và sự thiếu hụt chuyên gia.

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao: Các thiết bị an toàn chuyên dụng (Safety PLC, cảm biến an toàn, bộ chấp hành an toàn) thường đắt hơn đáng kể so với các thành phần tiêu chuẩn. Hơn nữa, quy trình thiết kế, kiểm định và chứng nhận nghiêm ngặt cũng làm tăng chi phí dự án.
  • Độ phức tạp trong thiết kế và kiểm định: Thiết kế một hệ thống an toàn đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về các tiêu chuẩn, phân tích rủi ro, tính toán xác suất lỗi, và các nguyên tắc thiết kế fail-safe. Quy trình kiểm định cũng rất chặt chẽ, yêu cầu nhiều tài liệu và thử nghiệm kỹ lưỡng.
  • Sự hội tụ OT-IT và rủi ro an ninh mạng (Cybersecurity): Khi các hệ thống an toàn ngày càng được kết nối mạng và tích hợp vào hạ tầng IT, chúng trở nên dễ bị tấn công mạng hơn. Một cuộc tấn công mạng có thể vô hiệu hóa chức năng an toàn, gây ra hậu quả nghiêm trọng. Điều này đòi hỏi sự hội tụ giữa An toàn (Safety)An ninh mạng (Cybersecurity).
  • Thiếu hụt chuyên gia: Hiện có rất ít kỹ sư có đủ kiến thức chuyên sâu về cả tự động hóa công nghiệp và các tiêu chuẩn an toàn chức năng, gây khó khăn trong việc thiết kế, triển khai và bảo trì các hệ thống này.

5.2. Triển vọng tương lai

Tương lai của an toàn chức năng trong công nghiệp hứa hẹn những bước tiến đáng kể, đặc biệt là sự hội tụ mạnh mẽ với an ninh mạng, sự hỗ trợ từ các công cụ phần mềm tiên tiến, và vai trò ngày càng tăng của AI/ML trong giám sát an toàn.

  • An toàn tích hợp với An ninh mạng (Safety & Security Convergence): Đây là một xu hướng không thể tránh khỏi. Các tiêu chuẩn mới đang được phát triển để giải quyết đồng thời cả lỗi ngẫu nhiên (safety) và tấn công có chủ đích (security). Mục tiêu là bảo vệ toàn diện hệ thống, đảm bảo rằng một cuộc tấn công mạng không thể làm tổn hại đến tính năng an toàn.
  • Phát triển các công cụ phần mềm hỗ trợ: Các nhà cung cấp đang phát triển các công cụ phần mềm thông minh giúp tự động hóa một phần quá trình thiết kế, tính toán SIL/PL, xác nhận, và quản lý hồ sơ an toàn, giúp giảm độ phức tạp và tăng tốc độ triển khai.
  • Tăng cường vai trò của AI/ML trong giám sát an toàn: Trí tuệ nhân tạo (AI)Machine Learning (ML) sẽ được ứng dụng để phân tích lượng lớn dữ liệu công nghiệp từ các cảm biến và PLC, nhằm dự đoán lỗi tiềm ẩn của thiết bị, phát hiện các bất thường có thể dẫn đến tình huống nguy hiểm, và nâng cao khả năng tự chẩn đoán của hệ thống an toàn.
  • Đơn giản hóa việc tuân thủ: Các nhà cung cấp sẽ tiếp tục phát triển các giải pháp “an toàn theo hộp” (safety in a box) hoặc các module an toàn plug-and-play, giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa dễ dàng hơn trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn mà không cần đầu tư quá lớn vào chuyên môn nội bộ.

6. Kết Luận

Tiêu chuẩn an toàn chức năng không chỉ là một tập hợp các quy tắc mà là yếu tố cốt lõi và không thể thiếu để đảm bảo an toàn cho con người, tài sản và môi trường trong môi trường sản xuất công nghiệp hiện đại. Vai trò của PLC an toàn cùng với các tiêu chuẩn quốc tế như IEC 61508, IEC 61511, ISO 13849-1IEC 62061 là vô cùng quan trọng, định hình cách chúng ta thiết kế, triển khai và vận hành các hệ thống tự động hóa. Việc đảm bảo an toàn chức năng là một chu trình sống liên tục, đòi hỏi sự cam kết không ngừng của doanh nghiệp ở mọi giai đoạn, từ phân tích rủi ro ban đầu đến bảo trì và quản lý thay đổi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

+84 886 151 688